PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
80 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 60
thập niên 70
thập niên 80
thập niên 90
thập niên 100
Năm
:
77
78
79
80
SCN
81
82
83
80 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
80 TCN
LXXIX TCN
Ab urbe condita
674
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4671
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−23 – −22
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3022–3023
Lịch Bahá’í
−1923 – −1922
Lịch Bengal
−672
Lịch Berber
871
Can Chi
Canh Tý
(庚子年)
2617 hoặc 2557
— đến —
Tân Sửu
(辛丑年)
2618 hoặc 2558
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−363 – −362
Lịch Dân Quốc
1991 trước
Dân Quốc
民前1991年
Lịch Do Thái
3681–3682
Lịch Đông La Mã
5429–5430
Lịch Ethiopia
−87 – −86
Lịch Holocen
9921
Lịch Hồi giáo
723 BH – 722 BH
Lịch Igbo
−1079 – −1078
Lịch Iran
701 BP – 700 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−717
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
465
Dương lịch Thái
464
Lịch Triều Tiên
2254
Năm 80 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s