Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 được tổ chức trong ba địa điểm ở Indonesia. Các trận đấu bóng chuyền trong nhà được tổ chức tại Quần vợt trong nhà GBK và Hội trường thể thao Bulungan, Jakarta, trong khi các giải thi đấu bóng chuyền bãi biển được tổ chức tại Đấu trường bóng chuyền bãi biển JSC, Palembang.[1]
Lịch thi đấu
Tất cả thời gian là giờ chuẩn Tây Indonesia địa phương (UTC+7).
P |
Vòng sơ loại
|
S |
Vòng 2
|
¼ |
Tứ kết
|
½ |
Bán kết
|
B |
Huy chương đồng
|
F |
Huy chương vàng
|
Giải thi đấu trong nhà nam
Vòng sơ loại
Pool A
VT
|
Đội
|
Tr
|
T
|
B
|
Đ
|
ST
|
SB
|
TSS
|
ĐST
|
ĐSB
|
TSĐS
|
1
|
Ả Rập Xê Út
|
2
|
2
|
0
|
6
|
6
|
2
|
3,000
|
186
|
167
|
1,114
|
2
|
Indonesia (H)
|
2
|
1
|
1
|
3
|
4
|
3
|
1,333
|
164
|
149
|
1,101
|
3
|
Kyrgyzstan
|
2
|
0
|
2
|
0
|
1
|
6
|
0,167
|
136
|
170
|
0,800
|
Pool B
VT
|
Đội
|
Tr
|
T
|
B
|
Đ
|
ST
|
SB
|
TSS
|
ĐST
|
ĐSB
|
TSĐS
|
1
|
Iran
|
2
|
2
|
0
|
6
|
3
|
0
|
—
|
158
|
122
|
1,295
|
2
|
Pakistan
|
2
|
1
|
1
|
3
|
3
|
3
|
1,000
|
140
|
132
|
1,061
|
3
|
Mông Cổ
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
3
|
0,000
|
106
|
150
|
0,707
|
Pool C
VT
|
Đội
|
Tr
|
T
|
B
|
Đ
|
ST
|
SB
|
TSS
|
ĐST
|
ĐSB
|
TSĐS
|
1
|
Nhật Bản
|
2
|
2
|
0
|
4
|
6
|
4
|
1,500
|
224
|
216
|
1,037
|
2
|
Myanmar
|
2
|
1
|
1
|
4
|
5
|
4
|
1,250
|
199
|
191
|
1,042
|
3
|
Kazakhstan
|
2
|
0
|
2
|
1
|
3
|
6
|
0,500
|
193
|
209
|
0,923
|
Pool D
VT
|
Đội
|
Tr
|
T
|
B
|
Đ
|
ST
|
SB
|
TSS
|
ĐST
|
ĐSB
|
TSĐS
|
1
|
Hàn Quốc
|
2
|
2
|
0
|
5
|
6
|
2
|
3,000
|
184
|
157
|
1,172
|
2
|
Đài Bắc Trung Hoa
|
2
|
1
|
1
|
4
|
5
|
3
|
1,667
|
179
|
163
|
1,098
|
3
|
Nepal
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
6
|
0,000
|
110
|
150
|
0,733
|
Pool E
VT
|
Đội
|
Tr
|
T
|
B
|
Đ
|
ST
|
SB
|
TSS
|
ĐST
|
ĐSB
|
TSĐS
|
1
|
Thái Lan
|
3
|
2
|
1
|
7
|
8
|
5
|
1,600
|
301
|
278
|
1,083
|
2
|
Trung Quốc
|
3
|
2
|
1
|
6
|
8
|
6
|
1,333
|
313
|
301
|
1,040
|
3
|
Sri Lanka
|
3
|
1
|
2
|
3
|
5
|
6
|
0,833
|
240
|
244
|
0,984
|
4
|
Việt Nam
|
3
|
1
|
2
|
2
|
4
|
8
|
0,500
|
254
|
285
|
0,891
|
Pool F
VT
|
Đội
|
Tr
|
T
|
B
|
Đ
|
ST
|
SB
|
TSS
|
ĐST
|
ĐSB
|
TSĐS
|
1
|
Qatar
|
3
|
3
|
0
|
9
|
9
|
0
|
—
|
225
|
153
|
1,471
|
2
|
Ấn Độ
|
3
|
2
|
1
|
6
|
6
|
3
|
2,000
|
207
|
191
|
1,084
|
3
|
Hồng Kông
|
3
|
1
|
2
|
3
|
3
|
6
|
0,500
|
197
|
206
|
0,956
|
4
|
Maldives
|
3
|
0
|
3
|
0
|
0
|
6
|
0,000
|
136
|
225
|
0,604
|
Vòng đấu loại trực tiếp
- Phân hạng 13th–20th
- Phân hạng 1–12
- Phân hạng 7–12
Giải thi đấu trong nhà nữ
Vòng sơ loại
Pool A
VT
|
Đội
|
Tr
|
T
|
B
|
Đ
|
ST
|
SB
|
TSS
|
ĐST
|
ĐSB
|
TSĐS
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
Thái Lan
|
4
|
4
|
0
|
12
|
12
|
1
|
12,000
|
322
|
221
|
1,457
|
Tứ kết
|
2
|
Nhật Bản
|
4
|
3
|
1
|
9
|
9
|
3
|
3,000
|
290
|
197
|
1,472
|
3
|
Indonesia (H)
|
4
|
2
|
2
|
6
|
7
|
8
|
0,875
|
317
|
328
|
0,966
|
4
|
Philippines
|
4
|
1
|
3
|
3
|
4
|
9
|
0,444
|
260
|
312
|
0,833
|
5
|
Hồng Kông
|
4
|
0
|
4
|
0
|
1
|
12
|
0,083
|
190
|
321
|
0,592
|
|
Pool B
VT
|
Đội
|
Tr
|
T
|
B
|
Đ
|
ST
|
SB
|
TSS
|
ĐST
|
ĐSB
|
TSĐS
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
Trung Quốc
|
5
|
5
|
0
|
15
|
15
|
0
|
—
|
375
|
216
|
1,736
|
Tứ kết
|
2
|
Hàn Quốc
|
5
|
4
|
1
|
12
|
12
|
4
|
3,000
|
382
|
299
|
1,278
|
3
|
Kazakhstan
|
5
|
2
|
3
|
7
|
9
|
10
|
0,900
|
386
|
406
|
0,951
|
4
|
Việt Nam
|
5
|
2
|
3
|
6
|
8
|
11
|
0,727
|
369
|
406
|
0,909
|
5
|
Đài Bắc Trung Hoa
|
5
|
2
|
3
|
4
|
7
|
13
|
0,538
|
370
|
441
|
0,839
|
|
6
|
Ấn Độ
|
5
|
0
|
5
|
1
|
2
|
15
|
0,133
|
292
|
406
|
0,719
|
Vòng đấu loại trực tiếp
- Tranh hạng 5–8
Giải thi đấu bãi biển nam
Giải thi đấu bãi biển nữ
Tóm tắt huy chương
Bảng huy chương
Danh sách huy chương
Bóng chuyền trong nhà
Bóng chuyền bãi biển
Tham khảo
Liên kết ngoài
Bản mẫu:Asian Games Volleyball
Bản mẫu:Asian Games Beach volleyball
|
|