PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
80
Về ý nghĩa số học, xem
80 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 60
thập niên 70
thập niên 80
thập niên 90
thập niên 100
Năm
:
77
78
79
80
SCN
81
82
83
80 trong lịch khác
Lịch Gregory
80
LXXX
Ab urbe condita
833
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4830
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
136–137
-
Shaka Samvat
2–3
-
Kali Yuga
3181–3182
Lịch Bahá’í
−1764 – −1763
Lịch Bengal
−513
Lịch Berber
1030
Can Chi
Kỷ Mão
(己卯年)
2776 hoặc 2716
— đến —
Canh Thìn
(庚辰年)
2777 hoặc 2717
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−204 – −203
Lịch Dân Quốc
1832 trước
Dân Quốc
民前1832年
Lịch Do Thái
3840–3841
Lịch Đông La Mã
5588–5589
Lịch Ethiopia
72–73
Lịch Holocen
10080
Lịch Hồi giáo
559 BH – 558 BH
Lịch Igbo
−920 – −919
Lịch Iran
542 BP – 541 BP
Lịch Julius
80
LXXX
Lịch Myanma
−558
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
624
Dương lịch Thái
623
Lịch Triều Tiên
2413
Năm 80
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
80
.
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s