PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
285
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
thế kỷ 3
thế kỷ 4
Thập niên
:
thập niên 260
thập niên 270
thập niên 280
thập niên 290
thập niên 300
Năm
:
282
283
284
285
286
287
288
Năm 285
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
285 trong lịch khác
Lịch Gregory
285
CCLXXXV
Ab urbe condita
1038
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
5035
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
341–342
-
Shaka Samvat
207–208
-
Kali Yuga
3386–3387
Lịch Bahá’í
−1559 – −1558
Lịch Bengal
−308
Lịch Berber
1235
Can Chi
Giáp Thìn
(甲辰年)
2981 hoặc 2921
— đến —
Ất Tỵ
(乙巳年)
2982 hoặc 2922
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
1–2
Lịch Dân Quốc
1627 trước
Dân Quốc
民前1627年
Lịch Do Thái
4045–4046
Lịch Đông La Mã
5793–5794
Lịch Ethiopia
277–278
Lịch Holocen
10285
Lịch Hồi giáo
347 BH – 346 BH
Lịch Igbo
−715 – −714
Lịch Iran
337 BP – 336 BP
Lịch Julius
285
CCLXXXV
Lịch Myanma
−353
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
829
Dương lịch Thái
828
Lịch Triều Tiên
2618
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s