Suphanat Mueanta
Suphanat MueantaThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Suphanat Mueanta |
---|
Ngày sinh |
2 tháng 8, 2002 (22 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Sisaket, Thái Lan |
---|
Chiều cao |
1,78 m (5 ft 10 in)[1] |
---|
Vị trí |
Tiền đạo |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Buriram United |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2016–2018 |
Buriram United |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2018– |
Buriram United |
101 |
(24) |
---|
2023–2024 |
Oud-Heverlee Leuven (mượn) |
1ุ |
(1) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2017–2018 |
U-16 Thái Lan |
16 |
(19) |
---|
2018–2019 |
U-19 Thái Lan |
9 |
(13) |
---|
2019–2022 |
U-23 Thái Lan |
11 |
(11) |
---|
2019– |
Thái Lan |
24 |
(11) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 2 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 9 năm 2024 |
Suphanat Mueanta (tiếng Thái: ศุภณัฏฐ์ เหมือนตา, sinh ngày 2 tháng 8 năm 2002) là một cầu thủ bóng đá người Thái Lan thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Thai League 1 Buriram United và đội tuyển quốc gia Thái Lan.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Ngày 26 tháng 5 năm 2018 Suphanat trở thành cầu thủ ghi bàn trẻ nhất trong lịch sử Giải bóng đá Ngoại hạng Thái Lan khi ghi 2 bàn trong thắng lợi 5-0 trước Air Force Central lúc chỉ 15 tuổi 9 tháng 22 ngày.[2]
Bàn thắng quốc tế
Đội tuyển quốc gia
Suphanat Mueanta – bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Thái Lan
|
# |
Ngày |
Địa điểm |
Đối thủ |
Bàn thắng |
Kết quả |
Giải đấu
|
1. |
29 tháng 5 năm 2021 |
Sân vận động Khalid bin Mohammed, Sharjah, UAE |
Tajikistan |
1–0 |
2–2 |
Giao hữu
|
2. |
2–0
|
3. |
7 tháng 6 năm 2021 |
Sân vận động Zabeel, Dubai, UAE |
UAE |
1–2 |
1–3 |
Vòng loại FIFA World Cup 2022
|
4. |
25 tháng 3 năm 2023 |
Sân vận động Shabab Al Ahli, Dubai, UAE |
Syria |
1–1 |
1–3 |
Giao hữu
|
5. |
21 tháng 11 năm 2023 |
Sân vận động Quốc gia, Kallang, Singapore |
Singapore |
2–1 |
3–1 |
Vòng loại FIFA World Cup 2026
|
6. |
3–1
|
7. |
21 tháng 3 năm 2024 |
Sân vận động World Cup Seoul, Seoul, Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
1–1 |
1–1
|
8. |
11 tháng 6 năm 2024 |
Sân vận động Rajamangala, Bangkok, Thái Lan |
Singapore |
1–0 |
3–1
|
9. |
10 tháng 9 năm 2024 |
Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam |
Việt Nam |
1–1 |
2–1 |
LPBank Cup 2024
|
10. |
11 tháng 10 năm 2024 |
Sân vận động Tinsulanon, Songkhla, Thái Lan |
Philippines |
2–1 |
3–1 |
King's Cup 2024
|
11. |
3–1
|
12. |
8 tháng 12 năm 2024 |
Sân vận động Hàng Đẫy, Hà Nội, Việt Nam |
Đông Timor |
3–0 |
10–0 |
ASEAN Cup 2024
|
13. |
5–0
|
U-23
Suphanat Mueanta – bàn thắng cho U-23 Thái Lan
|
# |
Ngày |
Địa điểm |
Đối thủ |
Bàn thắng |
Kết quả |
Giải đấu
|
1. |
24 tháng 3 năm 2019 |
Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam |
Brunei |
3–0 |
8–0 |
Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
|
2. |
28 tháng 11 năm 2019 |
Sân vận động tưởng niệm Rizal, Manila, Philippines |
0–5 |
0–7 |
SEA Games 2019
|
3. |
1 tháng 12 năm 2019 |
Sân vận động bóng đá Biñan, Biñan, Philippines |
Singapore |
2–0 |
3–0
|
4. |
3 tháng 12 năm 2019 |
Sân vận động tưởng niệm Rizal, Manila, Philippines |
Lào |
0–1 |
0–2
|
5. |
0–2
|
6. |
5 tháng 12 năm 2019 |
Sân vận động bóng đá Biñan, Biñan, Philippines |
Việt Nam |
0–2 |
2–2
|
7. |
8 tháng 1 năm 2020 |
Sân vận động Rajamangala, Băng Cốc, Thái Lan |
Bahrain |
1–0 |
5–0 |
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
|
8. |
3–0
|
9. |
2 tháng 6 năm 2022 |
Sân vận động Milliy, Tashkent, Uzbekistan |
Việt Nam |
2–2 |
2–2 |
Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
|
10. |
5 tháng 6 năm 2022 |
Malaysia |
1–0 |
3–0
|
11. |
3–0
|
U-16
Đời sống cá nhân
Suphanat có một anh trai, Supachok Sarachat, cũng là một cầu thủ bóng đá và thi đấu cho Buriram United ở vị trí tiền vệ. Ngoài ra Suphanat cũng có một cậu em trai tên là Chotika Mueanta, đang thi đấu tại học viện của Buriram United. Supachok dùng họ mẹ trong khi Suphanat và Chotika dùng họ bố.
Tham khảo
Liên kết ngoài
|
|