Kia Rio
Kia Rio (tiếng Triều Tiên: 기아 리오) là dòng xe subcompact do Kia sản xuất từ tháng 11 năm 1999. Đến nay đã có 4 thế hệ khác nhau được ra mắt.
Doanh số
Rio / K2 là mẫu xe bán chạy nhất của Kia trên toàn thế giới trong các năm 2012 và 2015.
Năm
|
Hoa Kỳ[1]
|
Hàn Quốc[2]
|
Toàn cầu
|
2000
|
16,624 |
24,216 |
|
2001
|
51,541 |
18,651 |
|
2002
|
51,195 |
19,837 |
|
2003
|
41,285 |
7,844 |
|
2004
|
38,518 |
2,273 |
|
2005
|
30,290 |
15,663 |
|
2006
|
28,388 |
23,045 |
|
2007
|
33,370 |
25,919 |
|
2008
|
36,532 |
22,197 |
|
2009
|
34,666 |
18,532 |
|
2010
|
24,619 |
14,339 |
|
2011
|
20,111 |
15,537 |
|
2012
|
40,275 |
16,380 |
466,826[3]
|
2013
|
40,742 |
11,037 |
|
2014
|
35,933 |
8,893 |
|
2015
|
23,742 |
6,987
|
466,573[4]
|
2016
|
28,700 |
4,158 |
445,404[5]
|
2017
|
16,760 |
2,028 |
252,327
|
2018
|
22,975 |
|
167,422
|
2019
|
24,961 |
|
264,535
|
2020
|
23,927 |
|
|
2021
|
31,362 |
|
|
Tham khảo
Liên kết ngoài
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Kia Rio. |
|
---|
Phiên bản hiện hành | Ô tô | |
---|
Xe Minivans | |
---|
Xe SUVs/Crossovers | |
---|
Xe bán tải | |
---|
Xe Bus | |
---|
| |
---|
Phiên bản quá khứ | |
---|
Khái niệm nguyên mẫu | |
---|
Đề tài liên quan | |
---|
|
|