Đội tuyển tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới
Bài viết này
cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa.
Bạn có thể giúp Wikipedia bằng cách cập nhật cho bài viết này.
Bài viết thống kê thành tích của tất cả các đội tuyển bóng đá quốc gia đã từng ít nhất một lần tham dự một vòng chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới .
Các quốc gia theo số lần tham dự giải
Lần đầu tham dự
Dưới đây là thống kê giải đầu tiên mà các đội tuyển giành quyền vào chơi một vòng chung kết World Cup.
Các quốc gia theo thành tích tốt nhất
Thành tích chi tiết từng đội tại các kỳ World Cup
Ghi chú
1st — Vô địch
2nd — Á quân
3rd — Hạng ba
4th — Hạng tư
SF — Bán kết (chỉ ở giải năm 1930, khi không có trận tranh hạng ba)[ 7]
QF — Tứ kết
R2 — Vòng 2 (1982: vòng hai chia bốn bảng 3 đội, tổng cộng 12 đội; từ năm 1986: vòng hai loại trực tiếp giữa 16 đội)
R1 — Vòng 1
•• — Vượt qua vòng loại nhưng rút lui
• — Không vượt qua vòng loại
× — Không tham gia / Rút lui / Bị cấm
— Chủ nhà
q — Vượt qua vòng loại của kỳ World Cup sắp tới
Đội tuyển
1930 (13)
1934 (16)
1938 (15)
1950 (13)
1954 (16)
1958 (16)
1962 (16)
1966 (16)
1970 (16)
1974 (16)
1978 (16)
1982 (24)
1986 (24)
1990 (24)
1994 (24)
1998 (32)
2002 (32)
2006 (32)
2010 (32)
2014 (32)
2018 (32)
2022 (32)
2026 (48)
Số lần tham dự
Tỷ lệ vòng loại
Algérie
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp
×
•
•
•
R113th
R122nd
•
•
•
•
•
R128th
R214th
•
•
TBD
4/14
28.6
Angola
Không tham dự, là thuộc địa của Bồ Đào Nha
×
•
•
•
•
•
R123rd
•
•
•
•
TBD
1/10
10
Argentina
2nd
R1T-9th
×
×
×
R113th
R110th
QF5th
•
R28th
1st
R211th
1st
2nd
R210th
QF6th
R118th
QF6th
QF5th
2nd
R216th
1st
TBD
18/19
94.7
Úc
×
×
×
×
×
×
×
•
•
R114th
•
•
•
•
•
•
•
R216th
R121st
R130th
R130th
R211th
TBD
6/15
40
Áo
×
4th
••
×
3rd
R115th
×
•
•
•
R27th
R28th
•
R1T-18th
•
R123rd
•
•
•
•
•
•
TBD
7/19
36.8
Bỉ
R111th
R115th
R113th
×
R112th
•
•
•
R1T-10th
•
•
R210th
4th
R211th
R211th
R119th
R214th
•
•
QF6th
3rd
R123rd
TBD
14/21
66.7
Bolivia
R112th
×
×
R113th
×
•
•
•
•
•
•
•
•
•
R121st
•
•
•
•
•
•
•
TBD
3/19
15.8
Bosna và Hercegovina
Không tham dự, là một phần của Nam Tư
×
•
•
•
•
R120th
•
•
TBD
1/7
14.3
Brasil
R16th
R114th
3rd
2nd
QF5th
1st
1st
R111th
1st
4th
3rd
R25th
QF5th
R29th
1st
2nd
1st
QF5th
QF6th
4th
QF6th
QF7th
TBD
22/22
100
Bulgaria
×
•
•
×
•
•
R115th
R115th
R113th
R112th
•
•
R215th
•
4th
R129th
•
•
•
•
•
•
TBD
7/20
35
Cameroon
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp
×
×
•
•
•
R117th
•
QF7th
R122nd
R125th
R120th
•
R131st
R132nd
•
R119th
TBD
8/14
57.1
Canada
×
×
×
×
×
•
×
×
•
•
•
•
R124th
•
•
•
•
•
•
•
•
R131st
q
2/15
13.3
Chile
R15th
×
×
R19th
•
•
3rd
R1T-13th
•
R111th
•
R122nd
•
•
×
R216th
•
•
R210th
R29th
•
•
TBD
9/19
47.4
Trung Quốc
Trung Hoa Dân Quốc
×
×
•
×
×
×
×
×
•
•
•
•
•
R131st
•
•
•
•
•
TBD
1/12
8.3
Colombia
×
×
×
•
R114th
•
•
•
•
•
•
R214th
R119th
R121st
•
•
•
QF5th
R29th
•
TBD
6/17
35.3
Costa Rica
×
×
×
×
×
•
•
•
•
•
•
•
•
R213th
•
•
R119th
R131st
•
QF8th
R129th
R127th
TBD
6/17
35.3
Croatia
Không tham dự, là một phần của Nam Tư
×
3rd
R123rd
R122nd
•
R119th
2nd
3rd
TBD
6/7
85.7
Cuba
•
QF8th
•
×
×
×
•
×
×
•
•
×
•
×
•
•
•
•
•
•
•
TBD
1/14
7.1
Cộng hòa Séc [ a]
×
2nd
QF5th
×
R114th
R19th
2nd
•
R115th
•
•
R119th
•
QF6th
•
•
•
R120th
•
•
•
•
TBD
9/20
45
Đan Mạch
×
×
×
×
×
•
×
•
•
•
•
•
R29th
•
•
QF8th
R210th
•
R124th
•
R211th
R128th
TBD
6/16
37.5
CHDC Congo
Không tham dự, là thuộc địa của Bỉ
×
×
R116th
×
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
TBD
1/12
8.3
Đông Đức [ b]
Không tham dự, là một phần của Đức
×
×
•
•
•
•
R26th
•
•
•
•
Đã sáp nhập với Tây Đức thành một nước Đức thống nhất
1/9
11.1
Ecuador
×
×
×
×
×
×
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
R124th
R212th
•
R117th
•
R118th
TBD
4/16
25
Ai Cập
×
R113th
×
×
•
×
×
×
×
•
•
•
•
R120th
•
•
•
•
•
•
R131st
•
TBD
3/15
20
Đội tuyển
1930 (13)
1934 (16)
1938 (15)
1950 (13)
1954 (16)
1958 (16)
1962 (16)
1966 (16)
1970 (16)
1974 (16)
1978 (16)
1982 (24)
1986 (24)
1990 (24)
1994 (24)
1998 (32)
2002 (32)
2006 (32)
2010 (32)
2014 (32)
2018 (32)
2022 (32)
2026 (48)
Số lần tham dự
Tỷ lệ vòng loại
El Salvador
×
×
×
×
×
×
R116th
•
•
R124th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
TBD
2/14
14.3
Anh
×
×
×
R18th
QF6th
R111th
QF8th
1st
QF8th
•
•
R26th
QF8th
4th
•
R29th
QF6th
QF7th
R213th
R126th
4th
QF6th
TBD
16/19
84.2
Pháp
R17th
R1T-9th
QF6th
••
R111th
3rd
•
R1T-13th
•
•
R112th
4th
3rd
•
•
1st
R128th
2nd
R129th
QF7th
1st
2nd
TBD
16/22
72.7
Đức [ b]
×
3rd
R110th
×
1st
4th
QF7th
2nd
3rd
1st
R26th
2nd
2nd
1st
QF5th
QF7th
2nd
3rd
3rd
1st
R122nd
R117th
TBD
20/20
100
Ghana
Không tham dự, là thuộc địa của Anh
×
•
×
•
•
•
×
•
•
•
•
•
R213th
QF7th
R125th
•
R124th
TBD
4/14
28.6
Hy Lạp
×
•
•
×
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
R124th
•
•
•
R125th
R213th
•
•
TBD
3/20
15
Haiti
•
×
×
•
×
×
×
•
R115th
•
•
•
×
•
•
•
•
•
•
•
•
TBD
1/15
6.7
Honduras
×
×
×
×
×
×
•
•
•
•
×
R118th
•
•
•
•
•
•
R130th
R131st
•
•
TBD
3/15
20
Hungary
×
QF6th
2nd
×
2nd
R110th
QF5th
QF6th
•
•
R115th
R114th
R118th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
TBD
9/20
45
Iceland
×
×
×
×
×
•
×
×
×
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
R128th
•
TBD
1/14
7.1
Indonesia [ c]
×
×
R115th
×
×
•
×
×
×
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
×
•
TBD
1/14
7.1
Iran
×
×
×
×
×
×
×
×
•
R114th
×
×
•
•
R120th
•
R1T-25th
•
R128th
R118th
R126th
TBD
6/11
54.5
Iraq
×
×
×
×
×
×
×
×
•
×
•
R123rd
•
•
•
•
•
•
•
•
•
TBD
1/12
8.3
Israel
×
•
•
•
•
•
•
•
R112th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
TBD
1/21
4.8
Ý
×
1st
1st
R17th
R110th
•
R19th
R19th
2nd
R110th
4th
1st
R212th
3rd
2nd
QF5th
R215th
1st
R126th
R122nd
•
•
TBD
18/21
85.7
Bờ Biển Ngà
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp
×
×
×
•
•
×
•
•
•
•
•
R119th
R117th
R121st
•
•
TBD
3/12
25
Jamaica
Không tham dự, là thuộc địa của Anh
×
•
•
×
•
•
×
•
•
R122nd
•
•
•
•
•
•
TBD
1/13
7.7
Nhật Bản
×
×
×
×
•
×
•
×
•
•
•
•
•
•
•
R131st
R29th
R1T-28th
R29th
R129th
R215th
R29th
TBD
7/16
43.8
Kuwait
×
×
×
×
×
×
×
×
×
•
•
R121st
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
TBD
1/13
7.7
México
R113th
•
×
R112th
R113th
R116th
R111th
R112th
QF6th
•
R116th
•
QF6th
×
R213th
R213th
R211th
R215th
R214th
R210th
R212th
R122nd
q
17/20
85
Maroc
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp
•
×
R114th
•
•
•
R211th
•
R123rd
R118th
•
•
•
•
R127th
4th
TBD
6/15
40
Hà Lan
×
R1T-9th
R114th
×
×
•
•
•
•
2nd
2nd
•
•
R215th
QF7th
4th
•
R211th
2nd
3rd
•
QF5th
TBD
11/19
57.9
New Zealand
×
×
×
×
×
•
•
•
R123rd
•
•
•
•
•
•
R122nd
•
•
•
TBD
2/14
14.3
Nigeria
Không tham dự, là thuộc địa của Anh
•
×
•
•
•
•
•
•
R29th
R212th
R127th
•
R127th
R216th
R121st
•
TBD
6/15
40
CHDCND Triều Tiên
Không tham dự, là thuộc địa của Nhật Bản
×
×
QF8th
×
•
×
•
•
•
•
×
×
•
R132nd
•
•
×
TBD
2/11
18.2
Bắc Ireland
×
×
×
•
•
QF8th
•
•
•
•
•
R29th
R121st
•
•
•
•
•
•
•
•
•
TBD
3/19
15.8
Na Uy
×
×
R112th
×
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
R117th
R215th
•
•
•
•
•
•
TBD
3/19
15.8
Đội tuyển
1930 (13)
1934 (16)
1938 (15)
1950 (13)
1954 (16)
1958 (16)
1962 (16)
1966 (16)
1970 (16)
1974 (16)
1978 (16)
1982 (24)
1986 (24)
1990 (24)
1994 (24)
1998 (32)
2002 (32)
2006 (32)
2010 (32)
2014 (32)
2018 (32)
2022 (32)
2026 (48)
Số lần tham dự
Tỷ lệ vòng loại
Panama
×
×
×
×
×
×
×
×
×
×
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
R132nd
•
TBD
1/12
8.3
Paraguay
R19th
×
×
R111th
•
R112th
•
•
•
•
•
•
R213th
•
•
R214th
R216th
R118th
QF8th
•
•
•
TBD
8/20
40
Perú
R110th
×
×
×
×
•
•
•
QF7th
•
R28th
R120th
•
•
•
•
•
•
•
•
R120th
•
TBD
5/18
27.8
Ba Lan
×
•
R111th
×
×
•
•
•
•
3rd
R25th
3rd
R214th
•
•
•
R125th
R121st
•
•
R125th
R215th
TBD
9/19
47.4
Bồ Đào Nha
×
•
•
•
•
•
•
3rd
•
•
•
•
R117th
•
•
•
R121st
4th
R211th
R118th
R213th
QF8th
TBD
8/21
38.1
Qatar
×
×
×
×
×
×
×
×
×
×
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
R132nd
TBD
1/1
100
Cộng hòa Ireland
×
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
QF8th
R216th
•
R212th
•
•
•
•
•
TBD
3/21
14.3
România
R18th
R112th
R19th
×
•
•
•
•
R1T-10th
•
•
•
•
R212th
QF6th
R211th
•
•
•
•
•
•
TBD
7/21
33.3
Nga [ d]
×
×
×
×
×
QF7th
QF6th
4th
QF5th
•
•
R27th
R210th
R117th
R118th
•
R122nd
•
•
R124th
QF8th
×
TBD
11/17
64.7
Ả Rập Xê Út
×
×
×
×
×
•
•
•
•
R212th
R128th
R132nd
R1T-28th
•
•
R126th
R125th
TBD
6/12
50
Scotland
×
×
×
••
R115th
R114th
•
•
•
R19th
R111th
R115th
R119th
R1T-18th
•
R127th
•
•
•
•
•
•
TBD
8/19
42.1
Sénégal
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp
×
×
×
•
•
•
•
×
•
•
QF7th
•
•
•
R117th
R210th
TBD
3/12
25
Serbia [ e]
4th
•
•
R15th
QF7th
QF5th
4th
•
•
R27th
•
R116th
•
QF5th
×
R210th
•
R132nd
R123rd
•
R123rd
R129th
TBD
13/21
61.9
Slovakia [ a]
×
2nd
QF5th
×
R114th
R19th
2nd
•
R115th
•
•
R119th
•
QF6th
•
•
•
•
R216th
•
•
•
TBD
9/20
45
Slovenia
Không tham dự, là một phần của Nam Tư
×
•
R130th
•
R118th
•
•
•
TBD
2/7
28.6
Nam Phi
×
×
×
×
×
×
×
×
×
×
•
R124th
R117th
•
R120th
•
•
•
TBD
3/8
37.5
Hàn Quốc
Không tham dự, là thuộc địa của Nhật Bản
×
R116th
×
•
×
•
•
•
•
R120th
R122nd
R120th
R130th
4th
R117th
R215th
R127th
R119th
R216th
TBD
11/16
68.8
Tây Ban Nha
×
QF5th
×
4th
•
•
R112th
R110th
•
•
R110th
R212th
QF7th
R210th
QF8th
R117th
QF5th
R29th
1st
R123rd
R210th
R213th
TBD
16/20
80
Thụy Điển
×
QF8th
4th
3rd
•
2nd
•
•
R19th
R25th
R113th
•
•
R121st
3rd
•
R213th
R214th
•
•
QF7th
•
TBD
12/21
57.1
Thụy Sĩ
×
QF7th
QF7th
R16th
QF8th
•
R116th
R116th
•
•
•
•
•
•
R215th
•
•
R210th
R119th
R211th
R214th
R212th
TBD
12/21
57.1
Togo
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp
×
×
×
•
•
•
×
×
•
•
•
R130th
•
•
•
•
TBD
1/11
9.1
Trinidad và Tobago
Không tham dự, là thuộc địa của Anh
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
R127th
•
•
•
•
TBD
1/15
6.7
Tunisia
Không tham dự, là thuộc địa của Pháp
•
×
•
•
R19th
•
•
•
•
R126th
R129th
R124th
•
•
R124th
R121th
TBD
5/15
33.3
Thổ Nhĩ Kỳ
×
×
×
••
R19th
×
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
3rd
•
•
•
•
•
TBD
2/18
11.1
Ukraina
Không tham dự, là một phần của Liên Xô
×
•
•
QF8th
•
•
•
•
TBD
1/7
14.3
UAE
×
×
×
•
R124th
•
•
•
•
•
•
•
•
TBD
1/10
10
Hoa Kỳ
3rd
R116th
×
R110th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
R123rd
R214th
R132nd
QF8th
R1T-25th
R212th
R215th
•
R214th
q
11/21
52.4
Uruguay
1st
×
×
1st
4th
•
R113th
QF7th
4th
R113th
•
•
R216th
R216th
•
•
R126th
•
4th
R212th
QF5th
R120th
TBD
14/20
70
Wales
×
×
×
•
•
QF6th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
R130th
TBD
2/19
10.5
Xếp hạng các đội theo số lần tham dự giải
Đội tuyển
Số lần tham dự
Chuỗi dài nhất
Chuỗi hiện tại
Lần đầu
Lần gần đây nhất
Thành tích tốt nhất
Brasil
22
22
22
1930
2022
Vô địch (1958, 1962, 1970, 1994, 2002)
Đức [ 2]
20
18
18
1934
2022
Vô địch (1954, 1974*, 1990, 2014)
Ý
18
14
0
1934
2014
Vô địch (1934*, 1938, 1982, 2006)
Argentina
18
13
13
1930
2022
Vô địch (1978*, 1986, 2022)
México
17
8
8
1930
2022
Tứ kết (1970*, 1986*)
Tây Ban Nha
16
12
12
1934
2022
Vô địch (2010)
Pháp
16
7
7
1930
2022
Vô địch (1998*, 2018)
Anh
16
7
7
1950
2022
Vô địch (1966*)
Bỉ
14
6
3
1930
2022
Hạng ba (2018)
Uruguay
14
4
4
1930
2022
Vô địch (1930*, 1950)
Serbia [ 6]
13
4
2
1930
2022
Hạng tư (1930[ 7] , 1962)
Thụy Sĩ
12
5
5
1934
2022
Tứ kết (1934, 1938, 1954*)
Thụy Điển
12
3
1
1934
2018
Á quân (1958*)
Hàn Quốc
11
10
10
1954
2022
Hạng tư (2002*)
Hoa Kỳ
11
7
1
1930
2022
Hạng ba (1930[ 7] )
Nga [ 4]
11
4
2
1958
2018
Hạng tư (1966)
Hà Lan
11
3
1
1934
2022
Á quân (1974, 1978, 2010)
Ba Lan
9
4
2
1938
2022
Hạng ba (1974, 1982)
Hungary
9
4
0
1934
1986
Á quân (1938, 1954)
Cộng hòa Séc [ 1]
9
3
0
1934
2006
Á quân (1934, 1962)
Slovakia [ 1]
9
3
0
1934
2010
Á quân (1934, 1962)
Chile
9
2
0
1930
2014
Hạng ba (1962*)
Bồ Đào Nha
8
6
6
1966
2022
Hạng ba (1966)
Scotland
8
5
0
1954
1998
Vòng 1
Cameroon
8
4
1
1982
2022
Tứ kết (1990)
Paraguay
8
4
0
1930
2010
Tứ kết (2010)
Nhật Bản
7
7
7
1998
2022
Vòng 2 (2002*, 2010, 2018, 2022)
Bulgaria
7
4
0
1962
1998
Hạng tư (1994)
România
7
3
0
1930
1998
Tứ kết (1994)
Áo
7
2
0
1934
1998
Hạng ba (1954)
Úc
6
5
5
1974
2022
Vòng 2 (2006, 2022)
Ả Rập Xê Út
6
4
2
1994
2022
Vòng 2 (1994)
Iran
6
3
3
1978
2022
Vòng 1
Costa Rica
6
3
3
1990
2022
Tứ kết (2014)
Croatia [ 6]
6
3
3
1998
2022
Á quân (2018)
Tunisia
6
3
2
1978
2022
Vòng 1
Colombia
6
3
0
1962
2018
Vòng 2 (1990)
Nigeria
6
3
0
1994
2018
Vòng 2 (1994, 1998, 2014)
Maroc
6
2
2
1970
2022
Hạng tư (2022)
Đan Mạch
6
2
2
1986
2022
Tứ kết (1998)
Perú
5
2
0
1930
2018
Tứ kết (1970)
Ghana
4
3
1
2006
2022
Tứ kết (2010)
Algérie
4
2
2
1982
2014
Vòng 2 (2014)
Ecuador
4
2
1
2002
2022
Vòng 2 (2006)
Bờ Biển Ngà
3
3
0
2006
2014
Vòng 1
Sénégal
3
2
2
2002
2022
Tứ kết (2002)
Na Uy
3
2
0
1938
1998
Vòng 2 (1998)
Bắc Ireland
3
2
0
1958
1986
Tứ kết (1958)
Honduras
3
2
0
1982
2014
Vòng 1
Cộng hòa Ireland
3
2
0
1990
2002
Tứ kết (1990)
Hy Lạp
3
2
0
1994
2014
Vòng 2 (2014)
Nam Phi
3
2
0
1998
2010
Vòng 1
Ai Cập
3
1
1
1934
2018
Vòng 1
Bolivia
3
1
0
1930
1994
Vòng 1
Wales
2
1
1
1958
2022
Tứ kết (1958)
Canada
2
1
1
1986
2022
Vòng 1
Thổ Nhĩ Kỳ
2
1
0
1954
2002
Hạng ba (2002)
CHDCND Triều Tiên
2
1
0
1966
2010
Tứ kết (1966)
El Salvador
2
1
0
1970
1982
Vòng 1
New Zealand
2
1
0
1982
2010
Vòng 1
Slovenia [ 6]
2
1
0
2002
2010
Vòng 1
Qatar
1
1
1
2022
2022
Vòng 1
Cuba
1
1
0
1938
1938
Tứ kết
Indonesia [ 3]
1
1
0
1938
1938
Vòng 1
Israel
1
1
0
1970
1970
Vòng 1
Đông Đức [ 2]
1
1
0
1974
1974
Tứ kết
CHDC Congo [ 5]
1
1
0
1974
1974
Vòng 1
Haiti
1
1
0
1974
1974
Vòng 1
Kuwait
1
1
0
1982
1982
Vòng 1
Iraq
1
1
0
1986
1986
Vòng 1
UAE
1
1
0
1990
1990
Vòng 1
Jamaica
1
1
0
1998
1998
Vòng 1
Trung Quốc
1
1
0
2002
2002
Vòng 1
Ukraina [ 4]
1
1
0
2006
2006
Tứ kết
Angola
1
1
0
2006
2006
Vòng 1
Togo
1
1
0
2006
2006
Vòng 1
Trinidad và Tobago
1
1
0
2006
2006
Vòng 1
Bosna và Hercegovina [ 6]
1
1
0
2014
2014
Vòng 1
Iceland
1
1
0
2018
2018
Vòng 1
Panama
1
1
0
2018
2018
Vòng 1
Các đội tuyển từng lọt vào top bốn đội mạnh nhất
Đội
Vô địch
Á quân
Hạng ba
Hạng tư
Brasil
5 (1958 , 1962 , 1970 , 1994 , 2002 )
2 (1950 * , 1998 )
2 (1938 , 1978 )
2 (1974 , 2014 )
Đức ^
4 (1954 , 1974 * , 1990 , 2014 )
4 (1966 , 1982 , 1986 , 2002 )
4 (1934 , 1970 , 2006 * , 2010 )
1 (1958 )
Ý
4 (1934 * , 1938 , 1982 , 2006 )
2 (1970 , 1994 )
1 (1990 * )
1 (1978 )
Argentina
3 (1978 * , 1986 , 2022 )
3 (1930 , 1990 , 2014 )
—
—
Pháp
2 (1998 * , 2018 )
2 (2006 , 2022 )
2 (1958 , 1986 )
1 (1982 )
Uruguay
2 (1930 * , 1950 )
—
—
3 (1954 , 1970 , 2010 )
Anh
1 (1966 * )
—
—
2 (1990 , 2018 )
Tây Ban Nha
1 (2010 )
—
—
1 (1950 )
Hà Lan
—
3 (1974 , 1978 , 2010 )
1 (2014 )
1 (1998 )
Tiệp Khắc #
—
2 (1934 , 1962 )
—
—
Hungary
—
2 (1938 , 1954 )
—
—
Thụy Điển
—
1 (1958 * )
2 (1950 , 1994 )
1 (1938 )
Croatia
—
1 (2018 )
2 (1998 , 2022 )
—
Ba Lan
—
—
2 (1974 , 1982 )
—
Áo
—
—
1 (1954 )
1 (1934 )
Bồ Đào Nha
—
—
1 (1966 )
1 (2006 )
Bỉ
—
—
1 (2018 )
1 (1986 )
Hoa Kỳ
—
—
1 (1930 )
—
Chile
—
—
1 (1962 * )
—
Thổ Nhĩ Kỳ
—
—
1 (2002 )
—
Nam Tư #
—
—
—
2 (1930 , 1962 )
Liên Xô #
—
—
—
1 (1966 )
Bulgaria
—
—
—
1 (1994 )
Hàn Quốc
—
—
—
1 (2002 * )
Maroc
—
—
—
1 (2022 )
* = Nước chủ nhà
:
^ = Tính cả thành tích của Tây Đức từ năm 1954 cho đến 1990
# = Quốc gia đã chia tách thành các quốc gia độc lập nhỏ hơn
Bảng xếp hạng tổng thể
Tính đến Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
Chú thích
Đội đã vô địch giải đấu
Thành tích của nước chủ nhà
Ngoại trừ giải năm 1934, tất cả các đội chủ nhà đều chắc chắn giành quyền tham dự vòng chung kết World Cup.
Thành tích đội đương kim vô địch
Cho đến năm 2002, đội vô địch World Cup cũng đồng thời giành quyền chơi vòng chung kết kỳ giải sau. Nhưng từ năm 2006, đội đương kim vô địch vẫn phải trải qua vòng loại.
Thành tích theo từng liên đoàn
Dưới đây là tổng kết số đội của mỗi liên đoàn lọt vào từng vòng của mỗi kỳ World Cup.
Giải năm 1950 — bốn đội đứng đầu mỗi bảng đá vòng tròn một lượt tính điểm để chọn ra đội vô địch; các đội này được coi như lọt vào vòng bán kết. Do trận đấu giữa Uruguay và Brasil ở lượt đấu cuối quyết định đội giành chức vô địch, hai đội này được coi như lọt vào trận chung kết.
1930 (13)
1934 (16)
1938 (15)
1950 (13)
1954 (16)
1958 (16)
1962 (16)
1966 (16)
1970 (16)
1974 (16)
1978 (16)
1982 (24)
1986 (24)
1990 (24)
1994 (24)
1998 (32)
2002 (32)
2006 (32)
2010 (32)
2014 (32)
2018 (32)
2022 (32)
Tổng cộng
Vòng 1
0
0
1
0
1
0
0
1
1[ 8]
0
1
1
2
2
2
4
4
4
4
4
5
3
40
Vòng 2
—
—
—
—
—
—
—
—
—
—
—
0[ f]
0
0
1
0
2
0
2
0
1
3
9
Tứ kết
—
0
0
—
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
2
Bán kết
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
Chung kết
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vô địch
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1930 (13)
1934 (16)
1938 (15)
1950 (13)
1954 (16)
1958 (16)
1962 (16)
1966 (16)
1970 (16)
1974 (16)
1978 (16)
1982 (24)
1986 (24)
1990 (24)
1994 (24)
1998 (32)
2002 (32)
2006 (32)
2010 (32)
2014 (32)
2018 (32)
2022 (32)
Tổng cộng
Vòng 1
0
1
0
0
0
0
0
0
1
1
1
2
2
2
3
5
5
5
6
5
5
5
49
Vòng 2
—
—
—
—
—
—
—
—
—
—
—
0[ f]
1
1
1
1
1
1
1
2
0
2
11
Tứ kết
—
0
0
—
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
1
0
0
1
4
Bán kết
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
Chung kết
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vô địch
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1930 (13)
1934 (16)
1938 (15)
1950 (13)
1954 (16)
1958 (16)
1962 (16)
1966 (16)
1970 (16)
1974 (16)
1978 (16)
1982 (24)
1986 (24)
1990 (24)
1994 (24)
1998 (32)
2002 (32)
2006 (32)
2010 (32)
2014 (32)
2018 (32)
2022 (32)
Tổng cộng
Vòng 1
2
1
1
2
1
1
1
1
2
1
1
2
2
2
2
3
3
4
3
4
3
4
46
Vòng 2
—
—
—
—
—
—
—
—
—
—
—
0[ f]
1
1
2
1
2
1
2
3
1
1
15
Tứ kết
—
0
1
—
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
1
0
0
1
0
0
5
Bán kết
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
Chung kết
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vô địch
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1930 (13)
1934 (16)
1938 (15)
1950 (13)
1954 (16)
1958 (16)
1962 (16)
1966 (16)
1970 (16)
1974 (16)
1978 (16)
1982 (24)
1986 (24)
1990 (24)
1994 (24)
1998 (32)
2002 (32)
2006 (32)
2010 (32)
2014 (32)
2018 (32)
2022 (32)
Tổng cộng
Vòng 1
7
2
1
5
2
3
5
4
3
4
3
4
4
4
4
5
5
4
5
6
5
4
89
Vòng 2
—
—
—
—
—
—
—
—
—
—
—
2[ f]
4
4
2
4
2
3
5
5
4
2
36
Tứ kết
—
0
1
—
2
1
2
2
3
2
3
2
1
1
2
1
2
4
3
2
2
36
Bán kết
2
0
1
2
1
1
2
0
2
1
2
0
1
1
1
1
1
0
1
2
0
1
23
Chung kết
2
0
0
2
0
1
1
0
1
0
1
0
1
1
1
1
1
0
0
1
0
1
15
Vô địch
1
0
0
1
0
1
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
0
0
0
1
10
1930 (13)
1934 (16)
1938 (15)
1950 (13)
1954 (16)
1958 (16)
1962 (16)
1966 (16)
1970 (16)
1974 (16)
1978 (16)
1982 (24)
1986 (24)
1990 (24)
1994 (24)
1998 (32)
2002 (32)
2006 (32)
2010 (32)
2014 (32)
2018 (32)
2022 (32)
Tổng cộng
Vòng 1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1[ 9]
0
1[ 9]
0
0
0
0
0
1[ 10]
1
0
0
0
4
Vòng 2
—
—
—
—
—
—
—
—
—
—
—
0[ f]
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
Tứ kết
—
0
0
—
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bán kết
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chung kết
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vô địch
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1930 (13)
1934 (16)
1938 (15)
1950 (13)
1954 (16)
1958 (16)
1962 (16)
1966 (16)
1970 (16)
1974 (16)
1978 (16)
1982 (24)
1986 (24)
1990 (24)
1994 (24)
1998 (32)
2002 (32)
2006 (32)
2010 (32)
2014 (32)
2018 (32)
2022 (32)
Tổng cộng
Vòng 1
4
12
12
6
12
12
10
10
9
9
10
14
14
14
13
15
15
14
13
13
14
13
258
Vòng 2
—
—
—
—
—
—
—
—
—
—
—
10[ f]
10
10
10
10
9
10
6
6
10
8
99
Tứ kết
—
8
6
—
6
7
6
5
4
6
5
5
6
7
6
4
6
3
4
6
5
101
Bán kết
1
4
3
2
3
3
2
4
2
3
2
4
3
3
3
3
2
4
3
2
4
2
60
Chung kết
0
2
2
0
2
1
1
2
1
2
1
2
1
1
1
1
1
2
2
1
2
1
29
Vô địch
0
1
1
0
1
0
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
1
1
1
0
12
Chú thích
^ a b Từ năm 1934 đến năm 1994, Cộng hòa Séc và Slovakia tham dự World Cup với tên gọi Tiệp Khắc . Lỗi chú thích: Thẻ <ref>
không hợp lệ: tên “Tiệp Khắc” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác
^ a b Từ năm 1934 đến năm 1938, Đức tham dự World Cup với tên gọi Nazi và từ năm 1954 đến năm 1990, Đức tham dự World Cup với tên gọi Tây Đức .
^ Indonesia tham dự World Cup 1938 với tên gọi Đông Ấn Hà Lan .
^ Từ năm 1958 đến năm 1990, Nga tham dự World Cup với tên gọi Liên Xô .
^ Từ năm 1930 đến năm 2002, Serbia tham dự World Cup với tên gọi Nam Tư và năm 2006 với tên gọi Serbia và Montenegro .
^ a b c d e f Năm 1982, vòng thứ hai gồm 12 đội trong đó có 4 đội vào bán kết.
Giải đấu Vòng loại Chung kết Đội hình Hạt giống Phát sóng Kỷ lục và thống kê Khác Ghi chú: Không có vòng loại cho Giải vô địch bóng đá thế giới 1930 vì các đội chỉ được mời. Năm 1950, không có trận chung kết; bài viết nói về cặp đấu quyết định chức vô địch.
AFC CAF CONCACAF CONMEBOL OFC UEFA 1 Là một đội tuyển kế nhiệm của FIFA, hoặc đã thi đấu dưới một tên khác. 2 Đã từng là thành viên của nhiều liên đoàn. 3 Đội tuyển và liên đoàn quốc gia không còn tồn tại.