Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

Bộ Thân (身)


' (158)
Bảng mã Unicode: (U+8EAB) [1]
Giải nghĩa: thân thể
Bính âm:shēn
Chú âm phù hiệu:ㄕㄣ
Wade–Giles:shen1
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:san1
Việt bính:san1, gyun1
Bạch thoại tự:sin
Kana:シン, み shin, mi
Kanji:身偏 mihen
Hangul:몸 mom
Hán-Hàn:신 sin
Hán-Việt:thân
Cách viết: gồm 7 nét


Bộ Thân, bộ thứ 158 có nghĩa là "thân" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 97 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Thân (身)

Chữ thuộc Bộ Thân (身)

Số nét
bổ sung
Chữ
0 /thân/
3 /cung/
4 /đam/ /khu/
5 /thể/
6 /đóa/ /đóa/
7 /cung/
8 /khỏa/ /ải/ /thảng/
9
10 躿
11 /khu/ /lâu/
12 /đả/ /chức/
13 /thể/
14
17
20

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya

Lokasi Pengunjung: 18.119.118.111