Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

Bộ Bì (皮)


(107)
Bảng mã Unicode: (U+76AE) [1]
Giải nghĩa: da
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄆㄧˊ
Wade–Giles:p'i2
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:pei4
Việt bính:pei4
Bạch thoại tự:phî
Kana:ヒ, かわ hi, kawa
Kanji:毛皮 kegawa
Hangul:가죽 gajuk
Hán-Hàn:피 pi
Hán-Việt:
Cách viết: gồm 5 nét


Bộ Bì, bộ thứ 107 có nghĩa là "da" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 94 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Bì (皮)

Chữ thuộc Bộ Bì (皮)

Số nét
bổ sung
Chữ
0 /bì/
3 /cán/
5 /pháo/ /trứu/
6 /quân/
7 /cầu/ /thuân/
8 /thước/
9 /tra/ /cổ/ /quân/ /quân/
10 /trứu/
11 /tra/
12 /cổ/
13 /cha/
15 /độc/

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya

Lokasi Pengunjung: 18.118.255.23