Trong các nước, Tiếng Trung ngày này được gọi là Tinh kỳ nhất (chữ Hán: 星期一) nghĩa là kỳ sao thứ nhất. Trong tiếng Nhật và tiếng Hàn, ngày này được gọi là Nguyệt Diệu Nhật (Kanji/Hanja: 月曜日, Kana: げつようび - getsu yōbi, Hangeul: 월요일 - wol yo il), nghĩa là "ngày Nguyệt Diệu" hay "ngày Mặt Trăng".