PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
283
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
thế kỷ 3
thế kỷ 4
Thập niên
:
thập niên 260
thập niên 270
thập niên 280
thập niên 290
thập niên 300
Năm
:
280
281
282
283
284
285
286
Năm 283
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
283 trong lịch khác
Lịch Gregory
283
CCLXXXIII
Ab urbe condita
1036
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
5033
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
339–340
-
Shaka Samvat
205–206
-
Kali Yuga
3384–3385
Lịch Bahá’í
−1561 – −1560
Lịch Bengal
−310
Lịch Berber
1233
Can Chi
Nhâm Dần
(壬寅年)
2979 hoặc 2919
— đến —
Quý Mão
(癸卯年)
2980 hoặc 2920
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−1 – 0
Lịch Dân Quốc
1629 trước
Dân Quốc
民前1629年
Lịch Do Thái
4043–4044
Lịch Đông La Mã
5791–5792
Lịch Ethiopia
275–276
Lịch Holocen
10283
Lịch Hồi giáo
349 BH – 348 BH
Lịch Igbo
−717 – −716
Lịch Iran
339 BP – 338 BP
Lịch Julius
283
CCLXXXIII
Lịch Myanma
−355
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
827
Dương lịch Thái
826
Lịch Triều Tiên
2616
Mất
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s