Sắt(III) nitrat là một hợp chất vô cơ với công thức hóa họcFe(NO3)3. Vì chất này hút ẩm, nó thường được tìm thấy ở dạng tinh thể ngậm 9 nước Fe(NO3)3·9H2O với màu sắc từ không màu cho đến màu tím nhạt. Hexahydrat Fe(NO3)3.6H2O cũng được biết đến, nó có màu cam.
Một số đất sét có chứa sắt(III) nitrat cho thấy là chất oxy hóa hữu ích trong tổng hợp hữu cơ. Ví dụ sắt(III) nitrat có trong Montmorillonit—một chất thử được gọi là "Clayfen"—đã được sử dụng cho quá trình oxy hóa alcohol thành aldehyde và thiol thành đisunfua.[3]
Ứng dụng khác
Dung dịch sắt(III) nitrat được các nhà kim hoàn và các chuyên gia chạm khắc bạc và các hợp kim bạc.
Hợp chất khác
Fe(NO3)3 còn tạo một số hợp chất với CO(NH2)2, như Fe(NO3)3·6CO(NH2)2 là tinh thể màu chàm.[4]
^Hampton, K. G. Harris, T. M.; Hauser, C. R. (1973). “2,4-Nonanedione”. Organic Syntheses.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết); Collective Volume, 5, tr. 848CS1 maint: Multiple names: authors list (link) Hampton, K. G. Harris, T. M.; Hauser, C. R. (1973). “2,4-Nonanedione”. Organic Syntheses.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết); Collective Volume, 5, tr. 848 As of 2007, 22 other entries describe similar preparations in Organic Syntheses
^Cornélis, A. Laszlo, P.; Zettler, M. W. "Iron(III) Nitrate–K10 Montmorillonite Clay" in Encyclopedia of Reagents for Organic Synthesis (Ed: L. Paquette) 2004, J. Wiley & Sons, New York. doi:10.1002/047084289.