PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Bản mẫu:Nhân vật Tam Quốc
x
t
s
Nhân vật thời
Hán mạt
và
Tam Quốc
Nhà
cai trị
Đông Hán
Linh đế
•
Thiếu đế
•
Hiến đế
Tào Ngụy
Vũ đế
•
Văn đế
•
Minh đế
•
Linh công
•
Cao Quý hương công
•
Nguyên đế
Thục Hán
Tiên Chủ (Chiêu Liệt đế)
•
Hậu Chủ (Hoài đế)
Đông Ngô
Vũ Liệt đế
•
Hoàn vương
•
Đại đế
•
Phế đế
•
Cảnh đế
•
Mạt đế
Tây Tấn
Tuyên vương
•
Cảnh vương
•
Văn vương
•
Vũ đế
Khác
Đổng Trác
•
Công Tôn Toản
•
Lưu Biểu
•
Lưu Tông
•
Lưu Ngu
•
Lưu Yên
•
Lưu Chương
•
Lã Bố
•
Mã Đằng
•
Viên Thiệu
•
Viên Thuật
•
Trương Giác
•
Trương Lỗ
•
Công Tôn Độ
•
Công Tôn Khang
•
Công Tôn Cung
•
Công Tôn Uyên
•
Hàn Toại
•
Lưu Do
•
Lưu Đại
•
Lưu Sủng
•
Sĩ Nhiếp
•
Viên Đàm
•
Viên Hi
•
Viên Thượng
Hậu phi
phu nhân
Đông Hán
Đổng thái hậu
•
Hà thái hậu
•
Đổng quý nhân
•
Phục hoàng hậu
•
Tào hoàng hậu
Tào Ngụy
Đinh phu nhân
•
Biện phu nhân
•
Hoàn phu nhân
•
Chân hoàng hậu
•
Quách hoàng hậu
•
Ngu phi
•
Mao hoàng hậu
•
Quách hoàng hậu
•
Chân hoàng hậu
•
Trương hoàng hậu
•
Vương hoàng hậu
•
Biện hoàng hậu
•
Biện hoàng hậu
Thục Hán
Cam phu nhân
•
My phu nhân
•
Tôn phu nhân
•
Ngô hoàng hậu
•
Trương hoàng hậu
•
Trương hoàng hậu
Đông Ngô
Ngô phu nhân
•
Đại Kiều
•
Bộ phu nhân
•
Vương phu nhân
•
Vương phu nhân
•
Phan hoàng hậu
•
Toàn hoàng hậu
•
Hà thái hậu
•
Trương phu nhân
•
Chu hoàng hậu
•
Đằng hoàng hậu
Khác
Triệu Nga
•
Thái Diễm
•
Hoàng Nguyệt Anh
•
Tiểu Kiều
•
Từ phu nhân
•
Tân Hiến Anh
•
Vương Dị
•
Tôn Lỗ Ban
•
Tôn Lỗ Dục
•
Lục Úc Sinh
•
Nguyễn phu nhân
•
Trương Xuân Hoa
•
Hạ Hầu Huy
•
Dương Huy Du
•
Vương Nguyên Cơ
Quan lại
Tào Ngụy
Ẩn Phồn
•
Bà Khâm
•
Bàng Dục
•
Bào Huân
•
Bỉnh Nguyên
•
Bùi Tiềm
•
Cao Đường Long
•
Cao Nhu
•
Chu Thước
•
Chung Do
•
Chung Dục
•
Diêm Ôn
•
Du Sở
•
Dương Bái
•
Dương Phụ
•
Dương Tu
•
Dương Tuấn
•
Đặng Dương
•
Đặng Hi
•
Đinh Dị
•
Đinh Mật
•
Đinh Nghi
•
Đinh Phỉ
•
Đô Thị Ngưu Lợi
•
Đỗ Kỳ
•
Đỗ Tập
•
Đỗ Thứ
•
Đổng Chiêu
•
Đổng Ngộ
•
Giả Hủ
•
Hạ Hầu Hòa
•
Hạ Hầu Huệ
•
Hạ Hầu Huyền
•
Hạ Hầu Uy
•
Hà Yến
•
Hàm Đan Thuần
•
Hàn Kỵ
•
Hàn Phạm
•
Hàn Tung
•
Hạo Chu
•
Hí Chí Tài
•
Hình Ngung
•
Hình Trinh
•
Hoa Hâm
•
Hòa Hiệp
•
Hoàn Điển
•
Hoàn Giai
•
Hoàn Phạm
•
Hoàn Uy
•
Hồ Chất
•
Hứa Chi
•
Hứa Doãn
•
Hứa Du
•
Kê Hỉ
•
Kê Khang
•
Khoái Việt
•
Lệnh Hồ Ngu
•
Lệnh Hồ Thiệu
•
Lộ Túy
•
Lư Dục
•
Lưu Dị
•
Lưu Diệp
•
Lưu Đào
•
Lưu Nghị
•
Lưu Phóng
•
Lưu Phức
•
Lưu Thiệu
•
Lưu Tiên
•
Lưu Tĩnh
•
Lưu Trinh
•
Lương Mậu
•
Lương Tập
•
Lý Nghĩa
•
Lý Phong
•
Lý Thắng
•
Mã Tuân
•
Mãn Vĩ
•
Mạnh Khang
•
Mạnh Kiến
•
Mao Giới
•
Mộc Tịnh
•
Ngu Tùng
•
Nguyễn Tịch
•
Nguyễn Vũ
•
Ngư Hoạn
•
Ôn Khôi
•
Phó Cán
•
Phó Hỗ
•
Phó Huyền
•
Phó Tốn
•
Quách Gia
•
Quốc Uyên
•
Sơn Đào
•
Tào Bưu
•
Tào Cứ
•
Tào Hùng
•
Tào Hi
•
Tào Lễ
•
Tào Vũ
•
Tảo Chi
•
Tân Tì
•
Tân Sưởng
•
Tất Kham
•
Thạch Thao
•
Thôi Diệm
•
Thôi Lâm
•
Thôi Tán
•
Thương Từ
•
Thường Lâm
•
Tiết Đễ
•
Tô Lâm
•
Tôn Tư
•
Tôn Ung
•
Trần Đăng
•
Trần Kiều
•
Trần Lâm
•
Trần Quần
•
Trình Dục
•
Trình Vũ
•
Trịnh Hồn
•
Trịnh Mậu
•
Trịnh Tiểu Đồng
•
Trịnh Xung
•
Trọng Trường Thống
•
Trương Cung
•
Trương Ký
•
Trương Phạm
•
Trương Tập
•
Trương Thừa
•
Tuân Du
•
Tuân Duyệt
•
Tuân Dực
•
Tuân Nghĩ
•
Tuân Úc
•
Tuân Vĩ
•
Tư Mã Chi
•
Tư Mã Lãng
•
Tư Mã Phu
•
Tư Mã Sư
•
Tư Mã Ý
•
Từ Cán
•
Từ Mạc
•
Từ Tuyên
•
Tưởng Ban
•
Tưởng Tế
•
Ứng Cừ
•
Ứng Sướng
•
Ứng Thiệu
•
Vệ Ký
•
Vệ Trăn
•
Vi Đản
•
Vi Khang
•
Viên Hoán
•
Viên Khản
•
Vũ Chu
•
Vương Hùng
•
Vương Lãng
•
Vương Nghiệp
•
Vương Quán
•
Vương Quảng
•
Vương Tất
•
Vương Tu
•
Vương Túc
•
Vương Tư
•
Vương Tượng
•
Vương Xán
Thục Hán
Ân Quán
•
Âm Hóa
•
Bàng Lâm
•
Bàng Thống
•
Bành Dạng
•
Bùi Tuấn
•
Diêu Trụ
•
Doãn Mặc
•
Dương Hồng
•
Dương Hí
•
Dương Nghi
•
Dương Ngung
•
Đặng Lương
•
Đỗ Quỳnh
•
Đỗ Vi
•
Đổng Doãn
•
Đổng Hòa
•
Đổng Khôi
•
Đổng Quyết
•
Gia Cát Kiều
•
Gia Cát Lượng
•
Gia Cát Quân
•
Giản Ung
•
Hà Chi
•
Hà Tông
•
Hoàng Hạo
•
Hồ Tiềm
•
Hứa Tĩnh
•
Hứa Từ
•
Hướng Lãng
•
Khước Chính
•
Lã Khải
•
Lã Nghệ
•
Lai Mẫn
•
Lại Cung
•
Liêu Lập
•
Lưu Ba
•
Lưu Cán
•
Lưu Diệm
•
Lưu Độ
•
Lý Mạc
•
Lý Mật
•
Lý Thiệu
•
Lý Triều
•
Lý Nghiêm
•
Lý Phong
•
Lý Phúc
•
Lý Soạn
•
Mã Lương
•
Mạnh Quang
•
My Trúc
•
Phàn Kiến
•
Pháp Chính
•
Phí Thi
•
Phí Y
•
Quách Du Chi
•
Tần Mật
•
Tập Trinh
•
Thường Úc
•
Tiều Chu
•
Tôn Càn
•
Tông Dự
•
Trần Chấn
•
Trần Chi
•
Trần Thọ
•
Trình Kỳ
•
Trương Biểu
•
Trương Duệ
•
Trương Thiệu
•
Trương Tồn
•
Từ Thứ
•
Tưởng Hiển
•
Tưởng Uyển
•
Xạ Kiên
•
Xạ Viên
•
Y Tịch
•
Vương Liên
•
Vương Mưu
•
Vương Phủ
•
Vương Sĩ
Đông Ngô
Ân Lễ
•
Bộ Chất
•
Bộc Dương Hưng
•
Cố Đàm
•
Cố Đễ
•
Cố Thiệu
•
Cố Ung
•
Cố Vinh
•
Chu Trị
•
Chung Ly Mục
•
Diêu Tín
•
Dương Đạo
•
Dương Trúc
•
Đằng Dận
•
Đằng Mục
•
Đằng Tu
•
Đinh Mật
•
Đổng Triều
•
Gia Cát Cẩn
•
Gia Cát Khác
•
Hà Định
•
Hạ Thiệu
•
Hà Thực
•
Hác Phổ
•
Hoa Dung
•
Hoa Hạch
•
Hoàn Di
•
Hoằng Cầu
•
Hồ Tống
•
Hồ Xung
•
Hứa Cống
•
Khám Trạch
•
Kỵ Diễm
•
Kỷ Trắc
•
Lã Ý
•
Lạc Thống
•
Lâu Huyền
•
Lỗ Túc
•
Lục Cơ
•
Lục Hỉ
•
Lục Khải
•
Lục Mạo
•
Lục Tích
•
Lục Vân
•
Lục Y
•
Lưu Cơ
•
Lưu Đôn
•
Mạnh Nhân
•
Nghiêm Tuấn
•
Ngô Xán
•
Ngô Phạm
•
Ngu Phiên
•
Ngu Dĩ
•
Ngu Thụ
•
Phan Tuấn
•
Phạm Chẩn
•
Phạm Thận
•
Phùng Hi
•
Sầm Hôn
•
Tạ Cảnh
•
Tạ Thừa
•
Thạch Vĩ
•
Thái Sử Hưởng
•
Thẩm Hành
•
Thị Nghi
•
Tiết Doanh
•
Tiết Hủ
•
Tiết Tống
•
Toàn Ký
•
Toàn Thượng
•
Tôn Bá
•
Tôn Dực
•
Tôn Đăng
•
Tôn Hòa
•
Tôn Khuông
•
Tôn Kỳ
•
Tôn Lâm
•
Tôn Lự
•
Tôn Phấn
•
Tôn Thiệu
•
Tôn Tuấn
•
Tôn Tư
•
Tôn Ý
•
Trần Hóa
•
Triệu Đạt
•
Trình Bỉnh
•
Trương Chấn
•
Trương Chiêu
•
Trương Đễ
•
Trương Hoành
•
Trương Hưu
•
Trương Nghiễm
•
Trương Ôn
•
Trương Thừa
•
Từ Tường
•
Ung Khải
•
Vạn Úc
•
Vi Chiêu
•
Vương Phồn
Tây Tấn
Bùi Khải
•
Bùi Tú
•
Đỗ Chẩn
•
Đỗ Liệt
•
Giả Sung
•
Hà Phàn
•
Hà Tăng
•
Hà Trinh
•
Hầu Sử Quang
•
Hoàng Phủ Yến
•
Hồ Uy
•
Hướng Hùng
•
Lư Khâm
•
Lưu Nghị
•
Lưu Thực
•
Ngụy Thư
•
Phan An
•
Phùng Dư
•
Thọ Lương
•
Thoán Cốc
•
Thường Kỵ
•
Tô Du
•
Trương Hoa
•
Tuân Húc
•
Tư Mã Du
•
Ứng Trinh
•
Vệ Quán
•
Văn Lập
•
Vương Lãm
•
Vương Nghiệp
•
Vương Nhung
•
Vương Thẩm
•
Vương Tường
Khác
Lư Thực
•
Trương Nhượng
•
Triệu Trung
•
Tào Tung
•
Trương Ôn
•
Hàn Phức
•
Hoàng Uyển
•
Ngũ Quỳnh
•
Trần Cung
•
Thư Thụ
•
Điền Phong
•
Thẩm Phối
•
Bàng Kỷ
•
Quách Đồ
•
Tân Bình
•
Điền Trù
•
Đào Khiêm
•
Tuân Thầm
•
Trịnh Thái
•
Hà Ngung
•
Phó Tiếp
•
Cái Huân
•
Trần Kỷ
•
Trần Khuê
•
Trương Dương
•
Triệu Kỳ
•
Dương Bưu
•
Mã Mật Đê
•
Vương Doãn
•
Sĩ Tôn Thụy
•
Khổng Dung
•
Khổng Trụ
•
Tang Hồng
•
Ngụy Phúng
•
Lý Tiến
•
Lý Nho
•
Trương Mạc
•
Trương Siêu
•
Quản Ninh
•
Viên Di
•
Vương Liệt
•
Thái Ung
•
Gia Cát Huyền
•
Lưu Kỳ
•
Khoái Lương
•
Hàn Huyền
•
Đổng Phù
•
Triệu Vĩ
•
Vương Thương
•
Trương Tùng
Tướng
lĩnh
Tào Ngụy
Ân Thự
•
Bàng Đức
•
Bàng Hội
•
Cao Lãm
•
Châu Thái
•
Chu Cái
•
Chu Linh
•
Chung Hội
•
Diêm Hành
•
Diêm Nhu
•
Doãn Lễ
•
Doãn Phụng
•
Dương Hân
•
Dương Kỵ
•
Đặng Ngải
•
Đặng Trung
•
Điền Dự
•
Điền Tục
•
Điển Vi
•
Đới Lăng
•
Giả Quỳ
•
Giả Tín
•
Gia Cát Đản
•
Hạ Hầu Đôn
•
Hạ Hầu Hiến
•
Hạ Hầu Mậu
•
Hạ Hầu Nho
•
Hạ Hầu Thượng
•
Hạ Hầu Uyên
•
Hạ Hầu Vinh
•
Hác Chiêu
•
Hàn Hạo
•
Hàn Tống
•
Hầu Âm
•
Hầu Thành
•
Hoàng Hoa
•
Hồ Liệt
•
Hồ Phấn
•
Hồ Tuân
•
Hứa Chử
•
Hứa Nghi
•
Khiên Chiêu
•
Lã Khoáng
•
Lã Kiền
•
Lã Thường
•
Lã Tường
•
Lâu Khuê
•
Lộ Chiêu
•
Lỗ Chi
•
Lưu Đại
•
Lưu Huân
•
Lý Điển
•
Lý Phụ
•
Lý Thông
•
Mãn Sủng
•
Ngô Chất
•
Ngô Đôn
•
Ngưu Kim
•
Ngụy Bình
•
Ngụy Tục
•
Nhạc Lâm
•
Nhạc Tiến
•
Nhâm Tuấn
•
Phí Diệu
•
Quách Hoài
•
Quán Khâu Kiệm
•
Sư Toản
•
Sử Hoán
•
Tang Bá
•
Tào Chân
•
Tào Chương
•
Tào Hồng
•
Tào Hưu
•
Tào Nhân
•
Tào Sảng
•
Tào Thái
•
Tào Thuần
•
Tào Triệu
•
Tần Lãng
•
Tất Quỹ
•
Thái Dương
•
Thành Công Anh
•
Thân Nghi
•
Tiên Vu Phụ
•
Tiêu Xúc
•
Tô Tắc
•
Tôn Lễ
•
Tôn Quán
•
Tống Hiến
•
Trần Thái
•
Triệu Ngang
•
Triệu Nghiễm
•
Triệu Tiển
•
Trương Cáp
•
Trương Đặc
•
Trương Hổ
•
Trương Liêu
•
Trương Tú
•
Tư Mã Vọng
•
Từ Hoảng
•
Văn Hổ
•
Văn Khâm
•
Văn Sính
•
Văn Thục
•
Vu Cấm
•
Vương Bí
•
Vương Kinh
•
Vương Lăng
•
Vương Song
•
Vương Sưởng
•
Vương Trung
•
Xương Hi
Thục Hán
Bàng Hi
•
Cao Tường
•
Câu Phù
•
Diêm Vũ
•
Đặng Chi
•
Gia Cát Chiêm
•
Gia Cát Thượng
•
Hạ Hầu Bá
•
Hạ Hầu Lan
•
Hoàng Trung
•
Hoàng Quyền
•
Hoắc Dặc
•
Hoắc Tuấn
•
Hồ Tế
•
Hướng Sủng
•
Khương Duy
•
La Hiến
•
Liêu Hóa
•
Liễu Ẩn
•
Lôi Đồng
•
Lôi Tự
•
Lưu Bàn
•
Lưu Mẫn
•
Lưu Phong
•
Lưu Tuần
•
Lưu Ung
•
Lý Khôi
•
Mã Đại
•
Mã Siêu
•
Mã Tắc
•
Mã Trung
•
Mạnh Đạt
•
Mạnh Hoạch
•
Nghiêm Nhan
•
Ngô Ban
•
Ngô Lan
•
Ngô Ý
•
Ngụy Diên
•
Phí Quán
•
Phó Dung
•
Phó Thiêm
•
Phụ Khuông
•
Phùng Tập
•
Quan Bình
•
Quan Hưng
•
Quan Vũ
•
Sa Ma Kha
•
Tập Trân
•
Thân Đam
•
Trác Ưng
•
Trần Đáo
•
Trần Thức
•
Triệu Lũy
•
Triệu Vân
•
Trương Dực
•
Trương Nam
•
Trương Ngực
•
Trương Phi
•
Tưởng Bân
•
Tưởng Thư
•
Viên Lâm
•
Vương Bình
•
Vương Hàm
•
Vương Tự
Đông Ngô
Bộ Cơ
•
Bộ Hiệp
•
Bộ Xiển
•
Cam Ninh
•
Chu Cứ
•
Chu Dận
•
Chu Du
•
Chu Dị
•
Chu Hoàn
•
Chu Nhiên
•
Chu Phường
•
Chu Tài
•
Chu Thái
•
Chu Thiệu
•
Chu Xử
•
Chung Ly Tuân
•
Cố Dung
•
Cố Thừa
•
Cốc Lợi
•
Đào Hoàng
•
Đào Tuấn
•
Đinh Phong
•
Đinh Phụng
•
Đổng Tập
•
Đường Tư
•
Gia Cát Dung
•
Gia Cát Tịnh
•
Hạ Đạt
•
Hạ Tề
•
Hàn Đương
•
Hoàng Cái
•
Kỷ Chiêm
•
Lã Cứ
•
Lã Đại
•
Lã Khải
•
Lã Mông
•
Lã Phạm
•
Lăng Tháo
•
Lăng Thống
•
Lỗ Thục
•
Lục Cảnh
•
Lục Dận
•
Lục Kháng
•
Lục Tốn
•
Lục Yến
•
Lưu A
•
Lưu Bình
•
Lưu Lược
•
Lưu Tán
•
Lưu Toản
•
Lý Dị
•
Lý Úc
•
Mã Mậu
•
Mã Trung
•
My Phương
•
Ngô Cảnh
•
Ngô Ngạn
•
Ngu Tiện
•
Ngu Trung
•
Nhuế Huyền
•
Phan Chương
•
Phan Lâm
•
Phạm Cương
•
Quách Mã
•
Sĩ Nhân
•
Tạ Tinh
•
Thái Sử Từ
•
Thẩm Oánh
•
Thi Tích
•
Tiên Vu Đan
•
Toàn Dịch
•
Toàn Đoan
•
Toàn Tông
•
Toàn Tự
•
Tô Phi
•
Tổ Lang
•
Tổ Mậu
•
Tôn Ân
•
Tôn Bí
•
Tôn Cảo
•
Tôn Chấn
•
Tôn Di
•
Tôn Dị
•
Tôn Du
•
Tôn Hâm
•
Tôn Khải
•
Tôn Lãng
•
Tôn Lân
•
Tôn Hà
•
Tôn Hiệu
•
Tôn Hoàn
•
Tôn Hoán
•
Tôn Phụ
•
Tôn Thiều
•
Tôn Tịnh
•
Tôn Tuấn
•
Tôn Tùng
•
Tống Khiêm
•
Trần Biểu
•
Trần Tu
•
Trần Vũ
•
Trình Phổ
•
Trịnh Trụ
•
Trương Bố
•
Trương Đạt
•
Tu Doãn
•
Tu Tắc
•
Từ Côn
•
Từ Thịnh
•
Tưởng Khâm
•
Vu Thuyên
•
Vương Đôn
Tây Tấn
Chu Tuấn
•
Dương Hỗ
•
Dương Tắc
•
Dương Tông
•
Dương Triệu
•
Đỗ Dự
•
Đổng Nguyên
•
Đường Bân
•
Gia Cát Tự
•
Hồ Uyên
•
Khiên Hoằng
•
Lý Tùng
•
Mã Long
•
Mao Cảnh
•
Mạnh Cán
•
Thạch Bao
•
Thoán Năng
•
Trần Khiên
•
Tôn Tú
•
Tuân Khải
•
Tư Mã Dung
•
Tư Mã Lượng
•
Tư Mã Phụ
•
Tư Mã Trụ
•
Tư Mã Tuấn
•
Vương Hồn
•
Vương Tố
•
Vương Tuấn
Khác
Trương Bảo
•
Trương Lương
•
Trương Yên
•
Mã Nguyên Nghĩa
•
Hoàng Phủ Tung
•
Chu Tuấn
•
Hà Tiến
•
Đinh Nguyên
•
Từ Cầu
•
Hoa Hùng
•
Chủng Tập
•
Chủng Thiệu
•
Bào Tín
•
Kỷ Linh
•
Kiều Nhuy
•
Lôi Bạc
•
Trần Lan
•
Văn Xú
•
Nhan Lương
•
Khúc Nghĩa
•
Lý Thôi
•
Quách Dĩ
•
Trương Tế
•
Phàn Trù
•
Đoàn Ổi
•
Từ Vinh
•
Hồ Chẩn
•
Dương Định
•
Tào Báo
•
Lưu Tích
•
Giả Long
•
Trương Nhiệm
•
Lưu Khôi
•
Dương Ngang
•
Dương Nhiệm
•
Biên Chương
•
Bắc Cung Ngọc
•
Lý Văn Hầu
•
Thuần Vu Quỳnh
•
Viên Hi
•
Cao Cán
•
Cao Thuận
•
Thành Liêm
•
Tào Tính
•
Hác Manh
•
Trương Tiện
•
Liễu Nghị
•
Trách Dung
•
Hầu Tuyển
•
Trình Ngân
•
Trương Hoành
•
Thành Nghi
•
Lý Kham
•
Mã Ngoạn
•
Dương Thu
•
Lương Hưng
•
Lý Mông
•
Vương Phương
•
Đổng Thừa
•
Dương Phụng
•
Hàn Tiêm
•
Lã Giới
•
Vương Uy
•
Hoàng Tổ
Khác
Bàng Đức Công
•
Chu Bất Nghi
•
Chu Kiến Bình
•
Chu Quần
•
Chu Tuyên
•
Đỗ Quỳ
•
Đổng Phụng
•
Điêu Thuyền
•
Hạ Hầu Xứng
•
Hoa Đà
•
Hoàng Phủ Mật
•
Hoàng Thừa Ngạn
•
Hồ Chiêu
•
Mã Hưu
•
Mã Thiết
•
Lã Hưng
•
Lưu Huy
•
Mã Quân
•
Nễ Hành
•
Quản Lộ
•
Tả Từ
•
Tào Bất Hưng
•
Tào Thực
•
Tào Xung
•
Thành Tế
•
Tuân Sảng
•
Tuân Xán
•
Tống Trọng Tử
•
Tôn Thiệu
•
Triệu Nguyệt
•
Trịnh Huyền
•
Nhâm An
•
Trương Bao
•
Trương Tiến
•
Trương Trọng Cảnh
•
Tư Mã Huy
•
Vương Bật
Liên quan
Tam quốc chí
•
Nhân vật Tam Quốc
•
Nhân vật hư cấu
•
Sự kiện hư cấu