PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Ung (họ)
Bài này
không có
nguồn tham khảo
nào
.
Mời bạn giúp
cải thiện bài
bằng cách
bổ sung
các
nguồn tham khảo đáng tin cậy
. Các nội dung không nguồn có thể bị nghi ngờ và
xóa bỏ
.
Nếu bài được dịch từ Wikipedia ngôn ngữ khác thì bạn có thể chép nguồn tham khảo bên đó sang đây.
(
tháng 12/2021
)
(
Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này
)
Ung
Tiếng Việt
Chữ Quốc ngữ
Cấn
Tiếng Trung
Chữ Hán
雍
Ung
(
chữ Hán
: 雍), là một
họ
của người
Trung Quốc
và
Việt Nam
.
Người Việt Nam họ Ung có danh tiếng
Ung Văn Khiêm
(1910-1991), từng giữ chức
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
rồi
Bộ trưởng Bộ Nội vụ
của
Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
.
Ung Văn Việt
,
bác sĩ y khoa
, Phó trưởng khoa Ngoại tiêu hóa -
Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
.
Ung Khánh Hoàng Thuyên
,
Nhà báo
,
Đài PT&TH Quảng Ngãi
.
Người Trung Quốc họ Ung có danh tiếng
Ung Xỉ
, nhân vật chính trị
cuối Tần
đầu Hán
, xếp thứ 57 trong các công thần của Hán Cao Tổ
Lưu Bang
.
Xem thêm
Họ người Việt Nam
Họ người Trung Quốc
Chú thích
Tham khảo
x
t
s
Các
họ
của
người Việt
A
An
Âu
B
Bạch
Bành
Bùi
C
Ca
Cái
Cam
Cao
Chu
/
Châu
Chung
Chử
Chương
Công
Cù
Cung
D
Diệp
Doãn
Dư
Dương
Đ
Đàm
Đan
Đào
Đặng
Đầu
Đậu
Điền
Đinh
Đoàn
Đỗ
Đồng
Đổng
Đới
/
Đái
Đường
G
Giáp
Giả
Giản
Giang
H
Hà
Hạ
Hán
Hàn
Hàng
Hình
Hoa
Hoàng
/
Huỳnh
Hoàng Phủ
Hồ
Hồng
Hùng
Hứa
Hướng
Hữu
K
Kha
Khang
Khổng
Kiên
Kiều
Kim
Khuất
Khúc
Khương
L
La
Lạc
Lại
Lam
Lâm
Lê
Lều
Lộc
Lục
Luận
Lư
Lữ
/
Lã
Lương
Lường
Lưu
Lý
M
Ma
Mã
Mạc
Mai
Man
Mẫn
Mâu
N
Nghiêm
Ngô
Ngụy
Nguyễn
(
Nguyễn Phúc/Nguyễn Phước
)
Nhan
Nhâm
Nhữ
Ninh
Ô
Ông
P
Phạm
Phan
Phí
Phó
Phùng
Phương
Q
Quách
Quản
S
Sầm
Sơn
Sử
T
Tạ
Tăng
Thạch
Thái
Thẩm
Thang
Thân
Thi
Thiệu
Thiều
Tiết
Tiêu
Tô
Tôn
Tôn Nữ
Tôn Thất
Tống
Trang
Trà
Trần
Triệu
Trình
Trịnh
Trương
Từ
Tưởng
U
Ung
Uông
V
Văn
Viên
Vũ
/
Võ
Vương
Bài viết liên quan đến
họ
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s