PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Danh sách thiên thể NGC (1-1000)
Danh sách thiên thể NGC 1-1000
này gồm 1000
thiên thể
, bao gồm các mục sau:
1–100
Số NGC
Tên khác
Loại thiên thể
Chòm sao
Xích kinh
(
J2000
)
Xích vĩ
(
J2000
)
Cấp sao biểu kiến
1
Thiên hà xoắn ốc
Phi Mã
00
h
07
m
15.8
s
+27° 42′ 29″
13.65
2
Thiên hà xoắn ốc
Phi Mã
00
h
07
m
17.1
s
+27° 40′ 42″
14.96
3
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
07
m
16.8
s
+08° 18′ 06″
14.2
4
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
07
m
24.4
s
+08° 22′ 26″
16.8
5
Thiên hà elip
Tiên Nữ
00
h
07
m
48.9
s
+35° 21′ 44″
14.33
6
(Bản sao của NGC 20)
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
09
m
32.7
s
+33° 18′ 31″
14.04
7
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
08
m
20.9
s
−29° 54′ 54″
13.47
8
Sao đôi quang học
[
1
]
Phi Mã
00
h
08
m
45.3
s
+23° 50′ 20″
15.2/16.5
9
Thiên hà xoắn ốc
Phi Mã
00
h
08
m
54.7
s
+23° 49′ 02″
14.5
10
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
08
m
34.5
s
−33° 51′ 31″
13
11
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
08
m
42.5
s
+37° 26′ 52″
14.5
12
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
08
m
44.8
s
+04° 36′ 45″
14.5
13
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
08
m
47.8
s
+33° 25′ 58″
14.2
14
Thiên hà vô định hình
Phi Mã
00
h
08
m
46.4
s
+15° 48′ 59″
13.3
15
Thiên hà vòng
Phi Mã
00
h
09
m
02.5
s
+21° 37′ 27″
14.9
16
Thiên hà hình hạt đậu
Phi Mã
00
h
09
m
04.3
s
+27° 43′ 45″
13.0
17
Cũng được liệt kê là NGC 34
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
11
m
06.60
s
−12° 06′ 26″
14.0
18
Sao đôi quang học
[
2
]
Phi Mã
00
h
09
m
23.1
s
[
1
]
+27° 43′ 55″
[
1
]
14.0
19
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
10
m
40.9
s
[
1
]
+32° 58′ 59″
[
1
]
14.0
[
1
]
20
Cũng được liệt kê là NGC 6
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
09
m
32.8
s
+33° 18′ 31″
14.5
21
Cũng được liệt kê là NGC 29
Thiên hà xoắn ốc
[
3
]
Tiên Nữ
00
h
10
m
41.0
s
+32° 58′ 57″
13.9
22
Thiên hà xoắn ốc
Phi Mã
00
h
09
m
48.3
s
+27° 49′ 56″
14.9
23
Thiên hà xoắn ốc
Phi Mã
00
h
09
m
53.4
s
+25° 55′ 27″
12.5
24
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
09
m
56.5
s
−24° 57′ 48″
12.1
25
Thiên hà hình hạt đậu
Phượng Hoàng
00
h
10
m
00.8
s
−57° 01′ 07″
15.5
26
Thiên hà xoắn ốc
Phi Mã
00
h
10
m
26.1
s
+25° 49′ 55″
13.9
27
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
10
m
32.8
s
+28° 59′ 47″
14.5
28
Thiên hà elip
Phượng Hoàng
00
h
10
m
25.1
s
−56° 59′ 23″
13.8
29
(Bản sao của
NGC 21
)
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
10
m
47.1
s
+33° 21′ 09″
14.5
30
Sao đôi quang học
[
2
]
Phi Mã
00
h
11
m
[
2
]
+21° 57′
[
2
]
14.8/15
31
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
00
h
10
m
38.5
s
−56° 59′ 11″
13.9
32
Khoảnh sao
[
2
]
Phi Mã
00
h
11
m
[
2
]
+18° 47′
[
2
]
14
33
Sao đôi quang học
[
2
]
Song Ngư
00
h
11
m
[
2
]
+03° 40′
[
2
]
15
34
(Bản sao của
NGC 17
)
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
11
m
06.6
s
−12° 06′ 26″
14.0
35
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
11
m
10.5
s
−12° 01′ 15″
14
36
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
11
m
22.5
s
+06° 23′ 21″
14.5
37
Thiên hà hình hạt đậu
Phượng Hoàng
00
h
11
m
22.7
s
−56° 57′ 22″
13.7
38
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
11
m
47.0
s
−05° 35′ 09″
13.5
39
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
12
m
19.0
s
+31° 03′ 40″
14.4
40
Tinh vân hành tinh
Tiên Vương
00
h
13
m
01.0
s
+72° 31′ 19″
11.7
41
Thiên hà xoắn ốc
Phi Mã
00
h
12
m
48.0
s
+22° 01′ 26″
14.6
42
Thiên hà hình hạt đậu
Phi Mã
00
h
12
m
56.4
s
+22° 05′ 60″
15.0
43
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
13
m
01.0
s
+30° 54′ 55″
13.9
44
Sao đôi quang học
[
1
]
Tiên Nữ
00
h
13
m
+31° 18′
14.6
45
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
00
h
14
m
04.0
s
−23° 10′ 51″
11.2
46
Sao
[
2
]
Song Ngư
00
h
14
m
[
2
]
+05° 59′
[
2
]
11.8
47
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
14
m
30.6
s
−07° 10′ 03″
13
48
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
14
m
02.3
s
+48° 14′ 4″
15.0
49
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
14
m
22.5
s
+48° 14′ 47″
15.3
50
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
14
m
44.7
s
−07° 20′ 42″
12
51
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
14
m
35.0
s
+48° 15′ 20″
14.6
52
Thiên hà xoắn ốc
Phi Mã
00
h
14
m
40.3
s
+18° 34′ 55″
14.6
53
Thiên hà xoắn ốc
Đỗ Quyên
00
h
14
m
42.9
s
−60° 19′ 39″
12.6
54
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
15
m
07.7
s
−07° 06′ 25″
14
55
Thiên hà vô định hình
Ngọc Phu
00
h
15
m
08.4
s
−39° 13′ 13″
8.2
56
Không xác định
Song Ngư
00
h
15
m
+12° 27′
N/A
57
Thiên hà elip
Song Ngư
00
h
15
m
31.0
s
+17° 19′ 41″
13.7
58
(Bản sao của
NGC 47
)
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
14
m
30.6
s
−07° 10′ 03″
13
59
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
15
m
25.4
s
−21° 26′ 42″
13.1
60
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
15
m
58.3
s
−00° 18′ 14″
15.4
61
Tương tác thiên hà
Song Ngư
00
h
16
m
24.3
s
−06° 19′ 08″
15
62
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
17
m
05.4
s
−13° 29′ 15″
14
63
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
17
m
45.6
s
+11° 27′ 01″
12.6
64
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
17
m
30.3
s
−06° 49′ 29″
13.6
65
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
18
m
58.6
s
−22° 52′ 48″
13.9
66
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
19
m
04.9
s
−22° 56′ 11″
13.5
67
Thiên hà elip
Tiên Nữ
00
h
18
m
14.9
s
+30° 03′ 46″
15.7
68
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
18
m
18.5
s
+30° 04′ 17″
14.5
69
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
18
m
20.5
s
+30° 02′ 24″
15.7
70
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
18
m
22.6
s
+30° 04′ 46″
14.5
71
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
18
m
23.6
s
+30° 03′ 47″
14.8
72
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
18
m
28.4
s
+30° 02′ 26″
15.0
73
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
18
m
39.0
s
−15° 19′ 20″
13
74
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
18
m
49.4
s
+30° 03′ 42″
16
75
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
19
m
26.4
s
+06° 26′ 57″
14.8
76
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
19
m
37.8
s
+29° 56′ 2″
14.0
77
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
20
m
01.7
s
−22° 31′ 56″
14.8
78
Tương tác thiên hà
Song Ngư
00
h
20
m
27.6
s
+00° 49′ 60″
14.5
79
Thiên hà elip
Tiên Nữ
00
h
21
m
02.9
s
+22° 33′ 60″
14.9
80
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
21
m
11.0
s
+22° 21′ 24″
13.7
81
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
21
m
13.2
s
+22° 22′ 59″
17.7
82
Sao
[
1
]
Tiên Nữ
00
h
21
m
17.5
s
[
1
]
+22° 27′ 37″
[
1
]
14.6
83
Thiên hà elip
Tiên Nữ
00
h
21
m
22.5
s
+22° 26′ 00″
14.2
84
Sao
[
1
]
Tiên Nữ
00
h
21
m
33.7
s
+22° 35′ 35″
15.8
85
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
21
m
25.5
s
+22° 30′ 42″
15.7
86
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
21
m
28.7
s
+22° 33′ 23″
14.9
87
Thiên hà vô định hình
Phượng Hoàng
00
h
21
m
14.0
s
−48° 37′ 42″
14.5
88
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
00
h
21
m
21.8
s
−48° 38′ 25″
15.2
89
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
00
h
21
m
24.4
s
−48° 39′ 57″
14.6
90
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
21
m
51.4
s
[
4
]
+22° 24′ 00″
[
4
]
13.7
91
Sao
[
4
]
Tiên Nữ
00
h
21
m
51.7
s
[
4
]
+22° 22′ 06″
[
4
]
14.4
92
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
00
h
21
m
31.4
s
−48° 37′ 28″
14.3
93
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
22
m
03.4
s
+22° 24′ 28″
14.7
94
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
22
m
13.1
s
+22° 28′ 44″
15.6
95
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
22
m
13.7
s
+10° 29′ 29″
13.4
96
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
22
m
17.8
s
+22° 32′ 48″
17
97
Thiên hà elip
Tiên Nữ
00
h
22
m
30.1
s
+29° 44′ 43″
13.5
98
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
00
h
22
m
49.5
s
−45° 16′ 09″
12.8
99
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
23
m
59.5
s
+15° 46′ 14″
14.0
100
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
24
m
02.8
s
+16° 29′ 10″
14.6
101–200
Số NGC
Tên khác
Loại thiên thể
Chòm sao
Xích kinh
(
J2000
)
Xích vĩ
(
J2000
)
Cấp sao biểu kiến
101
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
23
m
54.6
s
−32° 32′ 09″
12.8
102
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
24
m
36.5
s
−13° 57′ 22″
14
103
Cụm sao mở
Tiên Hậu
00
h
25
m
+61° 21′
10.3
104
47 Tucanae
Cụm sao cầu
Đỗ Quyên
00
h
24
m
05.7
s
−72° 04′ 53″
5.8
105
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
25
m
16.9
s
+12° 53′ 01″
14.1
106
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
24
m
43.8
s
−05° 08′ 55″
14.5
107
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
25
m
42.1
s
−08° 16′ 58″
15.7
108
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
25
m
59.8
s
+29° 12′ 42″
13.3
109
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
26
m
14.7
s
+21° 48′ 25″
15.0
110
Cụm sao mở
Tiên Hậu
00
h
27
m
+71° 24′
9.0
111
Không xác định
Kình Ngư
00
h
27
m
[
2
]
−02° 38′
[
2
]
112
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
26
m
48.8
s
+31° 42′ 12″
14.5
113
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
26
m
54.6
s
−02° 30′ 03″
13.5
114
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
26
m
58.4
s
−01° 47′ 10″
15.0
115
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
26
m
46.6
s
−33° 40′ 36″
14
116
Không tồn tại
Kình Ngư
00
h
27
m
05.3
s
−07° 40′ 05″
14.5
117
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
27
m
10.9
s
+01° 20′ 03″
15.5
118
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
00
h
27
m
16.2
s
−01° 46′ 48″
14.9
119
Thiên hà hình hạt đậu
Phượng Hoàng
00
h
26
m
57.5
s
−56° 58′ 42″
13
120
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
27
m
30.3
s
−01° 30′ 49″
14.8
121
Cụm sao cầu
Đỗ Quyên
00
h
26
m
49.0
s
−71° 32′ 10″
11.2
122
Không tồn tại
Không xác định
Kình Ngư
00
h
28
m
[
2
]
−01° 38′
[
2
]
123
Không tồn tại
Không xác định
Kình Ngư
00
h
28
m
[
2
]
−01° 36′
[
2
]
124
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
27
m
52.5
s
−01° 48′ 38″
13.8
125
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
28
m
50.3
s
+02° 50′ 19″
14.2
126
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
29
m
08.1
s
+02° 48′ 40″
14.5
127
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
29
m
12.4
s
+02° 52′ 22″
13.2
128
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
29
m
15.1
s
+02° 51′ 51″
13.2
129
Cụm sao mở
Tiên Hậu
00
h
30
m
+60° 13′
7.3
130
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
29
m
18.0
s
+02° 52′ 18″
15
131
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
29
m
38.0
s
−33° 15′ 38″
13.5
132
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
30
m
10.7
s
+02° 05′ 35″
13.8
133
Cụm sao mở
Tiên Hậu
00
h
31
m
12
s
+63° 22′
9.4
134
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
30
m
21.5
s
−33° 14′ 49″
11.0
135
IC 26
[
1
]
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
31
m
45.6
s
−13° 20′ 17″
136
Cụm sao mở
Tiên Hậu
00
h
32
m
+61° 32′
137
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
30
m
58.2
s
+10° 12′ 29″
14.2
138
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
30
m
59.4
s
+05° 09′ 35″
14.8
139
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
31
m
06.4
s
+05° 04′ 43″
15.5
140
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
31
m
20.6
s
+30° 47′ 33″
14.2
141
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
31
m
19.0
s
+05° 10′ 52″
15.4
142
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
31
m
07.9
s
−22° 37′ 07″
143
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
31
m
15.5
s
−22° 33′ 37″
144
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
31
m
20.7
s
−22° 38′ 47″
145
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
00
h
31
m
45.0
s
−05° 09′ 11″
12
146
Cụm sao mở
Tiên Hậu
00
h
33
m
+63° 18′
9.6
147
Thiên hà elip
Tiên Hậu
00
h
33
m
11.8
s
+48° 30′ 25″
12.0
148
Thiên hà hình hạt đậu
Ngọc Phu
00
h
34
m
15.6
s
−31° 47′ 07″
13.1
149
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
33
m
50.4
s
+30° 43′ 23″
15.0
150
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
34
m
16.1
s
−27° 48′ 16″
11.8
151
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
34
m
02.8
s
−09° 42′ 19″
12.2
152
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
32
m
56.3
s
−73° 06′ 57″
13.1
153
(Bản sao của
NGC 151
)
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
34
m
02.8
s
−09° 42′ 19″
12.2
154
Thiên hà
Kình Ngư
00
h
34
m
19.5
s
−12° 39′ 23″
14
155
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
34
m
40.1
s
−10° 45′ 60″
13
156
Sao đôi quang học
[
2
]
Kình Ngư
00
h
35
m
[
2
]
−08° 21′
[
2
]
157
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
34
m
46.7
s
−08° 23′ 48″
10
158
Có thể là
Sao đôi quang học
[
2
]
Kình Ngư
00
h
35
m
[
2
]
−08° 19′
[
2
]
159
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
00
h
34
m
35.5
s
−55° 47′ 26″
160
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
36
m
04.1
s
+23° 57′ 31″
13.7
161
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
35
m
33.9
s
−02° 50′ 55″
15
162
UCAC2 4012415
Sao
[
1
]
Tiên Nữ
00
h
35
m
58.0
s
+24° 02′ 16″
16.0
163
Thiên hà elip
Kình Ngư
00
h
35
m
59.8
s
−10° 07′ 18″
13
164
Thiên hà
Song Ngư
00
h
36
m
33.0
s
+02° 44′ 58″
16
165
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
36
m
28.7
s
−10° 06′ 18″
13
166
Thiên hà
Kình Ngư
00
h
35
m
48.8
s
−13° 36′ 40″
15
167
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
35
m
23.0
s
−23° 22′ 28″
168
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
36
m
38.6
s
−22° 35′ 35″
14.9
169
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
36
m
51.7
s
+23° 59′ 28″
13.7
170
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
36
m
45.9
s
+01° 53′ 11″
15.5
171
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
37
m
21.9
s
−19° 56′ 12″
12
172
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
37
m
13.5
s
−22° 35′ 12″
14.7
173
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
37
m
12.6
s
+01° 56′ 31″
14.5
174
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
36
m
58.8
s
−29° 28′ 42″
13.5
175
(Bản sao của
NGC 171
)
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
37
m
21.9
s
−19° 56′ 12″
12
176
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
35
m
58.7
s
−73° 09′ 57″
13.1
177
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
37
m
34.3
s
−22° 32′ 58″
14.2
178
IC 39
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
00
h
39
m
08.4
s
−14° 10′ 17″
13.0
179
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
37
m
46.3
s
−17° 51′ 00″
180
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
37
m
57.8
s
+08° 38′ 04″
14.3
181
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
38
m
23.2
s
+29° 28′ 22″
15.4
182
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
38
m
12.5
s
+02° 43′ 42″
13.8
183
Thiên hà elip
Tiên Nữ
00
h
38
m
29.5
s
+29° 30′ 40″
13.8
184
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
38
m
35.8
s
+29° 26′ 51″
15.5
185
Thiên hà elip
Tiên Hậu
00
h
38
m
57.4
s
+48° 20′ 14″
11.0
186
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
38
m
25.3
s
+03° 09′ 58″
14.8
187
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
39
m
30.4
s
−14° 39′ 17″
13
188
Cụm sao mở
Tiên Vương
00
h
48
m
26
s
+85° 15′
8.9
189
Cụm sao mở
Tiên Hậu
00
h
40
m
+61° 04′
9.1
190
Tương tác thiên hà
Song Ngư
00
h
38
m
54.8
s
+07° 03′ 45″
15.1
191
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
38
m
59.3
s
−09° 00′ 09″
12
192
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
39
m
13.5
s
+00° 51′ 49″
13.9
193
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
39
m
18.7
s
+03° 19′ 53″
13.2
194
Thiên hà elip
Song Ngư
00
h
39
m
18.5
s
+03° 02′ 14″
13.9
195
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
39
m
35.8
s
−09° 11′ 40″
14
196
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
39
m
17.9
s
+00° 54′ 45″
14.2
197
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
39
m
18.9
s
+00° 53′ 30″
14.2
198
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
39
m
23.1
s
+02° 47′ 51″
14.1
199
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
39
m
33.3
s
+03° 08′ 19″
15.0
200
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
39
m
34.9
s
+02° 53′ 14″
14.0
201–300
Số NGC
Tên khác
Loại thiên thể
Chòm sao
Xích kinh
(
J2000
)
Xích vĩ
(
J2000
)
Cấp sao biểu kiến
201
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
39
m
34.9
s
+00° 51′ 35″
14.7
202
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
39
m
40.0
s
+03° 32′ 10″
15.5
203
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
39
m
39.5
s
+03° 26′ 34″
14.5
204
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
39
m
44.3
s
+03° 17′ 58″
14.6
205
Messier 110
Thiên hà elip
Tiên Nữ
00
h
40
m
22.0
s
+41° 41′ 07″
9.4
206
Đám mây sao
Tiên Nữ
00
h
40
m
33.8
s
+40° 44′ 22″
207
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
39
m
40.8
s
−14° 14′ 15″
14.8
208
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
40
m
17.6
s
+02° 45′ 22″
15.5
209
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
39
m
03.6
s
−18° 36′ 30″
14.0
210
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
40
m
35.1
s
−13° 52′ 26″
11
211
(Bản sao của
NGC 203
)
[
1
]
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
39
m
39.5
s
+03° 26′ 34″
14.5
212
Thiên hà hình hạt đậu
Phượng Hoàng
00
h
40
m
13.3
s
−56° 09′ 11″
213
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
41
m
10.1
s
+16° 28′ 08″
14.8
214
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
41
m
27.9
s
+25° 30′ 01″
13.0
215
Thiên hà hình hạt đậu
Phượng Hoàng
00
h
40
m
48.9
s
−56° 12′ 51″
216
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
41
m
26.5
s
−21° 02′ 43″
13.6
217
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
41
m
33.8
s
−10° 01′ 19″
13
218
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
41
m
44.7
s
+36° 21′ 34″
15.5
219
Thiên hà elip
Kình Ngư
00
h
42
m
11.3
s
+00° 54′ 16″
15.6
220
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
40
m
30.5
s
−73° 24′ 10″
14.6
221
Messier 32
Thiên hà elip
Tiên Nữ
00
h
42
m
41.9
s
+40° 51′ 57″
9.2
222
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
40
m
44.1
s
−73° 23′ 00″
12.8
223
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
42
m
15.9
s
+00° 50′ 44″
14.5
224
Messier 31;
Andromeda Galaxy
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
42
m
44.3
s
+41° 16′ 09″
4.3
225
Cụm sao mở
Tiên Hậu
00
h
44
m
+61° 47′
7.4
226
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
42
m
54.3
s
+32° 34′ 49″
14.4
227
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
42
m
37.0
s
−01° 31′ 44″
13.4
228
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
42
m
54.5
s
+23° 30′ 12″
14.9
229
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
43
m
04.7
s
+23° 30′ 33″
14.7
230
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
42
m
27.1
s
−23° 37′ 45″
231
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
41
m
06.2
s
−73° 21′ 07″
13.1
232
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
42
m
45.6
s
−23° 33′ 39″
14.4
233
Thiên hà elip
Tiên Nữ
00
h
43
m
36.8
s
+30° 35′ 12″
13.8
234
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
43
m
32.4
s
+14° 20′ 33″
13.5
235
Tương tác thiên hà
Kình Ngư
00
h
42
m
52.5
s
−23° 32′ 28″
14
236
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
43
m
27.6
s
+02° 57′ 28″
14.5
237
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
43
m
27.9
s
−00° 07′ 32″
13.6
238
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
00
h
43
m
25.8
s
−50° 10′ 58″
13.1
239
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
44
m
37.5
s
−03° 45′ 34″
14
240
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
45
m
02.0
s
+06° 06′ 47″
14.8
241
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
43
m
32.7
s
−73° 26′ 25″
242
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
43
m
37.6
s
−73° 26′ 38″
12.1
243
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
46
m
00.7
s
+29° 57′ 34″
14.6
244
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
45
m
46.5
s
−15° 35′ 51″
13
245
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
46
m
05.6
s
−01° 43′ 24″
12.9
246
Tinh vân hành tinh
Kình Ngư
00
h
47
m
03.3
s
−11° 52′ 19″
11.4
247
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
47
m
08.6
s
−20° 45′ 38″
9.6
248
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Tinh vân phát xạ
Đỗ Quyên
00
h
46
m
19.6
s
−73° 23′ 21″
249
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Tinh vân phát xạ
Đỗ Quyên
00
h
45
m
10.9
s
−73° 04′ 17″
250
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
47
m
16.1
s
+07° 54′ 36″
14.9
251
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
47
m
54.0
s
+19° 35′ 48″
14.6
252
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
48
m
01.5
s
+27° 37′ 29″
13.5
253
Sculptor Galaxy
[
1
]
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
47
m
33.1
s
−25° 17′ 18″
8.0
254
Thiên hà hình hạt đậu
Ngọc Phu
00
h
47
m
27.5
s
−31° 25′ 19″
12.7
255
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
47
m
47.2
s
−11° 28′ 05″
11
256
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
45
m
54.3
s
−73° 30′ 24″
12.8
257
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
48
m
01.6
s
+08° 17′ 48″
13.7
258
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
00
h
48
m
12.8
s
+27° 39′ 26″
15
259
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
48
m
03.3
s
−02° 46′ 34″
12.5
260
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
48
m
34.9
s
+27° 41′ 30″
14.3
261
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Tinh vân khuếch tán
Đỗ Quyên
00
h
46
m
33.0
s
−73° 05′ 55″
262
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
48
m
47.1
s
+31° 57′ 25″
15.0
263
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
48
m
48.4
s
−13° 06′ 28″
14
264
Thiên hà hình hạt đậu
Ngọc Phu
00
h
48
m
21.1
s
−38° 14′ 05″
14.9
265
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
47
m
11.6
s
−73° 28′ 38″
12.5
266
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
49
m
48.0
s
+32° 16′ 39″
12.6
267
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Tinh vTinh vân khuếch tán
Đỗ Quyên
00
h
48
m
37.6
s
−73° 18′ 59″
268
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
50
m
09.4
s
−05° 11′ 37″
12.5
269
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
48
m
21.2
s
−73° 31′ 49″
13.0
270
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
50
m
32.4
s
−08° 39′ 05″
13
271
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
50
m
41.9
s
−01° 54′ 37″
13.2
272
Cụm sao mở
Tiên Nữ
00
h
51
m
+35° 50′
273
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
50
m
48.5
s
−06° 53′ 08″
13
274
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
51
m
01.9
s
−07° 03′ 26″
13
275
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
51
m
04.4
s
−07° 03′ 56″
13
276
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
52
m
06.4
s
−22° 40′ 50″
15.7
277
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
51
m
17.2
s
−08° 35′ 48″
13
278
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Hậu
00
h
52
m
04.4
s
+47° 33′ 01″
10.5
279
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
52
m
09.0
s
−02° 13′ 07″
14.0
280
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
52
m
30.3
s
+24° 21′ 04″
14.6
281
Tinh vân phát xạ
và
Quần tinh
Tiên Hậu
00
h
52
m
25.1
s
+56° 33′ 54″
7.3
282
Thiên hà elip
Song Ngư
00
h
52
m
42.2
s
+30° 38′ 21″
14.7
283
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
53
m
13.2
s
−13° 09′ 50″
14
284
Thiên hà elip
Kình Ngư
00
h
54
m
−13° 09′
15
285
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
53
m
29.8
s
−13° 09′ 39″
14.9
286
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
53
m
30.4
s
−13° 06′ 46″
14
287
Thiên hà
Song Ngư
00
h
53
m
28.3
s
+32° 28′ 56″
14.8
288
Cụm sao cầu
Ngọc Phu
00
h
52
m
45.3
s
−26° 34′ 43″
10
289
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
52
m
41.7
s
−31° 12′ 28″
11.6
290
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
51
m
14.1
s
−73° 09′ 42″
12.1
291
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
53
m
29.8
s
−08° 46′ 04″
14
292
Đám Mây Magellan Nhỏ
Thiên hà vô định hình
Đỗ Quyên
00
h
52
m
38.0
s
−72° 48′ 01″
2.8
293
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
54
m
16.0
s
−07° 14′ 09″
14
294
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
53
m
05.6
s
−73° 22′ 49″
12.7
295
Không xác định
[
1
]
Song Ngư
00
h
55
m
07.7
s
+31° 32′ 32″
13.5
296
(Sometimes mistakenly identified as
NGC 295
)
[
1
]
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
00
h
55
m
21.7
s
+31° 40′ 37″
15.4
297
Thiên hà
Kình Ngư
00
h
54
m
58.9
s
[
1
]
−07° 20′ 58.8″
[
1
]
17.3
[
1
]
298
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
55
m
02.3
s
−07° 19′ 57″
13.5
299
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
53
m
24.7
s
−72° 11′ 48″
12.1
300
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
54
m
53.5
s
−37° 40′ 59″
8.7
301–400
Số NGC
Tên khác
Loại thiên thể
Chòm sao
Xích kinh
(
J2000
)
Xích vĩ
(
J2000
)
Cấp sao biểu kiến
301
Thiên hà
Kình Ngư
00
h
56
m
18.3
s
−10° 40′ 25″
15.5
302
Sao
[
2
]
Kình Ngư
00
h
56
m
[
2
]
−10° 39′
[
2
]
303
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
54
m
54.9
s
−16° 39′ 14″
15.5
304
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
00
h
56
m
06.1
s
+24° 07′ 39″
14.0
305
Khoảnh sao
[
2
]
Song Ngư
00
h
55
m
58.7
s
+12° 07′ 25″
15.4
306
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
54
m
14.3
s
−72° 14′ 27″
12.2
307
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
00
h
56
m
32.6
s
−01° 46′ 20″
14.1
308
UCAC2 31096253
Sao
[
2
]
Kình Ngư
00
h
56
m
22.4
s
−01° 46′ 45″
309
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
56
m
42.7
s
−09° 54′ 50″
12
310
Sao
[
2
]
Kình Ngư
00
h
57
m
[
2
]
−01° 46′
[
2
]
311
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
00
h
57
m
32.8
s
+30° 16′ 50″
14.1
312
Thiên hà elip
Phượng Hoàng
00
h
56
m
15.7
s
−52° 46′ 59″
313
Hệ thống ba sao
[
1
]
Song Ngư
00
h
58
m
[
2
]
+30° 21′
[
2
]
314
Thiên hà hình hạt đậu
Ngọc Phu
00
h
56
m
52.4
s
−31° 57′ 45″
14.5
315
Thiên hà elip
Song Ngư
00
h
57
m
48.9
s
+30° 21′ 09″
12.5
316
Sao
[
1
]
Song Ngư
00
h
58
m
[
2
]
+30° 21′
[
2
]
317
Tương tác thiên hà
Tiên Nữ
00
h
57
m
40.5
s
+43° 47′ 31″
14.5
318
Thiên hà
Song Ngư
00
h
58
m
05.2
s
+30° 25′ 32″
15.2
319
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
00
h
56
m
57.5
s
−43° 50′ 22″
15
320
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
58
m
46.3
s
−20° 50′ 25″
15.0
321
Thiên hà
Kình Ngư
00
h
57
m
39.2
s
−05° 05′ 10″
16
322
Thiên hà hình hạt đậu
Phượng Hoàng
00
h
57
m
09.8
s
−43° 43′ 38″
14.1
323
Thiên hà elip
Phượng Hoàng
00
h
56
m
41.4
s
−52° 58′ 35″
324
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
00
h
57
m
14.7
s
−40° 57′ 29″
13.5
325
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
57
m
47.8
s
−05° 06′ 45″
15
326
Thiên hà elip
Song Ngư
00
h
58
m
22.7
s
+26° 51′ 57″
14.9
327
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
57
m
55.3
s
−05° 07′ 50″
13
328
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
00
h
56
m
57.5
s
−52° 55′ 27″
329
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
58
m
01.5
s
−05° 04′ 17″
13
330
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao cầu
[
1
]
Đỗ Quyên
00
h
56
m
18.7
s
−72° 27′ 50″
9.8
331
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
57
m
03.8
s
−02° 45′ 27″
15.2
332
Thiên hà
Song Ngư
00
h
58
m
49.2
s
+07° 06′ 40″
14.9
333
Tương tác thiên hà
Kình Ngư
00
h
58
m
51.3
s
−16° 28′ 08″
13.9
334
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
00
h
58
m
49.8
s
−35° 06′ 54″
14
335
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
59
m
19.8
s
−18° 14′ 05″
15.8
336
Tương tác thiên hà
Kình Ngư
00
h
58
m
58.1
s
−18° 44′ 37″
337
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
00
h
59
m
50.2
s
−07° 34′ 33″
11
338
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
00
m
36.6
s
+30° 40′ 08″
14.0
339
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao cầu
[
1
]
Đỗ Quyên
00
h
57
m
48.9
s
−74° 28′ 00″
12.0
340
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
00
m
34.9
s
−06° 52′ 00″
14
341
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
00
m
45.7
s
−09° 11′ 08″
15.5
342
Thiên hà
Kình Ngư
01
h
00
m
49.9
s
−06° 46′ 21″
14.5
343
Tương tác thiên hà
Kình Ngư
00
h
58
m
23.9
s
[
1
]
−23° 13′ 31″
[
1
]
344
Thiên hà
Kình Ngư
01
h
01
m
35.5
s
−23° 15′ 53″
345
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
01
m
22.1
s
−06° 53′ 04″
13.5
346
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
00
h
59
m
18
s
−72° 11′
347
Thiên hà
Kình Ngư
01
h
01
m
35.2
s
−06° 44′ 02″
15.5
348
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
01
h
00
m
51.9
s
−53° 14′ 41″
349
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
01
m
50.7
s
−06° 48′ 00″
13.5
350
Thiên hà
Kình Ngư
01
h
01
m
56.7
s
−06° 47′ 45″
15
351
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
01
m
57.9
s
−01° 56′ 13″
14.3
352
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
02
m
09.0
s
−04° 14′ 44″
12.5
353
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
02
m
24.7
s
−01° 57′ 29″
14.7
354
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
03
m
16.6
s
+22° 20′ 33″
14.2
355
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
03
m
07.0
s
−06° 19′ 26″
15
356
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
03
m
07.1
s
−06° 59′ 19″
13.5
357
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
03
m
21.9
s
−06° 20′ 22″
12
358
Khoảnh sao
[
2
]
Tiên Hậu
01
h
05
m
[
2
]
+62° 02′
[
2
]
359
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
04
m
17.0
s
−00° 45′ 54″
14.8
360
Thiên hà xoắn ốc
Đỗ Quyên
01
h
02
m
51.4
s
−65° 36′ 36″
361
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
01
h
02
m
12.8
s
−71° 36′ 16″
12.4
362
Cụm sao cầu
Đỗ Quyên
01
h
03
m
14.3
s
−70° 50′ 54″
8.0
363
Thiên hà
Kình Ngư
01
h
06
m
15.8
s
−16° 32′ 34″
15
364
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
04
m
41.0
s
−00° 48′ 11″
14.6
365
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
04
m
18.7
s
−35° 07′ 13″
12.5
366
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
07
m
+62° 14′
367
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
05
m
48.9
s
−12° 07′ 42″
15.3
368
Thiên hà hình hạt đậu
Phượng Hoàng
01
h
04
m
22.0
s
−43° 16′ 37″
369
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
05
m
08.7
s
−17° 45′ 33″
14.3
370
Hệ thống ba sao
[
1
]
Song Ngư
01
h
06
m
44.6
s
[
1
]
+32° 25′ 43″
[
1
]
371
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
01
h
03
m
25
s
−72° 04′
372
Hệ thống ba sao
[
2
]
Song Ngư
01
h
07
m
[
2
]
+32° 26′
[
2
]
373
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
06
m
58.2
s
[
1
]
+32° 18′ 30″
[
1
]
374
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
07
m
06.0
s
+32° 47′ 42″
14.3
375
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
07
m
05.9
s
+32° 20′ 53″
16.5
376
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
01
h
03
m
53.4
s
−72° 49′ 34″
11.2
377
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
06
m
34.8
s
[
1
]
−20° 19′ 57″
[
1
]
378
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
06
m
12.1
s
−30° 10′ 42″
379
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
07
m
15.9
s
+32° 31′ 14″
14.0
380
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
07
m
17.7
s
+32° 28′ 59″
13.9
381
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
08
m
19.9
s
+61° 35′ 02″
9.3
382
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
07
m
24.1
s
+32° 24′ 14″
14.2
383
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
07
m
25.0
s
+32° 24′ 45″
13.6
384
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
07
m
25.1
s
+32° 17′ 34″
14.3
385
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
07
m
27.4
s
+32° 19′ 12″
14.3
386
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
07
m
31.4
s
+32° 21′ 43″
15.4
387
Thiên hà
Song Ngư
01
h
07
m
33.0
s
[
1
]
+32° 23′ 28″
[
1
]
17.2
[
1
]
388
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
07
m
47.2
s
+32° 18′ 36″
15.5
389
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
08
m
30.1
s
+39° 41′ 43″
15.0
390
Sao
[
1
]
Song Ngư
01
h
08
m
12.9
s
+32° 27′ 12″
391
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
07
m
22.7
s
+00° 55′ 33″
14.6
392
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
08
m
23.6
s
+33° 08′ 01″
13.9
393
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
08
m
37.1
s
+39° 38′ 38″
13.3
394
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
08
m
26.0
s
+33° 08′ 52″
14.8
395
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
01
h
05
m
08.0
s
−71° 59′ 49″
396
Thiên hà
Song Ngư
01
h
08
m
08.5
s
+04° 31′ 51″
16.6
[
1
]
397
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
08
m
31.1
s
+33° 06′ 33″
15.7
398
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
08
m
53.8
s
+32° 30′ 52″
15.4
399
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
08
m
59.3
s
+32° 38′ 03″
14.5
400
Sao
[
1
]
Song Ngư
01
h
09
m
[
2
]
+32° 44′
[
2
]
401–500
Số NGC
Tên khác
Loại thiên thể
Chòm sao
Xích kinh
(
J2000
)
Xích vĩ
(
J2000
)
Cấp sao biểu kiến
401
Sao
[
1
]
Song Ngư
01
h
09
m
[
2
]
+32° 46′
[
2
]
402
Sao
[
1
]
Song Ngư
01
h
09
m
[
2
]
+32° 49′
[
2
]
403
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
09
m
14.4
s
+32° 45′ 08″
13.3
404
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
09
m
27.0
s
+35° 43′ 05″
11.3
405
Sao đôi quang học
[
2
]
Phượng Hoàng
01
h
08
m
[
2
]
−46° 40′
[
2
]
406
Thiên hà xoắn ốc
Đỗ Quyên
01
h
07
m
24.1
s
−69° 52′ 35″
12.5
407
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
10
m
36.7
s
+33° 07′ 36″
14.3
408
Sao
[
1
]
Song Ngư
01
h
11
m
[
2
]
+33° 06′
[
2
]
409
Thiên hà elip
Ngọc Phu
01
h
09
m
33.2
s
−35° 48′ 19″
12
410
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
10
m
59.1
s
+33° 09′ 07″
12.6
411
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
01
h
07
m
56.0
s
−71° 46′ 05″
11.0
412
Không xác định
[
1
]
Kình Ngư
01
h
10
m
20.5
s
[
1
]
−20° 00′ 57″
[
1
]
413
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
12
m
31.5
s
−02° 47′ 37″
14
414
Tương tác thiên hà
Song Ngư
01
h
11
m
17.7
s
+33° 06′ 48″
14.5
415
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
10
m
05.6
s
−35° 29′ 28″
13
416
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao cầu
[
1
]
Đỗ Quyên
01
h
07
m
59.0
s
−72° 21′ 20″
11.4
417
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
11
m
05.6
s
−18° 08′ 54″
15.2
418
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
10
m
35.7
s
−30° 13′ 11″
12.9
419
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao cầu
[
1
]
Đỗ Quyên
01
h
08
m
19.5
s
−72° 53′ 03″
10.6
420
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
12
m
09.8
s
+32° 07′ 24″
13.4
421
Không xác định
[
1
]
Song Ngư
01
h
12
m
[
2
]
+32° 09′
[
2
]
422
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
01
h
09
m
24.5
s
−71° 45′ 59″
13.5
423
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
11
m
22.7
s
−29° 14′ 07″
424
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
11
m
27.5
s
−38° 05′ 01″
12
425
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
13
m
02.9
s
+38° 46′ 07″
13.5
426
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
12
m
48.7
s
−00° 17′ 26″
14.4
427
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
12
m
19.2
s
−32° 03′ 43″
14.9
428
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
01
h
12
m
55.8
s
+00° 58′ 52″
11.9
429
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
12
m
57.4
s
−00° 20′ 42″
14.4
430
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
13
m
00.1
s
−00° 15′ 09″
13.6
431
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
14
m
04.7
s
+33° 42′ 15″
14.0
432
Thiên hà hình hạt đậu
Đỗ Quyên
01
h
11
m
46.2
s
−61° 31′ 40″
433
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
15
m
+60° 08′
434
Thiên hà xoắn ốc
Đỗ Quyên
01
h
12
m
13.6
s
−58° 14′ 47″
13.0
435
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
14
m
00.0
s
+02° 04′ 16″
15.0
436
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
16
m
+58° 49′
8.0
437
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
14
m
22.4
s
+05° 55′ 38″
14.0
438
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
13
m
33.5
s
−37° 54′ 08″
12
439
Thiên hà hình hạt đậu
Ngọc Phu
01
h
13
m
47.3
s
−31° 44′ 52″
13
440
Thiên hà xoắn ốc
Đỗ Quyên
01
h
12
m
48.5
s
−58° 16′ 58″
13.7
441
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
13
m
51.2
s
−31° 47′ 20″
442
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
14
m
38.5
s
−01° 01′ 14″
14.5
443
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
15
m
07.6
s
+33° 22′ 38″
14.4
444
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
15
m
49.7
s
+31° 04′ 50″
14.7
445
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
14
m
38.7
s
+01° 49′ 45″
15.0
446
IC 89
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
16
m
03.7
s
+04° 17′ 38″
13.8
447
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
15
m
37.7
s
+33° 04′ 04″
14.0
448
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
15
m
16.7
s
−01° 37′ 35″
13.2
449
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
16
m
07.2
s
+33° 05′ 22″
15.5
450
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
15
m
32.8
s
−00° 51′ 17″
13.0
451
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
16
m
12.4
s
+33° 03′ 51″
15.5
452
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
16
m
15.0
s
+31° 02′ 01″
14.0
453
Hệ thống ba sao
Song Ngư
01
h
16
m
[
2
]
+33° 05′
[
2
]
454
Tương tác thiên hà
Phượng Hoàng
01
h
14
m
26.1
s
−55° 23′ 40″
13.4
455
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
15
m
57.7
s
+05° 10′ 42″
13.9
456
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
01
h
14
m
−73° 16′
14.2
457
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
19
m
40
s
+58° 17′
7.0
458
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
01
h
14
m
53.4
s
−71° 32′ 59″
11.9
459
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
18
m
08.3
s
+17° 33′ 44″
15.7
460
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
01
h
14
m
41.5
s
−73° 17′ 51″
461
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
17
m
20.5
s
−33° 50′ 25″
13
462
Thiên hà
Song Ngư
01
h
18
m
11.0
s
+04° 13′ 34″
463
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
18
m
58.3
s
+16° 19′ 32″
15.2
464
Sao đôi quang học
[
1
]
Tiên Nữ
01
h
19
m
06.4
s
+34° 56′ 48″
465
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Đỗ Quyên
01
h
16
m
−73° 19′
466
Thiên hà hình hạt đậu
Đỗ Quyên
01
h
17
m
13.4
s
−58° 54′ 35″
467
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
19
m
10.2
s
+03° 18′ 02″
13.3
468
Thiên hà
Song Ngư
01
h
19
m
48.5
s
+32° 46′ 02″
15.1
469
Thiên hà
Song Ngư
01
h
19
m
33.0
s
+14° 52′ 17″
15.0
470
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
19
m
45.0
s
+03° 24′ 35″
12.4
471
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
19
m
59.5
s
+14° 47′ 12″
14.0
472
Thiên hà
Song Ngư
01
h
20
m
28.8
s
+32° 42′ 32″
14.2
473
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
19
m
55.1
s
+16° 32′ 40″
13.4
474
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
20
m
06.8
s
+03° 24′ 56″
12.9
475
Thiên hà
Song Ngư
01
h
20
m
02.0
s
+14° 51′ 40″
17.4
476
Thiên hà
Song Ngư
01
h
20
m
19.8
s
+16° 01′ 12″
15.2
477
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
21
m
20.3
s
+40° 29′ 19″
14.0
478
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
20
m
09.3
s
−22° 22′ 39″
14.8
479
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
21
m
15.9
s
+03° 51′ 44″
15.1
480
Thiên hà
Kình Ngư
01
h
20
m
34.3
s
−09° 52′ 49″
16.3
481
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
21
m
12.4
s
−09° 12′ 40″
14
482
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
01
h
20
m
20.4
s
−40° 57′ 60″
14.5
483
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
21
m
56.4
s
+33° 31′ 16″
14.0
484
Thiên hà elip
Đỗ Quyên
01
h
19
m
34.9
s
−58° 31′ 29″
13.0
485
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
21
m
27.7
s
+07° 01′ 04″
14.2
486
Thiên hà
Song Ngư
01
h
22
m
10.6
s
+05° 24′ 40″
487
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
21
m
55.1
s
−16° 22′ 13″
14.0
488
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
21
m
47.0
s
+05° 15′ 18″
11.4
489
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
21
m
54.0
s
+09° 12′ 24″
13.4
490
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
22
m
02.9
s
+05° 22′ 02″
15.6
491
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
21
m
20.3
s
−34° 03′ 48″
13.2
492
Thiên hà
Song Ngư
01
h
22
m
13.6
s
+05° 25′ 01″
15.5
493
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
22
m
09.5
s
+00° 56′ 48″
13.0
494
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
22
m
55.4
s
+33° 10′ 26″
13.8
495
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
22
m
56.1
s
+33° 28′ 17″
14.0
496
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
23
m
11.5
s
+33° 31′ 39″
14.3
497
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
22
m
23.9
s
−00° 52′ 32″
14.1
498
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
23
m
11.3
s
+33° 29′ 22″
16
499
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
23
m
11.5
s
+33° 27′ 37″
13.3
500
Thiên hà
Song Ngư
01
h
22
m
39.4
s
+05° 23′ 14″
15.2
501–600
Số NGC
Tên khác
Loại thiên thể
Chòm sao
Xích kinh
(
J2000
)
Xích vĩ
(
J2000
)
Cấp sao biểu kiến
501
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
23
m
22.4
s
+33° 25′ 59″
15.2
502
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
22
m
55.7
s
+09° 02′ 57″
13.8
503
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
23
m
28.4
s
+33° 19′ 54″
15.1
504
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
23
m
28.0
s
+33° 12′ 16″
14.0
505
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
22
m
57.2
s
+09° 28′ 08″
15.1
506
Sao
[
1
]
Song Ngư
01
h
24
m
[
2
]
+33° 14′
[
2
]
507
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
23
m
40.0
s
+33° 15′ 22″
13.0
508
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
23
m
40.6
s
+33° 16′ 50″
14.5
509
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
23
m
24.2
s
+09° 26′ 01″
14.7
510
Sao đôi quang học
Song Ngư
01
h
24
m
[
2
]
+33° 26′
[
2
]
511
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
23
m
30.8
s
+11° 17′ 27″
15.4
512
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
23
m
59.9
s
+33° 54′ 29″
14.0
513
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
24
m
26.9
s
+33° 47′ 57″
13.4
514
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
24
m
04.0
s
+12° 55′ 02″
12.8
515
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
24
m
38.6
s
+33° 28′ 22″
14.3
516
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
24
m
08.1
s
+09° 33′ 06″
14.3
517
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
24
m
43.9
s
+33° 25′ 47″
13.6
518
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
24
m
17.8
s
+09° 19′ 51″
14.4
519
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
24
m
28.7
s
−01° 38′ 31″
15.3
520
Tương tác thiên hà
Song Ngư
01
h
24
m
35.4
s
+03° 47′ 25″
12.4
521
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
24
m
33.8
s
+01° 43′ 53″
12.9
522
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
24
m
45.9
s
+09° 59′ 41″
14.2
523
Thiên hà vô định hình
Tiên Nữ
01
h
25
m
20.9
s
+34° 01′ 29″
13.5
524
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
24
m
47.7
s
+09° 32′ 20″
11.5
525
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
24
m
53.0
s
+09° 42′ 11″
14.5
526
Tương tác thiên hà
Ngọc Phu
01
h
23
m
54.2
s
−35° 03′ 55″
14.5
527
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
23
m
58.2
s
−35° 06′ 51″
13
528
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
25
m
33.6
s
+33° 40′ 16″
13.7
529
Thiên hà elip
Tiên Nữ
01
h
25
m
40.4
s
+34° 42′ 46″
13.1
530
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
24
m
41.8
s
−01° 35′ 16″
14.0
531
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
26
m
19.1
s
+34° 45′ 14″
14.9
532
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
25
m
17.3
s
+09° 15′ 51″
13.5
533
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
25
m
31.5
s
+01° 45′ 32″
13.1
534
Thiên hà hình hạt đậu
Ngọc Phu
01
h
24
m
44.7
s
−38° 07′ 45″
14
535
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
25
m
31.2
s
−01° 24′ 32″
14.9
536
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
26
m
21.9
s
+34° 42′ 11″
13.2
537
(Bản sao của
NGC 523
)
[
1
]
Thiên hà vô định hình
Tiên Nữ
01
h
25
m
20.9
s
+34° 01′ 29″
13.5
538
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
25
m
26.2
s
−01° 33′ 04″
14.7
539
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
25
m
21.7
s
−18° 09′ 50″
13.9
540
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
27
m
08.9
s
−20° 02′ 12″
541
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
25
m
44.3
s
−01° 22′ 47″
14.6
542
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
26
m
30.9
s
+34° 40′ 32″
15.4
543
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
25
m
50.0
s
−01° 17′ 34″
15.0
544
Thiên hà hình hạt đậu
Ngọc Phu
01
h
25
m
12.0
s
−38° 05′ 38″
15.1
545
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
25
m
59.2
s
−01° 20′ 25″
14.4
546
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
25
m
12.8
s
−38° 04′ 11″
14.8
547
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
26
m
00.8
s
−01° 20′ 43″
14.4
548
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
26
m
02.6
s
−01° 13′ 33″
15.1
549
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
25
m
28.3
s
−38° 16′ 03″
13
550
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
26
m
42.6
s
+02° 01′ 20″
13.6
551
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
27
m
40.8
s
+37° 10′ 58″
13.5
552
(Nhận dạng không chắc chắn)
[
1
]
Song Ngư
01
h
28
m
[
2
]
+33° 28′
[
2
]
553
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
26
m
12.6
s
[
1
]
+33° 24′ 18″
[
1
]
554
Tương tác thiên hà
Kình Ngư
01
h
27
m
09.6
s
−22° 43′ 31″
555
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
27
m
11.8
s
−22° 45′ 44″
556
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
27
m
12.6
s
−22° 41′ 52″
557
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
26
m
25.2
s
−01° 38′ 21″
14.2
558
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
27
m
16.2
s
−01° 58′ 15″
15.0
559
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
29
m
21.6
s
+63° 16′ 48″
9.9
560
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
27
m
25.4
s
−01° 54′ 49″
14.0
561
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
28
m
18.9
s
+34° 18′ 30″
14.1
562
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
28
m
29.4
s
+48° 23′ 13″
14.5
563
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
27
m
10.1
s
−18° 39′ 12″
14.2
564
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
27
m
48.3
s
−01° 52′ 48″
13.8
565
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
28
m
10.2
s
−01° 18′ 22″
14.5
566
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
29
m
03.1
s
+32° 19′ 56″
14.6
567
Thiên hà
Kình Ngư
01
h
27
m
02.4
s
−10° 15′ 55″
14
568
Thiên hà hình hạt đậu
Ngọc Phu
01
h
27
m
56.8
s
−35° 42′ 60″
12.5
569
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
29
m
07.3
s
+11° 07′ 51″
14.7
570
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
28
m
58.7
s
−00° 56′ 57″
14.2
571
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
29
m
56.2
s
+32° 30′ 03″
15.0
572
Thiên hà hình hạt đậu
Ngọc Phu
01
h
28
m
36.5
s
−39° 18′ 27″
15.5
573
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
30
m
49.4
s
+41° 15′ 26″
13.5
574
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
29
m
03.0
s
−35° 35′ 56″
14
575
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
30
m
46.7
s
+21° 26′ 25″
13.8
576
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
01
h
28
m
57.4
s
−51° 35′ 56″
577
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
30
m
40.8
s
−01° 59′ 41″
14.3
578
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
30
m
28.7
s
−22° 40′ 01″
11.5
579
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
31
m
46.7
s
+33° 36′ 56″
13.6
580
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
30
m
40.8
s
−01° 59′ 41″
14.3
581
Messier 103
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
33
m
+60° 39′
7.7
582
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
31
m
58.1
s
+33° 28′ 34″
13.7
583
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
29
m
44.2
s
−18° 20′ 22″
15.0
584
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
31
m
20.7
s
−06° 52′ 06″
12
585
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
31
m
42.1
s
−00° 55′ 59″
14.4
586
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
31
m
36.9
s
−06° 53′ 38″
14
587
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
32
m
33.5
s
+35° 21′ 30″
13.7
588
(Nằm trong the
Thiên hà Tam Giác
)
[
5
]
Tinh vân khuếch tán
Tam Giác
01
h
32
m
45.2
s
+30° 38′ 54″
11.5
589
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
32
m
39.9
s
−12° 02′ 34″
15.0
590
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
33
m
41.1
s
+44° 55′ 44″
14.2
591
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
33
m
31.3
s
+35° 40′ 05″
14.5
592
(Nằm trong
Thiên hà Tam Giác
)
[
5
]
Tinh vân phát xạ
Tam Giác
01
h
33
m
00.1
s
+30° 34′ 37″
13.0
593
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
32
m
20.8
s
−12° 21′ 17″
14
594
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
32
m
56.8
s
−16° 32′ 10″
13.9
595
(Nằm trong
Thiên hà Tam Giác
)
[
5
]
Tinh vân phát xạ
Tam Giác
01
h
33
m
35.5
s
+30° 41′ 52″
13.1
596
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
32
m
52.1
s
−07° 01′ 55″
11.5
597
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
32
m
14.8
s
−33° 29′ 51″
14.5
598
Messier 33;
Triangulum Galaxy
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
33
m
51.0
s
+30° 39′ 37″
6.3
599
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
32
m
53.8
s
[
1
]
−12° 11′ 29″
[
1
]
13.7
[
1
]
600
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
33
m
05.4
s
−07° 18′ 41″
12.5
601–700
Số NGC
Tên khác
Loại thiên thể
Chòm sao
Xích kinh
(
J2000
)
Xích vĩ
(
J2000
)
Cấp sao biểu kiến
601
Thiên hà
Kình Ngư
01
h
32
m
53.8
s
−12° 11′ 29″
13
602
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Thủy Xà
01
h
30
m
−73° 34′
603
Hệ thống ba sao
Tam Giác
01
h
34
m
44
s
+30° 14′
14
604
(Nằm trong
Thiên hà Tam Giác
)
[
5
]
Tinh vân phát xạ
Tam Giác
01
h
34
m
33.2
s
+30° 47′ 06″
11.5
605
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
35
m
02.5
s
+41° 14′ 53″
14.3
606
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
34
m
50.2
s
+21° 25′ 05″
14.5
607
Hệ thống ba sao
[
2
]
Kình Ngư
01
h
34
m
[
2
]
−07° 25′
[
2
]
608
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
35
m
28.3
s
+33° 39′ 23″
14.0
609
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
36
m
24.9
s
+64° 32′ 12″
12.3
610
Không xác định
[
1
]
Kình Ngư
01
h
34
m
[
2
]
−20° 09′
[
2
]
611
Không xác định
[
1
]
Kình Ngư
01
h
34
m
[
2
]
−20° 08′
[
2
]
612
Thiên hà hình hạt đậu
Ngọc Phu
01
h
33
m
57.7
s
−36° 29′ 35″
14.2
613
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
34
m
18.2
s
−29° 25′ 06″
10.8
614
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
01
h
35
m
52.3
s
+33° 40′ 54″
13.9
615
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
35
m
05.7
s
−07° 20′ 27″
12
616
Sao đôi quang học
[
2
]
Tam Giác
01
h
36
m
[
2
]
+33° 46′
[
2
]
617
Thiên hà
Kình Ngư
01
h
34
m
02.7
s
−09° 46′ 28″
15.2
618
(Có thể là Bản sao của
NGC 614
)
[
1
]
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
01
h
35
m
52.3
s
+33° 40′ 54″
13.9
619
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
34
m
51.7
s
−36° 29′ 21″
14
620
Thiên hà vô định hình
Tiên Nữ
01
h
37
m
00.0
s
+42° 19′ 20″
13.9
621
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
01
h
36
m
49.2
s
+35° 30′ 43″
14.2
622
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
36
m
00.1
s
+00° 39′ 49″
14.1
623
Thiên hà elip
Ngọc Phu
01
h
35
m
06.3
s
−36° 29′ 23″
13.5
624
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
35
m
51.0
s
−10° 00′ 10″
14
625
Thiên hà vô định hình
Phượng Hoàng
01
h
35
m
04.7
s
−41° 26′ 14″
12.2
626
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
35
m
12.0
s
−39° 08′ 41″
14
627
(Bản sao của
NGC 614
)
[
1
]
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
01
h
35
m
52.3
s
+33° 40′ 54″
13.9
628
Messier 74
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
36
m
41.8
s
+15° 46′ 60″
10.5
629
Khoảnh sao
[
1
]
Tiên Hậu
01
h
40
m
[
2
]
+72° 53′
[
2
]
630
Thiên hà elip
Ngọc Phu
01
h
35
m
36.5
s
−39° 21′ 28″
13.5
631
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
36
m
47.1
s
+05° 50′ 06″
15.0
632
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
37
m
17.7
s
+05° 52′ 38″
13.5
633
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
36
m
23.5
s
−37° 19′ 16″
12.9
634
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
38
m
18.7
s
+35° 21′ 53″
14.0
635
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
38
m
17.8
s
[
1
]
−22° 55′ 44″
[
1
]
636
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
39
m
06.5
s
−07° 30′ 46″
12.5
637
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
43
m
+64° 02′
8.6
638
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
39
m
37.9
s
+07° 14′ 14″
14.4
639
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
38
m
59.1
s
−29° 55′ 31″
15.4
640
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
39
m
24.8
s
−09° 24′ 03″
15
641
Thiên hà elip
Phượng Hoàng
01
h
38
m
39.2
s
−42° 31′ 37″
13
642
Thiên hà xoắn ốc
Ngọc Phu
01
h
39
m
06.5
s
−29° 54′ 56″
13.1
643
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Thủy Xà
01
h
35
m
01.1
s
−75° 33′ 26″
644
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
01
h
38
m
52.9
s
−42° 35′ 07″
15
645
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
40
m
08.8
s
+05° 43′ 36″
13.8
646
Tương tác thiên hà
Thủy Xà
01
h
37
m
23.6
s
−64° 53′ 45″
13.6
647
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
39
m
56.2
s
−09° 14′ 33″
15
648
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
38
m
39.6
s
−17° 49′ 52″
14.4
649
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
40
m
07.4
s
−09° 16′ 19″
14.7
650
Messier 76;
Little Dumbbell Nebula
Tinh vân hành tinh
Anh Tiên
01
h
42
m
19.9
s
+51° 34′ 31″
16.1
651
(Bản sao của
NGC 650
)
Tinh vân hành tinh
Anh Tiên
01
h
42
m
19.9
s
+51° 34′ 31″
16.1
652
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
40
m
43.3
s
+07° 58′ 55″
14.7
653
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
42
m
25.9
s
+35° 38′ 18″
14.1
654
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
44
m
+61° 53′
7.4
655
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
41
m
55.1
s
−13° 04′ 54″
14
656
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
42
m
27.4
s
+26° 08′ 34″
13.5
657
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
44
m
+55° 52′
658
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
42
m
09.8
s
+12° 36′ 07″
13.6
659
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
44
m
+60° 40′
8.4
660
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
43
m
01.7
s
+13° 38′ 36″
12.8
661
Thiên hà elip
Tam Giác
01
h
44
m
14.6
s
+28° 42′ 21″
13.0
662
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
44
m
35.6
s
+37° 41′ 45″
13.6
663
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
46
m
+61° 14′
7.8
664
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
43
m
45.9
s
+04° 13′ 22″
13.9
665
Thiên hà hình hạt đậu
Song Ngư
01
h
44
m
56.2
s
+10° 25′ 23″
13.5
666
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
46
m
06.3
s
+34° 22′ 27″
13.6
667
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
44
m
56.7
s
−22° 55′ 09″
668
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
46
m
22.7
s
+36° 27′ 36″
13.5
669
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
47
m
16.4
s
+35° 33′ 46″
12.9
670
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
01
h
47
m
25.1
s
+27° 53′ 09″
13.5
671
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
46
m
59.2
s
+13° 07′ 30″
14.3
672
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
47
m
54.1
s
+27° 25′ 56″
11.4
673
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
48
m
22.6
s
+11° 31′ 16″
13.3
674
(Bản sao của
NGC 697
)
[
1
]
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
51
m
17.6
s
+22° 21′ 28″
12.7
675
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
49
m
08.6
s
+13° 03′ 34″
15.5
676
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
48
m
57.4
s
+05° 54′ 26″
12
677
Thiên hà elip
Bạch Dương
01
h
49
m
14.1
s
+13° 03′ 19″
14.3
678
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
49
m
24.9
s
+21° 59′ 48″
13.3
679
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
49
m
43.9
s
+35° 47′ 07″
13.1
680
Thiên hà elip
Bạch Dương
01
h
49
m
47.4
s
+21° 58′ 14″
13.0
681
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
49
m
10.7
s
−10° 25′ 35″
12
682
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
49
m
04.5
s
−14° 58′ 29″
13
683
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
49
m
46.8
s
+11° 42′ 03″
14.8
684
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
50
m
14.0
s
+27° 38′ 45″
13.2
685
Thiên hà xoắn ốc
Ba Giang
01
h
47
m
43.1
s
−52° 45′ 40″
12.0
686
Thiên hà hình hạt đậu
Thiên Lô
01
h
48
m
56.3
s
−23° 47′ 55″
13.0
687
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
50
m
33.3
s
+36° 22′ 14″
14.4
688
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
50
m
44.3
s
+35° 17′ 03″
13.3
689
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
01
h
49
m
51.8
s
−27° 27′ 56″
14.4
690
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
47
m
48.2
s
−16° 43′ 19″
14.4
691
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
50
m
41.7
s
+21° 45′ 34″
13.5
692
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
01
h
48
m
42.0
s
−48° 38′ 57″
693
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
50
m
30.9
s
+06° 08′ 41″
13.5
694
Thiên hà hình hạt đậu
Bạch Dương
01
h
50
m
58.6
s
+21° 59′ 48″
13.9
695
Thiên hà hình hạt đậu
Bạch Dương
01
h
51
m
14.4
s
+22° 34′ 56″
13.7
696
Thiên hà hình hạt đậu
Thiên Lô
01
h
49
m
30.9
s
−34° 54′ 22″
13.5
697
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
51
m
17.6
s
+22° 21′ 28″
12.7
698
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
01
h
49
m
43.8
s
−34° 49′ 52″
14.5
699
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
50
m
43.7
s
−12° 02′ 09″
14
700
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
52
m
12.8
s
+36° 05′ 49″
15.6
701–800
Số NGC
Tên khác
Loại thiên thể
Chòm sao
Xích kinh
(
J2000
)
Xích vĩ
(
J2000
)
Cấp sao biểu kiến
701
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
51
m
03.8
s
−09° 42′ 08″
12
702
Tương tác thiên hà
Kình Ngư
01
h
51
m
18.3
s
−04° 03′ 21″
14
703
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
52
m
39.7
s
+36° 10′ 16″
14.5
704
Tương tác thiên hà
Tiên Nữ
01
h
52
m
37.7
s
+36° 07′ 37″
14.1
705
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
52
m
41.7
s
+36° 08′ 38″
14.5
706
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
51
m
50.6
s
+06° 17′ 47″
13.2
707
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
51
m
27.2
s
−08° 30′ 21″
14
708
Thiên hà elip
Tiên Nữ
01
h
52
m
39.7
s
+36° 10′ 16″
14.5
709
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
52
m
50.6
s
+36° 13′ 21″
15.2
710
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
52
m
54.1
s
+36° 03′ 12″
14.3
711
Thiên hà hình hạt đậu
Bạch Dương
01
h
52
m
27.8
s
+17° 30′ 44″
14.5
712
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
53
m
08.6
s
+36° 49′ 10″
13.9
713
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
55
m
21.5
s
[
1
]
−09° 05′ 02″
[
1
]
14.9
[
1
]
714
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
53
m
29.8
s
+36° 13′ 15″
13.9
715
Thiên hà
Kình Ngư
01
h
53
m
12.4
s
−12° 52′ 26″
15
716
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
52
m
59.7
s
+12° 42′ 28″
14.0
717
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
53
m
55.2
s
+36° 13′ 45″
14.7
718
Thiên hà xoắn ốc
Song Ngư
01
h
53
m
13.2
s
+04° 11′ 44″
12.8
719
Thiên hà hình hạt đậu
Bạch Dương
01
h
53
m
39.0
s
+19° 50′ 25″
14.7
720
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
53
m
00.4
s
−13° 44′ 18″
11
721
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
54
m
45.6
s
+39° 22′ 59″
13.8
722
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
54
m
47.0
s
+20° 41′ 53″
14.6
723
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
53
m
45.6
s
−23° 45′ 28″
13.1
724
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
01
h
53
m
45.6
s
−23° 45′ 28″
13.1
725
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
52
m
35.5
s
−16° 31′ 04″
14.3
726
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
01
h
55
m
31.9
s
−10° 48′ 04″
14.3
727
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
01
h
53
m
49.2
s
−35° 51′ 22″
14.5
728
Hệ thống ba sao
[
2
]
Song Ngư
01
h
55
m
[
2
]
+04° 12′
[
2
]
729
(Bản sao của
NGC 727
)
[
1
]
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
01
h
53
m
49.2
s
−35° 51′ 22″
14.5
730
Sao
[
2
]
Song Ngư
01
h
55
m
[
2
]
+05° 37′
[
2
]
731
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
54
m
56.9
s
−09° 00′ 47″
13
732
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
01
h
56
m
27.8
s
+36° 48′ 07″
14.9
733
Sao
[
1
]
Tam Giác
01
h
56
m
24.7
s
+33° 03′ 55″
734
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
54
m
29.5
s
−16° 42′ 28″
15
735
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
56
m
38.0
s
+34° 10′ 37″
13.9
736
Thiên hà elip
Tam Giác
01
h
56
m
41.0
s
+33° 02′ 37″
13.6
737
Sao
[
2
]
Tam Giác
01
h
57
m
[
2
]
+33° 03′
[
2
]
738
Thiên hà
Tam Giác
01
h
56
m
45.7
s
+33° 03′ 30″
15.5
739
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
01
h
56
m
54.7
s
+33° 16′ 00″
14.8
740
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
56
m
55.1
s
+33° 00′ 55″
14.9
741
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
56
m
21.1
s
+05° 37′ 43″
13.2
742
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
56
m
24.2
s
+05° 37′ 36″
14.8
743
Cụm sao mở
Tiên Hậu
01
h
59
m
+60° 11′
744
Cụm sao mở
Anh Tiên
01
h
59
m
+55° 28′
8.4
745
Tương tác thiên hà
Ba Giang
01
h
54
m
08.7
s
−56° 41′ 27″
14.0
746
Thiên hà vô định hình
Tiên Nữ
01
h
57
m
51.0
s
+44° 55′ 05″
13.8
747
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
57
m
30.4
s
−09° 27′ 44″
14
748
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
56
m
22.8
s
−04° 28′ 03″
12
749
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
01
h
55
m
40.9
s
−29° 55′ 16″
750
Thiên hà elip
Tam Giác
01
h
57
m
32.8
s
+33° 12′ 34″
12.9
751
Thiên hà elip
Tam Giác
01
h
57
m
33.0
s
+33° 12′ 11″
12.9
752
Cụm sao mở
Tiên Nữ
01
h
57
m
41
s
+37° 47′
6.5
753
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
01
h
57
m
42.5
s
+35° 54′ 55″
12.6
754
Thiên hà elip
Ba Giang
01
h
54
m
20.9
s
−56° 45′ 40″
755
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
56
m
22.4
s
−09° 03′ 45″
13
756
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
01
h
54
m
29.5
s
−16° 42′ 28″
15
757
(Bản sao của
NGC 731
)
[
1
]
Thiên hà elip
Kình Ngư
01
h
54
m
56.9
s
−09° 00′ 47″
13
758
Thiên hà
Kình Ngư
01
h
55
m
42.1
s
−03° 03′ 59″
15.1
759
Thiên hà elip
Tiên Nữ
01
h
57
m
50.5
s
+36° 20′ 35″
13.7
760
Sao đôi quang học
[
2
]
Tam Giác
01
h
57
m
47.4
s
+33° 21′ 19″
14.5
761
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
57
m
49.6
s
+33° 22′ 37″
14.5
762
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
56
m
57.7
s
−05° 24′ 12″
13.5
763
(Bản sao của
NGC 755
)
[
1
]
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
56
m
22.4
s
−09° 03′ 45″
13
764
Sao đôi quang học
[
2
]
Kình Ngư
01
h
57
m
[
2
]
−16° 02′
[
2
]
765
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
58
m
48.1
s
+24° 53′ 32″
14.2
766
Thiên hà elip
Song Ngư
01
h
58
m
42.1
s
+08° 20′ 48″
14.4
767
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
58
m
50.8
s
−09° 35′ 14″
14
768
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
58
m
41.0
s
+00° 31′ 44″
14.3
769
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
01
h
59
m
36.2
s
+30° 54′ 36″
13.4
770
Thiên hà elip
Bạch Dương
01
h
59
m
13.8
s
+18° 57′ 17″
14.2
771
Sao
[
1
]
Tiên Hậu
02
h
03
m
[
2
]
+72° 25′
[
2
]
3.95
772
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
59
m
19.7
s
+19° 00′ 28″
11.3
773
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
58
m
52.0
s
−11° 30′ 52″
14
774
Thiên hà hình hạt đậu
Bạch Dương
01
h
59
m
34.8
s
+14° 00′ 30″
14.4
775
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
01
h
58
m
32.5
s
−26° 17′ 32″
12.9
776
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
01
h
59
m
54.6
s
+23° 38′ 41″
13.4
777
Thiên hà elip
Tam Giác
02
h
00
m
15.0
s
+31° 25′ 46″
12.7
778
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
02
h
00
m
19.5
s
+31° 18′ 46″
14.2
779
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
01
h
59
m
42.3
s
−05° 57′ 47″
12
780
Thiên hà
Tam Giác
02
h
00
m
35.3
s
+28° 13′ 30″
14.6
781
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
00
m
09.0
s
+12° 39′ 22″
14.0
782
Thiên hà xoắn ốc
Ba Giang
01
h
57
m
37.8
s
−57° 47′ 24″
12.8
783
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
01
m
06.7
s
+31° 52′ 56″
12.8
784
Thiên hà vô định hình
Tam Giác
02
h
01
m
17.1
s
+28° 50′ 14″
12.1
785
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
02
h
01
m
39.9
s
+31° 49′ 40″
13.9
786
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
01
m
24.7
s
+15° 38′ 46″
14.3
787
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
00
m
48.6
s
−09° 00′ 09″
13
788
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
01
m
06.5
s
−06° 48′ 57″
13
789
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
02
m
26.1
s
+32° 04′ 18″
14.0
790
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
01
m
21.5
s
−05° 22′ 20″
13.5
791
Thiên hà elip
Song Ngư
02
h
01
m
44.4
s
+08° 29′ 59″
14.8
792
Thiên hà hình hạt đậu
Bạch Dương
02
h
02
m
15.4
s
+15° 42′ 44″
14.6
793
Sao đôi quang học
[
1
]
Tam Giác
02
h
03
m
[
2
]
+32° 00′
[
2
]
794
Thiên hà hình hạt đậu
Bạch Dương
02
h
02
m
29.5
s
+18° 22′ 22″
14.0
795
Thiên hà hình hạt đậu
Ba Giang
01
h
59
m
49.1
s
−55° 49′ 28″
796
(Nằm trong
Đám Mây Magellan Nhỏ
)
Cụm sao mở
Thủy Xà
01
h
56
m
45
s
−74° 13′
797
Tương tác thiên hà
Tiên Nữ
02
h
03
m
28.1
s
+38° 07′ 01″
13.9
798
Thiên hà elip
Tam Giác
02
h
03
m
19.7
s
+32° 04′ 38″
14.7
799
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
02
m
12.4
s
−00° 06′ 03″
14.2
800
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
02
m
11.9
s
−00° 07′ 50″
14.7
801–900
Số NGC
Tên khác
Loại thiên thể
Chòm sao
Xích kinh
(
J2000
)
Xích vĩ
(
J2000
)
Cấp sao biểu kiến
801
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
03
m
45.1
s
+38° 15′ 33″
14.2
802
Thiên hà hình hạt đậu
Thủy Xà
01
h
59
m
05.5
s
−67° 52′ 11″
803
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
03
m
44.8
s
+16° 01′ 51″
13.5
804
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
02
h
04
m
02.2
s
+30° 49′ 58″
14.7
805
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
02
h
04
m
29.7
s
+28° 48′ 44″
14.7
806
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
03
m
31.2
s
−09° 56′ 00″
14
807
Thiên hà elip
Tam Giác
02
h
04
m
55.8
s
+28° 59′ 15″
13.8
808
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
03
m
56.6
s
−23° 18′ 45″
14.3
809
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
04
m
19.0
s
−08° 44′ 07″
14
810
Tương tác thiên hà
Bạch Dương
02
h
05
m
28.6
s
+13° 15′ 03″
15.4
811
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
04
m
35.0
s
−10° 06′ 32″
14.0
812
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
06
m
51.6
s
+44° 34′ 19″
12.8
813
Thiên hà hình hạt đậu
Thủy Xà
02
h
01
m
36.9
s
−68° 26′ 27″
14.6
814
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
10
m
37.6
s
−15° 46′ 25″
815
Tương tác thiên hà
Kình Ngư
02
h
02
m
54.2
s
−14° 40′ 25″
15.1
816
Thiên hà
Tam Giác
02
h
08
m
08.9
s
+29° 15′ 21″
15.3
817
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
07
m
33.8
s
+17° 12′ 08″
13.9
818
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
08
m
44.7
s
+38° 46′ 38″
12.7
819
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
08
m
34.6
s
+29° 14′ 00″
14.1
820
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
08
m
25.0
s
+14° 20′ 58″
13.7
821
Thiên hà elip
Bạch Dương
02
h
08
m
21.0
s
+10° 59′ 41″
12.6
822
Thiên hà elip
Phượng Hoàng
02
h
06
m
38.9
s
−41° 09′ 25″
13
823
Thiên hà hình hạt đậu
Thiên Lô
02
h
07
m
20.1
s
−25° 26′ 30″
13.6
824
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
02
h
06
m
53.1
s
−36° 27′ 08″
13
825
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
08
m
32.4
s
+06° 19′ 25″
14.5
826
Thiên hà
Tam Giác
02
h
09
m
25.2
s
+30° 44′ 22″
15.4
827
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
08
m
56.4
s
+07° 58′ 16″
14.0
828
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
10
m
09.7
s
+39° 11′ 27″
13.0
829
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
08
m
42.2
s
−07° 47′ 27″
14
830
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
08
m
58.7
s
−07° 46′ 00″
15.0
831
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
09
m
34.6
s
+06° 05′ 46″
15.2
832
Sao đôi quang học
[
1
]
Tam Giác
02
h
10
m
[
2
]
+35° 32′
[
2
]
833
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
09
m
20.9
s
−10° 08′ 00″
14
834
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
11
m
01.5
s
+37° 39′ 60″
13.2
835
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
09
m
24.7
s
−10° 08′ 11″
13.5
836
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
10
m
24.9
s
−22° 03′ 18″
13.7
837
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
10
m
16.2
s
−22° 25′ 51″
838
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
09
m
38.6
s
−10° 08′ 49″
14.0
839
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
09
m
42.9
s
−10° 11′ 03″
13.7
840
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
10
m
16.3
s
+07° 50′ 41″
14.7
841
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
11
m
17.5
s
+37° 29′ 49″
12.8
842
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
09
m
50.8
s
−07° 45′ 45″
14
843
Hệ thống ba sao
[
2
]
Tam Giác
02
h
11
m
08
s
+32° 06′
844
Thiên hà
Kình Ngư
02
h
10
m
11.9
s
+06° 02′ 54″
15.0
845
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
12
m
19.8
s
+37° 28′ 38″
14.5
846
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
12
m
12.6
s
+44° 34′ 05″
13.2
847
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
12
m
12.6
s
+44° 34′ 05″
13.2
848
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
10
m
17.6
s
−10° 19′ 17″
15.0
849
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
10
m
11.2
s
−22° 19′ 23″
15.7
850
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
11
m
13.6
s
−01° 29′ 08″
14.1
851
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
11
m
12.2
s
+03° 46′ 46″
14.7
852
Thiên hà xoắn ốc
Ba Giang
02
h
08
m
55.4
s
−56° 44′ 11″
853
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
02
h
11
m
41.6
s
−09° 18′ 17″
13
854
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
02
h
11
m
30.8
s
−35° 50′ 05″
13
855
Thiên hà elip
Tam Giác
02
h
14
m
03.7
s
+27° 52′ 37″
13.0
856
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
13
m
38.5
s
−00° 43′ 03″
14.4
857
Thiên hà hình hạt đậu
Thiên Lô
02
h
12
m
37.2
s
−31° 56′ 40″
13.3
858
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
12
m
30.2
s
−22° 28′ 18″
14.0
859
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
13
m
38.5
s
−00° 43′ 03″
14.4
860
Thiên hà
Tam Giác
02
h
15
m
00.2
s
+30° 46′ 44″
15.1
861
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
15
m
51.2
s
+35° 54′ 48″
14.8
862
Thiên hà elip
Phượng Hoàng
02
h
13
m
02.8
s
−42° 02′ 02″
13.7
863
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
14
m
33.6
s
−00° 46′ 00″
14.0
864
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
15
m
27.6
s
+06° 00′ 09″
12.0
865
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
16
m
15.2
s
+28° 36′ 01″
14.0
866
(Bản sao của
NGC 863
)
[
1
]
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
14
m
33.6
s
−00° 46′ 00″
14.0
867
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
17
m
04.8
s
+01° 14′ 39″
14.2
868
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
15
m
58.4
s
−00° 42′ 48″
15.6
869
h Persei Cluster
Cụm sao mở
Anh Tiên
02
h
19
m
+57° 09′
5.7
870
Thiên hà
Bạch Dương
02
h
17
m
09.2
s
+14° 31′ 22″
16
871
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
17
m
10.8
s
+14° 32′ 53″
13.6
872
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
15
m
25.2
s
−17° 46′ 52″
873
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
16
m
32.3
s
−11° 20′ 55″
13.8
874
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
16
m
02.0
s
−23° 18′ 21″
875
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
17
m
04.8
s
+01° 14′ 39″
14.2
876
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
17
m
53.3
s
+14° 31′ 17″
16.5
877
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
17
m
59.7
s
+14° 32′ 38″
12.5
878
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
17
m
54.2
s
−23° 23′ 04″
14.8
879
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
02
h
16
m
51.3
s
−08° 57′ 48″
15.5
880
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
02
h
18
m
27.1
s
−04° 12′ 22″
15.6
881
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
18
m
45.4
s
−06° 38′ 22″
12.5
882
Thiên hà hình hạt đậu
Bạch Dương
02
h
19
m
40.0
s
+15° 48′ 50″
14.9
883
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
19
m
05.2
s
−06° 47′ 29″
13
884
Chi Persei Cluster
Cụm sao mở
Anh Tiên
02
h
22
m
+57° 08′
6.6
885
(Bản sao của
NGC 863
)
[
1
]
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
14
m
33.6
s
−00° 46′ 00″
14.0
886
Cụm sao mở
Tiên Hậu
02
h
24
m
+63° 46′
887
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
19
m
32
s
−16° 04′
13
888
Thiên hà elip
Thời Chung
02
h
17
m
26.9
s
−59° 51′ 40″
889
Thiên hà elip
Phượng Hoàng
02
h
19
m
06.9
s
−41° 44′ 58″
14.2
890
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
02
h
22
m
00.9
s
+33° 15′ 59″
12.6
891
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
22
m
32.9
s
+42° 20′ 46″
10.8
892
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
20
m
52.0
s
−23° 06′ 50″
893
Thiên hà xoắn ốc
Phượng Hoàng
02
h
19
m
57.8
s
−41° 24′ 09″
13.5
894
(Northwestern arm of
NGC 895
)
[
1
]
Spiral arm
Kình Ngư
02
h
21
m
36.2
s
−05° 31′ 13″
11.5
895
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
21
m
36.2
s
−05° 31′ 13″
11.5
896
Tinh vân phát xạ
Tiên Hậu
02
h
26
m
+61° 59′
897
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
02
h
21
m
06.1
s
−33° 43′ 18″
11
898
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
23
m
20.3
s
+41° 57′ 04″
13.8
899
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
02
h
21
m
53.2
s
−20° 49′ 22″
13.3
900
Thiên hà hình hạt đậu
Bạch Dương
02
h
23
m
32.3
s
+26° 30′ 41″
15.0
901–1000
Số NGC
Tên khác
Loại thiên thể
Chòm sao
Xích kinh
(
J2000
)
Xích vĩ
(
J2000
)
Cấp sao biểu kiến
901
Thiên hà
Bạch Dương
02
h
23
m
34.1
s
[
1
]
+26° 33′ 25″
[
1
]
902
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
22
m
21.8
s
−16° 40′ 45″
14
903
Thiên hà
Bạch Dương
02
h
24
m
00.9
s
+27° 21′ 23″
904
Thiên hà elip
Bạch Dương
02
h
24
m
05.7
s
+27° 20′ 32″
15.0
905
Thiên hà
Kình Ngư
02
h
22
m
43.6
s
−08° 43′ 09″
15.9
906
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
25
m
16.2
s
+42° 05′ 25″
14.4
907
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
02
h
23
m
01.9
s
−20° 42′ 43″
14.2
908
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
23
m
04.8
s
−21° 14′ 03″
10.9
909
Thiên hà elip
Tiên Nữ
02
h
25
m
22.8
s
+42° 02′ 06″
14.5
910
Thiên hà elip
Tiên Nữ
02
h
25
m
26.8
s
+41° 49′ 27″
14.5
911
Thiên hà elip
Tiên Nữ
02
h
25
m
42.4
s
+41° 57′ 21″
14.0
912
Thiên hà elip
Tiên Nữ
02
h
25
m
42.7
s
+41° 46′ 39″
15.0
913
Thiên hà elip
Tiên Nữ
02
h
25
m
44.8
s
+41° 47′ 58″
16.0
914
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
26
m
05.1
s
+42° 08′ 38″
13.9
915
Thiên hà
Bạch Dương
02
h
25
m
45.6
s
+27° 13′ 16″
15.0
916
Thiên hà
Bạch Dương
02
h
25
m
47.6
s
+27° 14′ 33″
14.9
917
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
26
m
07.8
s
+31° 54′ 43″
14.5
918
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
25
m
50.8
s
+18° 29′ 47″
14.3
919
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
26
m
16.8
s
+27° 12′ 43″
15.5
920
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
27
m
51.9
s
+45° 56′ 49″
15.6
921
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
26
m
33.5
s
−15° 50′ 51″
14
922
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
02
h
25
m
03.5
s
−24° 47′ 22″
12.6
923
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
27
m
34.7
s
+41° 58′ 40″
14.4
924
Thiên hà hình hạt đậu
Bạch Dương
02
h
26
m
46.9
s
+20° 29′ 51″
13.8
925
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
27
m
16.8
s
+33° 34′ 45″
10.5
926
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
26
m
06.8
s
−00° 19′ 56″
13.9
927
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
26
m
37.4
s
+12° 09′ 18″
14.5
928
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
27
m
40.9
s
+27° 13′ 15″
14.7
929
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
27
m
18.3
s
−12° 05′ 11″
15
930
Không xác định
[
1
]
Bạch Dương
02
h
28
m
[
2
]
+20° 20′
[
2
]
931
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
28
m
14.6
s
+31° 18′ 39″
13.9
932
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
27
m
54.8
s
+20° 19′ 57″
13.7
933
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
29
m
17.7
s
+45° 54′ 40″
15.5
934
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
27
m
33.0
s
−00° 14′ 40″
14.4
935
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
28
m
11.2
s
+19° 35′ 59″
13.6
936
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
27
m
37.3
s
−01° 09′ 23″
11.3
937
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
29
m
28.3
s
+42° 14′ 59″
15.0
938
Thiên hà elip
Bạch Dương
02
h
28
m
33.6
s
+20° 17′ 02″
13.8
939
Thiên hà elip
Ba Giang
02
h
26
m
21.2
s
−44° 26′ 47″
14
940
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
02
h
29
m
27.5
s
+31° 38′ 28″
13.4
941
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
28
m
27.9
s
−01° 09′ 04″
13.4
942
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
02
h
29
m
11.0
s
−10° 49′ 36″
14
943
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
29
m
09.6
s
−10° 49′ 42″
14
944
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
26
m
42.1
s
−14° 30′ 55″
14
945
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
28
m
37.2
s
−10° 32′ 23″
12
946
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
02
h
30
m
38.6
s
+42° 13′ 56″
14.5
947
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
28
m
32.8
s
−19° 02′ 33″
12.9
948
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
28
m
45.1
s
−10° 30′ 44″
14
949
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
30
m
48.8
s
+37° 08′ 10″
12.0
950
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
29
m
12.4
s
−11° 01′ 36″
14
951
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
28
m
56.9
s
−22° 20′ 55″
952
Không xác định
[
1
]
Tam Giác
02
h
31
m
+34° 45′
953
Thiên hà elip
Tam Giác
02
h
31
m
09.9
s
+29° 35′ 19″
14.5
954
Thiên hà xoắn ốc
Ba Giang
02
h
28
m
51.4
s
−41° 24′ 10″
13.3
955
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
30
m
33.4
s
−01° 06′ 31″
13.0
956
Cụm sao mở
Tiên Nữ
02
h
32
m
+44° 39′
8.9
957
Cụm sao mở
Anh Tiên
02
h
33
m
+57° 34′
8.3
958
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
30
m
42.5
s
−02° 56′ 30″
13
959
Thiên hà vô định hình
Tam Giác
02
h
32
m
24.1
s
+35° 29′ 41″
12.5
960
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
31
m
41.4
s
−09° 18′ 02″
14
961
Thiên hà vô định hình
Kình Ngư
02
h
41
m
02.5
s
−06° 56′ 09″
13
962
Thiên hà elip
Bạch Dương
02
h
32
m
40.0
s
+28° 04′ 12″
14.2
963
Thiên hà
Kình Ngư
02
h
30
m
31.2
s
−04° 13′ 00″
14.5
964
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
02
h
31
m
06.2
s
−36° 01′ 60″
12.5
965
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
32
m
25.0
s
−18° 38′ 23″
14.3
966
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
31
m
46.9
s
−19° 52′ 52″
14.1
967
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
32
m
12.7
s
−17° 13′ 01″
13.7
968
Thiên hà elip
Tam Giác
02
h
34
m
06.3
s
+34° 28′ 47″
13.8
969
Thiên hà hình hạt đậu
Tam Giác
02
h
34
m
08.0
s
+32° 56′ 50″
13.4
970
Tương tác thiên hà
Tam Giác
02
h
34
m
11.8
s
+32° 58′ 39″
15.7
971
Sao
[
1
]
Tam Giác
02
h
34
m
11.6
s
+32° 58′ 36″
972
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
34
m
13.4
s
+29° 18′ 38″
12.1
973
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
34
m
20.2
s
+32° 30′ 19″
13.7
974
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
34
m
25.8
s
+32° 57′ 16″
13.9
975
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
33
m
22.8
s
+09° 36′ 06″
14.2
976
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
34
m
00.1
s
+20° 58′ 37″
12.9
977
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
33
m
03.4
s
−10° 45′ 36″
13
978
Tương tác thiên hà
Tam Giác
02
h
34
m
47.1
s
+32° 50′ 46″
13.3
979
Thiên hà hình hạt đậu
Ba Giang
02
h
31
m
38.6
s
−44° 31′ 26″
13.8
980
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
02
h
35
m
18.7
s
+40° 55′ 35″
14.3
981
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
32
m
59.9
s
−10° 58′ 31″
14
982
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
35
m
24.9
s
+40° 52′ 09″
13.2
983
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
38
m
55.8
s
+34° 37′ 20″
14.0
984
Thiên hà hình hạt đậu
Bạch Dương
02
h
34
m
43.3
s
+23° 24′ 46″
14.5
985
Thiên hà vòng
Kình Ngư
02
h
34
m
37.8
s
−08° 47′ 15″
14.5
986
Thiên hà xoắn ốc
Thiên Lô
02
h
33
m
34.2
s
−39° 02′ 40″
11.8
987
Thiên hà xoắn ốc
Tam Giác
02
h
36
m
49.6
s
+33° 19′ 38″
13.4
988
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
35
m
27.4
s
−09° 21′ 17″
11.4
989
Thiên hà
Kình Ngư
02
h
33
m
46.1
s
−16° 30′ 40″
15
990
Thiên hà elip
Bạch Dương
02
h
36
m
18.3
s
+11° 38′ 31″
13.9
991
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
35
m
32.9
s
−07° 09′ 17″
13.4
992
Thiên hà xoắn ốc
Bạch Dương
02
h
37
m
25.6
s
+21° 06′ 01″
13.5
993
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
36
m
46.2
s
+02° 02′ 59″
14.9
994
(Bản sao của
NGC 993
)
Thiên hà hình hạt đậu
Kình Ngư
02
h
36
m
46.2
s
+02° 02′ 59″
14.9
995
Thiên hà hình hạt đậu
Tiên Nữ
02
h
38
m
32.2
s
+41° 31′ 45″
14.9
996
Thiên hà elip
Tiên Nữ
02
h
38
m
40.0
s
+41° 38′ 49″
14.5
997
Tương tác thiên hà
Kình Ngư
02
h
37
m
14.4
s
+07° 18′ 20″
14.6
998
Thiên hà xoắn ốc
Kình Ngư
02
h
37
m
20.3
s
+07° 26′ 24″
15.6
999
Thiên hà xoắn ốc
Tiên Nữ
02
h
38
m
47.6
s
+41° 40′ 13″
14.5
1000
Thiên hà elip
Tiên Nữ
02
h
38
m
49.7
s
+41° 27′ 35″
15.6
Tham khảo
^
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
x
y
z
aa
ab
ac
ad
ae
af
ag
ah
ai
aj
ak
al
am
an
ao
ap
aq
ar
as
at
au
av
aw
ax
ay
az
ba
bb
bc
bd
be
bf
bg
bh
bi
bj
bk
bl
bm
bn
bo
bp
bq
br
bs
bt
bu
bv
bw
bx
by
bz
ca
cb
cc
cd
ce
“NASA/IPAC Extragalactic Database”
.
Results for various objects
.
^
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
x
y
z
aa
ab
ac
ad
ae
af
ag
ah
ai
aj
ak
al
am
an
ao
ap
aq
ar
as
at
au
av
aw
ax
ay
az
ba
bb
bc
bd
be
bf
bg
bh
bi
bj
bk
bl
bm
bn
bo
bp
bq
br
bs
bt
bu
bv
bw
bx
by
bz
ca
cb
cc
cd
ce
cf
cg
ch
ci
cj
ck
cl
cm
cn
co
cp
cq
cr
cs
ct
R. W. Sinnott, editor (1988).
The Complete New General Catalogue and Index Catalogue of Nebulae and Star Clusters by J. L. E. Dreyer
. Sky Publishing Corporation and Cambridge University Press.
ISBN
978-0-933346-51-2
.
^
“SIMBAD Astronomical Database”
.
Results for various objects
.
^
a
b
c
d
e
Erdmann, Robert E.
“The NGC/IC Project”
.
Bản gốc
lưu trữ ngày 18 tháng 12 năm 2012
. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2012
.
^
a
b
c
d
B. P. Wakker; B. D. Savage; K. R. Sembach; P. Richter; M. Meade; E. B. Jenkins; J. M. Shull; T. B. Ake; W. P. Blair; W. V. Dixon; S. D. Friedman; J. C. Green; R. F. Green; J. W. Kruk; H. W. Moos; E. M. Murphy; W. R. Oegerle; D. J. Sahnow; G. Sonneborn; E. Wilkinson; D. G. York (2003).
“The Far Ultraviolet Spectroscopic Explorer Survey of O VI Absorption in and near the Galaxy”
.
Astrophysical Journal Supplement Series
.
146
(1): 1–123.
Bibcode
:
2003ApJS..146....1W
.
doi
:
10.1086/346230
.