Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2004

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 2004.

Bảng A

Huấn luyện viên: Anh Mick Wadsworth

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Paulin Tokala Kombe (1977-03-26)26 tháng 3, 1977 (26 tuổi) Angola Primeiro Agosto
2 2HV Félix Mwamba Musasa (1976-12-25)25 tháng 12, 1976 (27 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
3 2HV Camille Muzinga (1980-12-06)6 tháng 12, 1980 (23 tuổi) Bỉ Lokeren
4 2HV Cyrille Mubiala Kitambala (1974-07-07)7 tháng 7, 1974 (29 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
5 2HV Jean-Paul Kamudimba (1982-03-16)16 tháng 3, 1982 (21 tuổi) Pháp Nice
6 3TV Trésor Luntala (1982-05-31)31 tháng 5, 1982 (21 tuổi) Thụy Sĩ Grasshoppers
7 4 Dieudonné Kalilulika (1983-10-01)1 tháng 10, 1983 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe
8 3TV Kangama Ndiwa (1984-02-28)28 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Anh Bolton Wanderers
9 4 Lomana LuaLua (1980-12-28)28 tháng 12, 1980 (23 tuổi) Anh Newcastle United
10 3TV Alain Masudi (1978-02-12)12 tháng 2, 1978 (25 tuổi) Áo Sturm Graz
11 4 Musasa Kabamba (1982-06-30)30 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
12 3TV Franck Matingou (1979-12-04)4 tháng 12, 1979 (24 tuổi) Pháp Bastia
13 3TV Ngoy Bomboko (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (26 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe
14 2HV Michel Dinzey Sinda (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (31 tuổi) Đức Eintracht Braunschweig
15 2HV Hérita Ilunga (1982-02-25)25 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Pháp Saint-Étienne
16 1TM Papy Lukata Shumu (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Angola Aviação
17 4 Merlin Mpiana (1982-07-17)17 tháng 7, 1982 (21 tuổi) România Oțelul Galați
18 3TV Marcel Kimemba Mbayo (1978-04-24)24 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
19 4 Biscotte Mbala Mbuta (1985-04-07)7 tháng 4, 1985 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Motema Pembe
20 2HV Bijou Kisombe Mundaba (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club
21 3TV Olivier Nzuzi Niati Polo (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (23 tuổi) Áo SW Bregenz
22 1TM Muteba Kidiaba (1976-02-01)1 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe

Huấn luyện viên: Pháp Michel Dussuyer

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mohamed Keita (1980-01-01)1 tháng 1, 1980 (24 tuổi) Guinée Kaloum
2 3TV Pascal Feindouno (1981-02-27)27 tháng 2, 1981 (22 tuổi) Pháp Bordeaux
3 3TV Abdoul Salam Sow (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (33 tuổi) Qatar Al-Ittihad
4 2HV Mamadi Kaba (1982-06-15)15 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Guinée Kaloum
5 2HV Bobo Baldé (1975-10-05)5 tháng 10, 1975 (28 tuổi) Scotland Celtic
6 2HV Almamy Schuman Bah (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (29 tuổi) Pháp Metz
7 4 Fodé Mansare (1981-09-03)3 tháng 9, 1981 (22 tuổi) Pháp Montpellier
8 2HV Kanfoury Sylla (1980-07-07)7 tháng 7, 1980 (23 tuổi) Bỉ Charleroi
9 4 Sambégou Bangoura (1982-04-03)3 tháng 4, 1982 (21 tuổi) Bỉ Standard Liège
10 4 Titi Camara (1972-11-17)17 tháng 11, 1972 (31 tuổi) Qatar Al-Siliya
11 4 Souleymane Youla (1982-11-29)29 tháng 11, 1982 (21 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
12 2HV Kader Camara (1982-03-18)18 tháng 3, 1982 (21 tuổi) Bỉ Cercle Brugge
13 2HV Ibrahima Sory Conte (1981-06-03)3 tháng 6, 1981 (22 tuổi) Bỉ Lokeren
14 3TV Ousmane N'Gom Camara (1975-05-26)26 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Cầu thủ tự do
15 3TV Sékou Oumar Drame (1973-12-23)23 tháng 12, 1973 (30 tuổi) Pháp Luthianas
16 1TM Kémoko Camara (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Israel Bnei Sakhnin
17 2HV Morlaye Soumah (1971-11-04)4 tháng 11, 1971 (32 tuổi) Pháp Bastia
18 3TV Abdoulaye Kapi Sylla (1982-09-15)15 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Pháp Tours
19 3TV Mangué Camara (1982-09-15)15 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Guinée Kaloum
20 3TV Abdoul Karim Sylla (1981-01-10)10 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Bỉ Lokeren
21 4 Alhassane Keita (1983-06-26)26 tháng 6, 1983 (20 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
22 1TM Abdallah Bah (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (28 tuổi) Pháp Nice

Huấn luyện viên: Cộng hòa Liên bang Nam Tư Ratomir Dujković

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Patrick Mbeu (1986-03-09)9 tháng 3, 1986 (17 tuổi) Rwanda APR
2 3TV Jean-Paul Habyarimana (1982-08-17)17 tháng 8, 1982 (21 tuổi) Rwanda APR
3 2HV Hamad Ndikumana (1978-10-05)5 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Bỉ Gent
4 2HV Abdul Sibomana (1981-12-10)10 tháng 12, 1981 (22 tuổi) Rwanda APR
5 2HV Léandre Bizagwira (1981-06-09)9 tháng 6, 1981 (22 tuổi) Rwanda Kiyovu Sport
6 3TV Frédéric Rusanganwa (1980-04-04)4 tháng 4, 1980 (23 tuổi) Rwanda APR
7 2HV Canisius Bizimana (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Rwanda Mukura Victory Sports
8 3TV Michel Kamanzi (1974-09-22)22 tháng 9, 1974 (29 tuổi) Đức SG 06 Betzdorf
9 3TV Joao Elias (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (30 tuổi) Bỉ Kortrijk
10 4 Jimmy Gatete (1982-12-11)11 tháng 12, 1982 (21 tuổi) Rwanda APR
11 4 Olivier Karekezi (1983-05-25)25 tháng 5, 1983 (20 tuổi) Rwanda APR
12 4 Henri Munyaneza (1984-06-19)19 tháng 6, 1984 (19 tuổi) Bỉ Eendracht Aalst
13 2HV Elias Ntaganda (1982-01-01)1 tháng 1, 1982 (22 tuổi) Rwanda APR
14 4 Saïd Abed Makasi (1982-08-20)20 tháng 8, 1982 (21 tuổi) Bỉ Brussels
15 4 Désiré Mbonabucya (1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (26 tuổi) Bỉ Sint-Truidense
16 3TV Eric Nshimiyimana (1972-05-08)8 tháng 5, 1972 (31 tuổi) Rwanda APR
17 4 Jean Lomani (1982-07-27)27 tháng 7, 1982 (21 tuổi) Zambia Power Dynamos
18 1TM Ramadhani Nkunzingoma (1977-09-02)2 tháng 9, 1977 (26 tuổi) Rwanda APR
19 3TV Karim Kamanzi (1979-09-29)29 tháng 9, 1979 (24 tuổi) Bỉ Visé
20 3TV Jimmy Mulisa (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Rwanda APR
21 2HV Jean Rémy Bitana (1984-05-05)5 tháng 5, 1984 (19 tuổi) Rwanda Rayon Sport
22 1TM Jean-Claude Ndagijimana (1984-11-26)26 tháng 11, 1984 (19 tuổi) Rwanda Rayon Sport

Huấn luyện viên: Pháp Roger Lemerre

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ali Boumnijel (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (37 tuổi) Pháp Rouen
2 2HV Khaled Badra (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (30 tuổi) Tunisia Espérance
3 2HV Karim Haggui (1984-01-20)20 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
4 2HV Alaeddine Yahia (1981-09-26)26 tháng 9, 1981 (22 tuổi) Pháp Guingamp
5 4 Ziad Jaziri (1978-07-12)12 tháng 7, 1978 (25 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gaziantepspor
6 2HV Hatem Trabelsi (1977-01-25)25 tháng 1, 1977 (26 tuổi) Hà Lan Ajax
7 4 Imed Mhedhebi (1976-03-22)22 tháng 3, 1976 (27 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
8 3TV Mehdi Nafti (1978-11-28)28 tháng 11, 1978 (25 tuổi) Tây Ban Nha Racing de Santander
9 4 Najeh Braham (1977-05-20)20 tháng 5, 1977 (26 tuổi) Đức Eintracht Trier
10 3TV Kaies Ghodhbane (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (28 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Diyarbakırspor
11 4 Francileudo dos Santos (1979-03-20)20 tháng 3, 1979 (24 tuổi) Pháp Sochaux
12 3TV Jawhar Mnari (1976-11-08)8 tháng 11, 1976 (27 tuổi) Tunisia Espérance
13 3TV Riadh Bouazizi (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (30 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gaziantepspor
14 3TV Adel Chedli (1976-09-16)16 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Pháp Sochaux
15 2HV Radhi Jaïdi (1975-08-30)30 tháng 8, 1975 (28 tuổi) Tunisia Espérance
16 1TM Khaled Fadhel (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Tunisia Sfaxien
17 4 Mohamed Jedidi (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (25 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
18 3TV Selim Ben Achour (1981-09-08)8 tháng 9, 1981 (22 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
19 2HV Anis Ayari (1982-02-16)16 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Tunisia Stade Tunisien
20 2HV Jose Clayton (1974-03-21)21 tháng 3, 1974 (29 tuổi) Tunisia Espérance
21 2HV Karim Saidi (1983-03-24)24 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Tunisia Club Africain
22 1TM Khaled Azaiez (1976-10-30)30 tháng 10, 1976 (27 tuổi) Tunisia Club Africain

Bảng B

Huấn luyện viên: Pháp Jean-Paul Rabier

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mohamed Kaboré (1980-12-31)31 tháng 12, 1980 (23 tuổi) Burkina Faso Étoile Filante de Ouagadougou
2 2HV Moussa Ouattara (1981-12-31)31 tháng 12, 1981 (22 tuổi) Pháp Créteil
3 4 Patrick Zoundi (1982-07-19)19 tháng 7, 1982 (21 tuổi) Bỉ Lokeren
4 2HV Jean-Michel Liade Gnonka (1980-03-01)1 tháng 3, 1980 (23 tuổi) Algérie Kouba
6 3TV Rahim Ouédraogo (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (23 tuổi) Hà Lan Twente
7 2HV Amadou Coulibaly (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (19 tuổi) Burkina Faso RC Bobo
8 3TV Mahamoudou Kéré (1982-02-01)1 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Bỉ Charleroi
9 4 Moumouni Dagano (1981-01-03)3 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Pháp Guingamp
10 4 Abdoulaye Cissé (1983-12-24)24 tháng 12, 1983 (20 tuổi) Pháp Montpellier
11 4 Tanguy Barro (1982-09-13)13 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Pháp Chamois Niortais
12 3TV Saïdou Panandétiguiri (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Pháp Bordeaux
13 3TV Bèbè Kambou (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (21 tuổi) Pháp Louhans-Cuiseaux
14 4 Dieudonné Minoungou (1981-06-25)25 tháng 6, 1981 (22 tuổi) Pháp Tours
15 2HV Ousmane Traoré (1977-03-07)7 tháng 3, 1977 (26 tuổi) Pháp Lorient
16 1TM Abdoulaye Soulama (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Burkina Faso ASF Bobo
17 3TV Amadou Tidiane Tall (1975-06-22)22 tháng 6, 1975 (28 tuổi) Burkina Faso Étoile Filante
18 3TV Amadou Touré (1979-12-23)23 tháng 12, 1979 (24 tuổi) Bỉ Mons
19 2HV Mohamed Ali Diallo (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (25 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennenga
20 3TV Amara Ahmed Ouattara (1983-10-21)21 tháng 10, 1983 (20 tuổi) Burkina Faso RC Kadiogo
21 4 Toussaint Natama (1982-10-31)31 tháng 10, 1982 (21 tuổi) Bỉ Westerlo
22 1TM Daouda Compaoré (1973-01-06)6 tháng 1, 1973 (31 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennenga

Huấn luyện viên: Jacob Mulee

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Francis Onyiso Okoth (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (31 tuổi) Kenya Ulinzi Stars
2 2HV George Japtheth Waweru Kaduvi (1978-10-12)12 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Kenya Tisko
3 2HV Kassim Issa (1975-12-21)21 tháng 12, 1975 (28 tuổi) Kenya Mumias Sugar
4 2HV Musa Otieno (1973-12-29)29 tháng 12, 1973 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Santos
5 3TV Thomas Juma Oundo (1976-09-23)23 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Thụy Điển Friska Viljor
6 3TV Anthony Mathenge Gitau (1978-10-23)23 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Kenya Thika United
7 3TV Titus Mulama (1980-08-06)6 tháng 8, 1980 (23 tuổi) Kenya Mathare United
8 2HV Adam Shaban Wesa (1983-02-28)28 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Kenya Mathare United
9 4 Mike Okoth Origi (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (36 tuổi) Bỉ Heusden-Zolder
10 3TV John Muiruri (1979-10-10)10 tháng 10, 1979 (24 tuổi) Bỉ Gent
11 4 John Wamalwa Baraza (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (29 tuổi) Thụy Điển IF Sylvia
12 4 Maurice Sunguti (1977-10-06)6 tháng 10, 1977 (26 tuổi) Thụy Điển Friska Viljor
13 1TM Willis Ochieng (1981-10-10)10 tháng 10, 1981 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Free State Stars
14 2HV Andrew Oyombe Opiyo (1985-02-24)24 tháng 2, 1985 (18 tuổi) Kenya Tusker
15 2HV Philip Opiyo (1979-02-27)27 tháng 2, 1979 (24 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Free State Stars
16 4 James Omondi (1980-12-30)30 tháng 12, 1980 (23 tuổi) Kenya Thika United
17 3TV Robert Mambo Mumba (1978-10-25)25 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Bỉ Gent
18 4 Dennis Oliech (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (18 tuổi) Qatar Al-Arabi
19 4 Emmanuel Ake (1980-06-11)11 tháng 6, 1980 (23 tuổi) Đan Mạch AB
20 3TV Walter Odede Amimo (1974-11-11)11 tháng 11, 1974 (29 tuổi) Kenya Mathare United
21 2HV Moses Nyandusi Gikenyi (1972-11-19)19 tháng 11, 1972 (31 tuổi) Seychelles St Michel United
22 1TM Duncan Ochieng (1978-08-31)31 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Kenya Mathare United

Since participation in CAN 2004, the Kenyan goalkeepers received traditional numbers 1, 13 and 22.

Huấn luyện viên: Pháp Henri Stambouli

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mahamadou Sidibè (1978-10-04)4 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Hy Lạp Egaleo
2 2HV Souleymane Diamoutene (1983-01-30)30 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Ý Perugia
3 2HV Fousseni Diawara (1980-08-28)28 tháng 8, 1980 (23 tuổi) Pháp Stade Lavallois
4 2HV Adama Coulibaly (1980-10-09)9 tháng 10, 1980 (23 tuổi) Pháp Lens
5 2HV Brahim Thiam (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (29 tuổi) Pháp Istres
6 3TV Mahamadou Diarra (1981-05-18)18 tháng 5, 1981 (22 tuổi) Pháp Lyon
7 4 Mamady Sidibé (1979-12-18)18 tháng 12, 1979 (24 tuổi) Anh Gillingham
8 3TV Bassala Touré (1976-02-21)21 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Hy Lạp Kerkyra
9 4 Sedonoude Janvier Abouta (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Mali Djoliba
10 3TV Soumaila Coulibaly (1978-04-15)15 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Đức SC Freiburg
11 3TV Djibril Sidibé (1982-02-23)23 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Pháp Châteauroux
12 3TV Seydou Keita (1980-01-16)16 tháng 1, 1980 (24 tuổi) Pháp Lens
13 2HV Ibrahima Koné (1977-10-06)6 tháng 10, 1977 (26 tuổi) Sénégal ASC Jeanne d'Arc
14 3TV David Coulibaly (1978-01-21)21 tháng 1, 1978 (26 tuổi) Pháp Châteauroux
15 4 Abdoulaye Demba (1976-11-02)2 tháng 11, 1976 (27 tuổi) Bỉ Eendracht Aalst
16 1TM Cheick Bathily (1982-10-10)10 tháng 10, 1982 (21 tuổi) Mali Djoliba
17 2HV Sammy Traoré (1976-02-25)25 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Pháp Nice
18 3TV Mohamed Sissoko (1985-01-22)22 tháng 1, 1985 (19 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
19 4 Frédéric Kanouté (1977-09-02)2 tháng 9, 1977 (26 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
20 4 Dramane Traoré (1982-06-17)17 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Ai Cập Al-Ismaily
21 2HV Mamary Traoré (1980-04-29)29 tháng 4, 1980 (23 tuổi) Pháp Grenoble
22 1TM Fousseiny Tangara (1978-06-12)12 tháng 6, 1978 (25 tuổi) Pháp Mantes

Huấn luyện viên: Pháp Guy Stéphan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tony Sylva (1975-05-17)17 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Pháp Monaco
2 2HV Omar Daf (1977-02-12)12 tháng 2, 1977 (26 tuổi) Pháp Sochaux
3 2HV Ibrahima Faye (1979-10-22)22 tháng 10, 1979 (24 tuổi) Bỉ Gent
4 2HV Pape Malick Diop (1974-12-29)29 tháng 12, 1974 (29 tuổi) Pháp Lorient
5 2HV Souleymane Diawara (1978-12-24)24 tháng 12, 1978 (25 tuổi) Pháp Sochaux
6 3TV Aliou Cissé (c) (1976-03-24)24 tháng 3, 1976 (27 tuổi) Anh Birmingham City
7 4 Henri Camara (1977-05-10)10 tháng 5, 1977 (26 tuổi) Anh Wolverhampton Wanderers
8 2HV Sylvain N'Diaye (1976-06-25)25 tháng 6, 1976 (27 tuổi) Pháp Marseille
9 4 Diomansy Kamara (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Ý Modena
10 3TV Lamine Sakho (1977-09-28)28 tháng 9, 1977 (26 tuổi) Anh Leeds United
11 4 El Hadji Diouf (1981-01-15)15 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Anh Liverpool
12 4 Frédéric Mendy (1981-11-06)6 tháng 11, 1981 (22 tuổi) Pháp Saint-Étienne
13 2HV Lamine Diatta (1975-07-02)2 tháng 7, 1975 (28 tuổi) Pháp Rennes
14 4 Ousmane N'Doye (1978-03-12)12 tháng 3, 1978 (25 tuổi) Pháp Toulouse
15 3TV Salif Diao (1977-02-10)10 tháng 2, 1977 (26 tuổi) Anh Liverpool
16 1TM Omar Diallo (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (31 tuổi) Sénégal ASC Diaraf
17 2HV Ferdinand Coly (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (30 tuổi) Ý Perugia
18 4 Mamadou Niang (1979-10-13)13 tháng 10, 1979 (24 tuổi) Pháp Strasbourg
19 3TV Papa Bouba Diop (1978-01-28)28 tháng 1, 1978 (25 tuổi) Pháp Lens
20 3TV Abdoulaye Faye (1978-02-26)26 tháng 2, 1978 (25 tuổi) Pháp Lens
21 2HV Habib Beye (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (26 tuổi) Pháp Marseille
22 1TM Kalidou Cissokho (1978-08-28)28 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Sénégal ASC Jeanne d'Arc

Bảng C

Huấn luyện viên: Rabah Saadane

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Hichem Mezaïr (1976-10-16)16 tháng 10, 1976 (27 tuổi) 24 Algérie USM Alger
2 3TV Abdelnasser Ouadah (1975-09-13)13 tháng 9, 1975 (28 tuổi) 1 Pháp Ajaccio
3 2HV Moulay Haddou (1975-06-14)14 tháng 6, 1975 (28 tuổi) Algérie MC Oran
4 2HV Samir Beloufa (1979-08-27)27 tháng 8, 1979 (24 tuổi) 1 Bỉ Mouscron
5 2HV Salim Aribi (1974-12-16)16 tháng 12, 1974 (29 tuổi) 10 Algérie USM Alger
6 3TV Yazid Mansouri (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (25 tuổi) 16 Anh Coventry City
7 4 Abdelmalek Cherrad (1981-01-14)14 tháng 1, 1981 (23 tuổi) 7 Pháp Nice
8 3TV Nacereddine Kraouche (1979-08-27)27 tháng 8, 1979 (24 tuổi) 28 Bỉ Gent
9 4 Nassim Akrour (1974-07-10)10 tháng 7, 1974 (29 tuổi) 15 Pháp Troyes
10 3TV Djamel Belmadi (c) (1976-03-27)27 tháng 3, 1976 (27 tuổi) 13 Qatar Al-Gharafa
11 4 Mansour Boutabout (1978-09-20)20 tháng 9, 1978 (25 tuổi) 3 Pháp Guegnon
12 1TM Lounès Gaouaoui (1977-09-28)28 tháng 9, 1977 (26 tuổi) 11 Algérie JS Kabylie
13 2HV Brahim Zafour (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (26 tuổi) 27 Algérie JS Kabylie
14 4 Farès Fellahi (1975-05-13)13 tháng 5, 1975 (28 tuổi) 7 Algérie ES Sétif
15 3TV Karim Ziani (1982-08-17)17 tháng 8, 1982 (21 tuổi) 4 Pháp Troyes
16 1TM Mohamed Benhamou (1979-12-17)17 tháng 12, 1979 (24 tuổi) 0 Pháp Paris Saint-Germain
17 2HV Samir Zaoui (1976-06-06)6 tháng 6, 1976 (27 tuổi) 7 Algérie ASO Chlef
18 2HV Slimane Raho (1975-10-21)21 tháng 10, 1975 (28 tuổi) 26 Algérie JS Kabylie
19 3TV Maamar Mamouni (1976-02-26)26 tháng 2, 1976 (27 tuổi) 20 Bỉ La Louvière
20 3TV Fodil Hadjadj (1983-04-18)18 tháng 4, 1983 (20 tuổi) 4 Pháp Nantes
21 2HV Antar Yahia (1982-03-21)21 tháng 3, 1982 (21 tuổi) 1 Pháp Bastia
22 3TV Hocine Achiou (1979-04-27)27 tháng 4, 1979 (24 tuổi) 6 Algérie USM Alger

Huấn luyện viên: Đức Winfried Schafer

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Kameni (1984-02-18)18 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Pháp Le Havre
2 2HV Joël Perrier-Doumbé (1978-09-27)27 tháng 9, 1978 (25 tuổi) Pháp Auxerre
3 2HV Bill Tchato (1975-05-14)14 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Đức 1. FC Kaiserslautern
4 2HV Rigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (27 tuổi) Pháp Lens
5 3TV Timothée Atouba (1982-02-17)17 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Thụy Sĩ Basel
6 2HV Pierre Njanka (1975-03-15)15 tháng 3, 1975 (28 tuổi) Pháp Sedan
7 3TV Modeste M'Bami (1982-10-09)9 tháng 10, 1982 (21 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
8 2HV Geremi (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (25 tuổi) Anh Chelsea
9 4 Samuel Eto'o (1981-03-10)10 tháng 3, 1981 (22 tuổi) Tây Ban Nha Mallorca
10 4 Patrick M'Boma (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (33 tuổi) Nhật Bản Tokyo Verdy
11 4 Pius N'Diefi (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (28 tuổi) Qatar Al Ittihad
12 3TV Falemi Ngassam (1974-05-05)5 tháng 5, 1974 (29 tuổi) România Steaua București
13 2HV Lucien Mettomo (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (26 tuổi) Đức 1. FC Kaiserslautern
14 3TV Jean Makoun (1983-05-29)29 tháng 5, 1983 (20 tuổi) Pháp Lille
15 2HV Gustave Bahoken (1979-06-13)13 tháng 6, 1979 (24 tuổi) Pháp Angers
16 1TM Patrick Tignyemb (1985-06-14)14 tháng 6, 1985 (18 tuổi) Cameroon Tonnerre Yaoundé
17 1TM Mathurin Kameni (1978-02-04)4 tháng 2, 1978 (25 tuổi) Cameroon Coton Sport
18 4 Mohamadou Idrissou (1980-03-08)8 tháng 3, 1980 (23 tuổi) Đức Hannover 96
19 3TV Eric Djemba-Djemba (1981-05-04)4 tháng 5, 1981 (22 tuổi) Anh Manchester United
20 3TV Salomon Olembe (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (23 tuổi) Anh Leeds United
21 3TV Valéry Mezague (1983-12-08)8 tháng 12, 1983 (20 tuổi) Pháp Montpellier
22 3TV Daniel Kome (1980-05-19)19 tháng 5, 1980 (23 tuổi) Tây Ban Nha Numancia

Huấn luyện viên: Mohsen Saleh

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nader El-Sayed (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (31 tuổi) Ai Cập Al-Ittihad Al-Iskandary
2 2HV Amr Fahim (1976-10-04)4 tháng 10, 1976 (27 tuổi) Ai Cập Al-Ismaily
3 2HV Wael El-Quabbani (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Ai Cập El Zamalek
4 2HV Emad El-Nahhas (1976-02-15)15 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Ai Cập Al-Ismaily
5 2HV Abdel-Zaher El-Saqua (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (29 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
6 2HV Wael Gomaa (1975-08-03)3 tháng 8, 1975 (28 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
7 3TV Ahmed Fathi (1984-11-10)10 tháng 11, 1984 (19 tuổi) Ai Cập Al-Ismaily
8 3TV Tamer Abdel Hamid (1975-10-27)27 tháng 10, 1975 (28 tuổi) Ai Cập El Zamalek
9 4 Mido (1983-02-23)23 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Pháp Marseille
10 4 Ahmed Belal (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (23 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
11 3TV Tarek El-Said (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Ai Cập El Zamalek
12 3TV Mohamed Barakat (1976-11-20)20 tháng 11, 1976 (27 tuổi) Qatar Al-Arabi Sports Club
13 2HV Tarek El-Sayed (1978-10-09)9 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Ai Cập El Zamalek
14 3TV Hazem Emam (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Ai Cập El Zamalek
15 2HV Besheer El-Tabei (1976-02-24)24 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Ai Cập El Zamalek
16 1TM Abdel Wahed Al Sayed (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (26 tuổi) Ai Cập El Zamalek
17 3TV Ahmed Hassan (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
18 3TV Hossam Ghaly (1981-12-15)15 tháng 12, 1981 (22 tuổi) Hà Lan Feyenoord
19 4 Abdel Haleem Ali (1973-10-24)24 tháng 10, 1973 (30 tuổi) Ai Cập El Zamalek
20 3TV Hadi Khachaba (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (31 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
21 3TV Hany Said (1980-04-22)22 tháng 4, 1980 (23 tuổi) Ý Fiorentina
22 1TM Essam Mahmoud (1977-06-20)20 tháng 6, 1977 (26 tuổi) Ai Cập ENPPI

Huấn luyện viên: Sunday Marimo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Energy Murambadoro (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Zimbabwe CAPS United
2 2HV Dumisani Mpofu (1973-12-20)20 tháng 12, 1973 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bush Bucks
3 3TV Esrom Nyandoro (1980-02-06)6 tháng 2, 1980 (23 tuổi) Zimbabwe Amazulu
4 2HV Bekhitemba Ndlovu (1976-08-09)9 tháng 8, 1976 (27 tuổi) Zimbabwe Highlanders
5 2HV Dazzy Kapenya (1976-04-22)22 tháng 4, 1976 (27 tuổi) Zimbabwe Sporting Lions
6 2HV Kaitano Tembo (1970-07-22)22 tháng 7, 1970 (33 tuổi) Cộng hòa Nam Phi SuperSport United
7 3TV Leo Kurauzvione (1981-12-05)5 tháng 12, 1981 (22 tuổi) Zimbabwe Dynamos
8 3TV Lazarus Muhone (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (27 tuổi) Zimbabwe Black Rhinos
9 4 Agent Sawu (1974-10-24)24 tháng 10, 1974 (29 tuổi) Zimbabwe Dynamos
10 4 Wilfred Mugeyi (1969-07-04)4 tháng 7, 1969 (34 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
11 3TV Charles Yohane (1973-08-26)26 tháng 8, 1973 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Wits University
12 4 Peter Ndlovu (1973-02-25)25 tháng 2, 1973 (30 tuổi) Anh Sheffield United
13 4 Adam Ndlovu (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (33 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Dynamos
14 2HV George Mbwando (1975-10-20)20 tháng 10, 1975 (28 tuổi) Đức Alemannia Aachen
15 3TV Ronald Sibanda (1976-08-29)29 tháng 8, 1976 (27 tuổi) Zimbabwe Amazulu
16 1TM Tapuwa Kapini (1984-07-17)17 tháng 7, 1984 (19 tuổi) Zimbabwe Highlanders
17 2HV Harlington Shereni (1975-07-06)6 tháng 7, 1975 (28 tuổi) Pháp Guingamp
18 3TV Alois Bunjira (1975-03-29)29 tháng 3, 1975 (28 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Wits University
19 1TM Ephrahim Mazarura (1986-11-24)24 tháng 11, 1986 (17 tuổi) Zimbabwe Black Rhinos
20 3TV Tinashe Nengomasha (1982-09-02)2 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
21 4 Joel Lupahla (1977-04-26)26 tháng 4, 1977 (26 tuổi) Cộng hòa Síp AEP Paphos
22 2HV Dickson Choto (1981-03-19)19 tháng 3, 1981 (22 tuổi) Ba Lan Legia Warsaw

Bảng D

Huấn luyện viên: Ghana Cecil Jones Attuquayefio

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Rachad Chitou (1976-09-18)18 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Bénin Dragons
2 3TV Moussa Latoundji (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Đức Energie Cottbus
3 2HV Adigo Dinalo (1972-07-25)25 tháng 7, 1972 (31 tuổi) Đức Schönberg 95
4 2HV Samuel Emmanuel Suka (1983-09-10)10 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Ghana Liberty Professionals
5 2HV Damien Chrysostome (1982-05-24)24 tháng 5, 1982 (21 tuổi) Ý Padova
6 3TV Jonas Okétola (1983-08-27)27 tháng 8, 1983 (20 tuổi) Bénin Dragons
7 3TV Romuald Boco (1985-07-08)8 tháng 7, 1985 (18 tuổi) Pháp Chamois Niortais
8 2HV Tony Toklomety (1984-03-08)8 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Israel Maccabi Netanya
9 4 Laurent Djaffo (1970-11-05)5 tháng 11, 1970 (33 tuổi) Cầu thủ tự do
10 4 Oumar Tchomogo (1978-01-07)7 tháng 1, 1978 (26 tuổi) Pháp Guingamp
11 4 Mouritala Ogunbiyi (1982-10-10)10 tháng 10, 1982 (21 tuổi) Nigeria Enyimba International
12 2HV Félicien Singbo (1980-10-25)25 tháng 10, 1980 (23 tuổi) Scotland Airdrie United
13 2HV Moustapha Agnidé (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Pháp Lorient
14 3TV Alain Gaspoz (1970-05-16)16 tháng 5, 1970 (33 tuổi) Thụy Sĩ Aarau
15 2HV Anicet Adjamossi (1984-03-15)15 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Pháp Bordeaux
16 1TM Maxime Agueh (1978-04-01)1 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Pháp ASOA Valence
17 2HV Sylvain Remy (1980-11-15)15 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Pháp Clermont
18 2HV Seydath Tchomogo (1985-08-13)13 tháng 8, 1985 (18 tuổi) Bénin Lions Atakora
19 3TV Jocelyn Ahouéya (1985-12-19)19 tháng 12, 1985 (18 tuổi) Bénin Mogas 90
20 3TV Oladipupo Wassiou (1983-12-17)17 tháng 12, 1983 (20 tuổi) Bénin JS Pobe
21 4 Rodrigue Akpakoun (1974-12-16)16 tháng 12, 1974 (29 tuổi) Cầu thủ tự do
22 4 Moussoro Kabirou (1983-09-01)1 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Pháp Pau

Huấn luyện viên: Badou Zaki

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Khalid Fouhami (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (31 tuổi) Bồ Đào Nha Académica de Coimbra
2 2HV Hoalid Regragui (1975-09-23)23 tháng 9, 1975 (28 tuổi) Pháp Ajaccio
3 2HV Akram Roumani (1978-04-01)1 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Bỉ Genk
4 2HV Abdeslam Ouaddou (1978-11-01)1 tháng 11, 1978 (25 tuổi) Pháp Rennes
5 2HV Talal El Karkouri (1976-07-08)8 tháng 7, 1976 (27 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
6 2HV Noureddine Naybet (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (33 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
7 4 Jaouad Zaïri (1982-04-14)14 tháng 4, 1982 (21 tuổi) Pháp Sochaux
8 3TV Abdelkarim Kissi (1980-05-05)5 tháng 5, 1980 (23 tuổi) Nga Rubin Kazan
9 4 Nabil Baha (1982-10-12)12 tháng 10, 1982 (21 tuổi) Bồ Đào Nha Naval
10 3TV Mourad Hdiouad (1976-09-10)10 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Bulgaria Litex Lovech
11 4 Moha (1977-09-12)12 tháng 9, 1977 (26 tuổi) Tây Ban Nha Osasuna
12 1TM Tarik El Jarmouni (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (26 tuổi) Maroc FAR
13 3TV Houssine Kharja (1982-11-09)9 tháng 11, 1982 (21 tuổi) Ý Ternana
14 4 Mustapha Bidoudane (1976-06-18)18 tháng 6, 1976 (27 tuổi) Maroc Raja Casablanca
15 3TV Youssef Safri (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (27 tuổi) Anh Coventry City
16 4 Youssef Mokhtari (1979-03-05)5 tháng 3, 1979 (24 tuổi) Đức Wacker Burghausen
17 4 Marouane Chamakh (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Pháp Bordeaux
18 3TV Hassan Alla (1980-11-24)24 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Maroc Mouloudia Oujda
19 3TV Jamal Alioui (1982-06-02)2 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Ý Perugia
20 4 Youssef Hadji (1980-02-25)25 tháng 2, 1980 (23 tuổi) Pháp Bastia
21 3TV Tariq Chihab (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (28 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
22 1TM Nadir Lamyaghri (1976-02-13)13 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Maroc Wydad

Huấn luyện viên: Christian Chukwu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Vincent Enyeama (1982-08-29)29 tháng 8, 1982 (21 tuổi) Nigeria Enyimba
2 3TV Joseph Yobo (1980-09-06)6 tháng 9, 1980 (23 tuổi) Anh Everton
3 2HV Celestine Babayaro (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Anh Chelsea
4 4 Nwankwo Kanu (1976-08-01)1 tháng 8, 1976 (27 tuổi) Anh Arsenal
5 2HV Isaac Okoronkwo (1978-05-01)1 tháng 5, 1978 (25 tuổi) Anh Wolverhampton Wanderers
6 2HV Joseph Enakarhire (1982-11-06)6 tháng 11, 1982 (21 tuổi) Bỉ Standard Liège
7 4 John Utaka (1982-01-08)8 tháng 1, 1982 (22 tuổi) Pháp Lens
8 4 Yakubu (1982-11-22)22 tháng 11, 1982 (21 tuổi) Anh Portsmouth
9 4 Victor Agali (1978-12-12)12 tháng 12, 1978 (25 tuổi) Đức Schalke 04
10 3TV Jay-Jay Okocha (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (30 tuổi) Anh Bolton Wanderers
11 3TV Garba Lawal (1974-05-22)22 tháng 5, 1974 (29 tuổi) Thụy Điển Elfsborg
12 1TM Greg Etafia (1982-09-30)30 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Moroka Swallows
13 4 Pius Ikedia (1980-01-11)11 tháng 1, 1980 (24 tuổi) Hà Lan Groningen
14 3TV Seyi Olofinjana (1980-06-30)30 tháng 6, 1980 (23 tuổi) Na Uy Brann
15 2HV George Abbey (1978-10-20)20 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Anh Macclesfield Town
16 2HV Ifeanyi Udeze (1980-07-21)21 tháng 7, 1980 (23 tuổi) Hy Lạp PAOK
17 4 Julius Aghahowa (1982-02-12)12 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
18 2HV Romanus Orjinta (1981-08-12)12 tháng 8, 1981 (22 tuổi) Nigeria Enyimba International
19 3TV Prince Ikpe Ekong (1978-10-05)5 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Ý Reggina
20 4 Peter Odemwingie (1981-07-15)15 tháng 7, 1981 (22 tuổi) Bỉ La Louvière
21 4 Emmanuel Ifeanyi Ekwueme (1982-06-06)6 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Ba Lan Wisła Płock
22 1TM Austin Ejide (1984-04-08)8 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel

Huấn luyện viên: April Phumo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM André Arendse (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (36 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
2 2HV Thabang Molefe (1979-04-11)11 tháng 4, 1979 (24 tuổi) Pháp Le Mans
3 2HV Jacob Lekgetho (1974-03-24)24 tháng 3, 1974 (29 tuổi) Nga Lokomotiv Moscow
4 2HV Aaron Mokoena (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Bỉ Genk
5 2HV Mbulelo Mabizela (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (23 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
6 3TV McBeth Sibaya (1977-11-25)25 tháng 11, 1977 (26 tuổi) Nga Rubin Kazan
7 2HV David Kannemeyer (1977-07-08)8 tháng 7, 1977 (26 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
8 3TV Bennett Mnguni (1974-03-18)18 tháng 3, 1974 (29 tuổi) Nga Rostov
9 4 Nkosinathi Nhleko (1979-07-24)24 tháng 7, 1979 (24 tuổi) Hoa Kỳ Dallas Burn
10 3TV Stanton Fredericks (1978-06-13)13 tháng 6, 1978 (25 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
11 3TV Jabu Pule (1980-07-11)11 tháng 7, 1980 (23 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
12 3TV Teboho Mokoena (1974-07-10)10 tháng 7, 1974 (29 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Jomo Cosmos
13 3TV Benson Mhlongo (1980-11-09)9 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Wits University
14 4 Siyabonga Nomvethe (1977-12-02)2 tháng 12, 1977 (26 tuổi) Ý Udinese
15 3TV Sibusiso Zuma (1975-06-23)23 tháng 6, 1975 (28 tuổi) Đan Mạch Copenhagen
16 1TM Emile Baron (1979-06-17)17 tháng 6, 1979 (24 tuổi) Na Uy Lillestrøm
17 2HV Neil Winstanley (1976-08-25)25 tháng 8, 1976 (27 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Wits University
18 3TV Delron Buckley (1977-12-07)7 tháng 12, 1977 (26 tuổi) Đức VfL Bochum
19 3TV John Moshoeu (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (38 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
20 2HV Tony Coyle (1976-10-29)29 tháng 10, 1976 (27 tuổi) Nga Rostov
21 4 Patrick Mayo (1973-05-15)15 tháng 5, 1973 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
22 1TM Wayne Roberts (1977-08-14)14 tháng 8, 1977 (26 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Wits University

Tham khảo