Danh sách Bí thư hiện tại của 22 tỉnh*
|
Các tỉnh
|
Chính phủ tỉnh
Danh sách Tỉnh trưởng
|
Tỉnh trưởng
|
Ảnh
|
Nhiệm kỳ
|
Năm sinh
|
Hàm
|
|
Tỉnh ủy Hà Bắc
Bí thư Hà Bắc
|
Vương Đông Phong[5] (王东峰)
|
|
28 tháng 10 năm 2017 (2017-10-28)(7 năm, 37 ngày)
|
02/1958
|
|
|
Tỉnh ủy Sơn Tây
Bí thư Sơn Tây
|
Lâu Dương Sinh[6] (楼阳生)
|
|
30 tháng 11 năm 2019 (2019-11-30)(5 năm, 4 ngày)
|
10/1959
|
|
|
Tỉnh ủy Liêu Ninh
Bí thư Liêu Ninh
|
Trương Quốc Thanh[7]( 张国清) - Người Hán
|
|
1 tháng 9 năm 2020 (2020-09-01)(4 năm, 94 ngày)
|
08/1964
|
|
|
Tỉnh ủy Cát Lâm
Bí thư Cát Lâm
|
Cảnh Tuấn Hải[8] (景俊海) - Người Hán
|
|
20 tháng 11 năm 2020 (2020-11-20)(4 năm, 14 ngày)
|
12/1960
|
|
|
Tỉnh ủy Hắc Long Giang
Bí thư Hắc Long Giang
|
Trương Khánh Vĩ[9] (张庆伟)
|
|
1 tháng 4 năm 2017 (2017-04-01)(7 năm, 247 ngày)
|
11/1961
|
|
|
Tỉnh ủy Giang Tô
Bí thư Giang Tô
|
Lâu Cần Kiệm[10] (娄勤俭)
|
|
29 tháng 10 năm 2017 (2017-10-29)(7 năm, 36 ngày)
|
12/1956
|
|
|
Tỉnh ủy Chiết Giang
Bí thư Chiết Giang
|
Viên Gia Quân[11] (袁家军)
|
|
31 tháng 8 năm 2020 (2020-08-31)(4 năm, 95 ngày)
|
09/1962
|
|
|
Tỉnh ủy An Huy
Bí thư An Huy
|
Lý Cẩm Bân[12] (李锦斌)
|
|
29 tháng 8 năm 2016 (2016-08-29)(8 năm, 97 ngày)
|
02/1958
|
|
|
Tỉnh ủy Phúc Kiến
Bí thư Phúc Kiến
|
Vu Vĩ Quốc[13] (于伟国)
|
|
28 tháng 10 năm 2017 (2017-10-28)(7 năm, 37 ngày)
|
10/1954
|
|
|
Tỉnh ủy Giang Tây
Bí thư Giang Tây
|
Lưu Kỳ[14] (刘 奇)
|
|
21 tháng 3 năm 2018 (2018-03-21)(6 năm, 258 ngày)
|
09/1957
|
|
|
Tỉnh ủy Sơn Đông
Bí thư Sơn Đông
|
Lưu Gia Nghĩa[15] (刘家义)
|
|
1 tháng 4 năm 2017 (2017-04-01)(7 năm, 247 ngày)
|
08/1956
|
|
|
Tỉnh ủy Hà Nam
Bí thư Hà Nam
|
Vương Quốc Sinh[16] (王国生)
|
|
21 tháng 3 năm 2018 (2018-03-21)(6 năm, 258 ngày)
|
05/1956
|
|
|
Tỉnh ủy Hồ Bắc
Bí thư Hồ Bắc
|
Ứng Dũng (应 勇)
|
|
13 tháng 2 năm 2020 (2020-02-13)(4 năm, 295 ngày)
|
11/1957
|
|
|
Tỉnh ủy Hồ Nam
Bí thư Hồ Nam
|
Đỗ Gia Hào[17] (杜家毫)
|
|
28 tháng 8 năm 2016 (2016-08-28)(8 năm, 98 ngày)
|
07/1955
|
|
|
Tỉnh ủy Quảng Đông
Bí thư Quảng Đông
|
Lý Hi[18] (李 希)
|
|
28 tháng 10 năm 2017 (2017-10-28)(7 năm, 37 ngày)
|
10/1956
|
|
|
Tỉnh ủy Hải Nam
Bí thư Hải Nam
|
Lưu Tứ Quý[19] (刘赐贵)
|
|
1 tháng 4 năm 2017 (2017-04-01)(7 năm, 247 ngày)
|
09/1955
|
|
|
Tỉnh ủy Tứ Xuyên
Bí thư Tứ Xuyên
|
Bành Thanh Hoa[20] (彭清华)
|
|
21 tháng 3 năm 2018 (2018-03-21)(6 năm, 258 ngày)
|
04/1957
|
|
|
Tỉnh ủy Quý Châu
Bí thư Quý Châu
|
Tôn Chí Cương[21] (孙志刚)
|
|
15 tháng 7 năm 2017 (2017-07-15)(7 năm, 142 ngày)
|
05/1954
|
|
|
Tỉnh ủy Vân Nam
Bí thư Vân Nam
|
Nguyễn Thành Phát[22] (阮成发)
|
|
20 tháng 11 năm 2020 (2020-11-20)(4 năm, 14 ngày)
|
10/1957
|
|
|
Tỉnh ủy Thiểm Tây
Bí thư Thiểm Tây
|
Lưu Quốc Trung[23] (刘国中)
|
|
31 tháng 7 năm 2020 (2020-07-31)(4 năm, 126 ngày)
|
07/1962
|
|
|
Tỉnh ủy Cam Túc
Bí thư Cam Túc
|
Lâm Đạc[24] (林 铎)
|
|
11 tháng 4 năm 2017 (2017-04-11)(7 năm, 237 ngày)
|
03/1956
|
|
|
Tỉnh ủy Thanh Hải
Bí thư Thanh Hải
|
Vương Kiến Quân[25] (王建军)
|
|
21 tháng 3 năm 2018 (2018-03-21)(6 năm, 258 ngày)
|
06/1958
|
|