Terbi(III) iodide
Terbi(III) iodide |
---|
Tên khác | Terbi triiodide |
---|
| Nhận dạng |
---|
Số CAS | 13813-40-6 |
---|
PubChem | 75569 |
---|
Số EINECS | 237-469-8 |
---|
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
---|
SMILES | |
---|
InChI |
- 1S/3HI.Tb/h3*1H;/q;;;+3/p-3
|
---|
Thuộc tính |
---|
Công thức phân tử | TbI3 |
---|
Khối lượng mol | 539,637 g/mol (khan) 701,77452 g/mol (9 nước) |
---|
Bề ngoài | tinh thể màu nâu (khan) tinh thể màu vàng (9 nước) |
---|
Khối lượng riêng | 5,2 g/cm³ (khan)[1] 2,87 g/cm³ (9 nước)[2] |
---|
Điểm nóng chảy | 955 °C (1.228 K; 1.751 °F)[3] |
---|
Điểm sôi | > 1.300 °C (1.570 K; 2.370 °F)[3] |
---|
Độ hòa tan trong nước | nồng độ tối đa 67,98% (tính theo khối lượng)[2] |
---|
Cấu trúc |
---|
Cấu trúc tinh thể | Lục phương[3] |
---|
Các nguy hiểm |
---|
Nguy hiểm chính | có thể gây độc |
---|
Ký hiệu GHS | |
---|
Báo hiệu GHS | Warning |
---|
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS | H317, H361 |
---|
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS | P201, P202, P261, P264, P271, P272, P280, P281, P302+P352, P304+P340, P305+P351+P338, P308+P313, P312, P332+P313, P333+P313, P337+P313, P362, P363, P403+P233, P405, P501 |
---|
| Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).
|
Terbi(III) iodide (công thức hóa học: TbI3) là một hợp chất vô cơ.
Điều chế
Terbi(III) iodide có thể được tạo ra bằng cách cho terbi phản ứng với iod.[4]
- 2 Tb + 3 I
2 → 2 TbI 3
Một phương pháp khác là cho terbi và thủy ngân(II) iodide phản ứng ở nhiệt độ 500 °C.[5]
Cấu trúc
Terbi(III) iodide có cấu trúc tinh thể giống bismuth(III) iodide (BiI3),[5][6] với sự phối trí bát diện của mỗi ion Tb3+ bởi 6 ion iodide.
Tham khảo
HI
|
|
|
|
He
|
LiI
|
BeI2
|
BI3
|
CI4
|
NI3
|
I2O4, I2O5, I4O9
|
IF, IF3, IF5, IF7
|
Ne
|
NaI
|
MgI2
|
AlI3
|
SiI4
|
PI3, P2I4
|
S
|
ICl, ICl3
|
Ar
|
KI
|
CaI2
|
ScI3
|
TiI2, TiI3, TiI4
|
VI2, VI3, VOI2
|
CrI2, CrI3, CrI4
|
MnI2
|
FeI2, FeI3
|
CoI2
|
NiI2
|
CuI, CuI2
|
ZnI2
|
GaI, GaI2, GaI3
|
GeI2, GeI4
|
AsI3
|
Se
|
IBr
|
Kr
|
RbI
|
SrI2
|
YI3
|
ZrI2, ZrI4
|
NbI2, NbI3, NbI4, NbI5
|
MoI2, MoI3, MoI4
|
TcI3, TcI4
|
RuI2, RuI3
|
RhI3
|
PdI2
|
AgI
|
CdI2
|
InI3
|
SnI2, SnI4
|
SbI3
|
TeI4
|
I
|
Xe
|
CsI
|
BaI2
|
|
HfI4
|
TaI3, TaI4, TaI5
|
WI2, WI3, WI4
|
ReI, ReI2, ReI3, ReI4
|
OsI, OsI2, OsI3
|
IrI, IrI2, IrI3
|
PtI2, PtI3, PtI4
|
AuI,AuI3
|
Hg2I2, HgI2
|
TlI, TlI3
|
PbI2, PbI4
|
BiI2, BiI3
|
PoI2. PoI4
|
AtI
|
Rn
|
Fr
|
Ra
|
|
Rf
|
Db
|
Sg
|
Bh
|
Hs
|
Mt
|
Ds
|
Rg
|
Cn
|
Nh
|
Fl
|
Mc
|
Lv
|
Ts
|
Og
|
|
↓
|
|
|
LaI2, LaI3
|
CeI2, CeI3
|
PrI2, PrI3
|
NdI2, NdI3
|
PmI3
|
SmI2, SmI3
|
EuI2, EuI3
|
GdI2, GdI3
|
TbI3
|
DyI2, DyI3
|
HoI3
|
ErI3
|
TmI2, TmI3
|
YbI2, YbI3
|
LuI3
|
Ac
|
ThI2, ThI3, ThI4
|
PaI3, PaI4, PaI5
|
UI3, UI4, UI5
|
NpI3
|
PuI3
|
AmI2, AmI3
|
CmI2, CmI3
|
BkI3
|
CfI2, CfI3
|
EsI3
|
Fm
|
Md
|
No
|
Lr
|
|
|