Hayashi Takuto
林 卓人Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Hayashi Takuto |
---|
Ngày sinh |
9 tháng 8, 1982 (42 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Osaka, Nhật Bản |
---|
Chiều cao |
1,88 m (6 ft 2 in) |
---|
Vị trí |
Thủ môn |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Sanfrecce Hiroshima |
---|
Số áo |
1 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
1998–2000 |
Trường Trung học Konkō Osaka |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2001–2004 |
Sanfrecce Hiroshima |
2 |
(0) |
---|
2005–2007 |
Consadole Sapporo |
71 |
(0) |
---|
2007–2013 |
Vegalta Sendai |
213 |
(0) |
---|
2014– |
Sanfrecce Hiroshima |
65 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2016 |
Hayashi Takuto (林 卓人, Hayashi Takuto?, sinh ngày 9 tháng 8 năm 1982 ở Osaka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Sanfrecce Hiroshima.[1]
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2016.[2]
1Bao gồm Siêu cúp Nhật Bản, J. League Championship và Giải bóng đá Cúp câu lạc bộ thế giới.
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Sanfrecce Hiroshima
Nhật Bản
Tham khảo
Liên kết ngoài