Tupolev MTB-2 (tiếng Nga: Морской Тяжелый Бомбардировщик — Máy bay ném bom Hải quân hạng nặng), còn gọi là ANT-44, là một mẫu thử tàu bay 4 động cơ, được chế tạo ở Liên Xô vào năm 1935.
Quốc gia sử dụng
- Liên Xô
Tính năng kỹ chiến thuật (ANT-44D)
Dữ liệu lấy từ [1]
Đặc điểm tổng quát
- Chiều dài: 22,42 m (73 ft 7 in)
- Sải cánh: 36,45 m (119 ft 7 in)
- Chiều cao: ()
- Diện tích cánh: 144,7 m² (1557,5 ft²)
- Trọng lượng rỗng: 13.000 kg (28.660 lb)
- Trọng lượng có tải: 19.000 kg (41.888 lb)
- Động cơ: 4 × Tumansky M-87A, 709 kW (950 hp) mỗi chiếc
Hiệu suất bay
Xem thêm
- Máy bay tương tự
Tham khảo
- Ghi chú
- Tài liệu
- Shavrov V.B. Istoriia konstruktskii samoletov v SSSR, 1938-1950 gg. (3 izd.) (in Russian). Moscow: Mashinostroenie, 1994. ISBN 5-217-00477-0.
- Green, William. "Facts by Request." Flying Review International, Volume 24, no. 3, November 1968, p. 71.
|
---|
Dân dụng | |
---|
Quân sự | |
---|
Không người lái | |
---|
Thử nghiệm | |
---|
Đề xuất, hủy bỏ | |
---|
Thời kỳ đầu | |
---|
Tên định danh máy bay ném bom của Liên Xô |
---|
BB (Blizhniy Bombardirovschik - "Máy bay ném bom tầm ngắn") | |
---|
DB (Dalniy Bombardirovschik - "Máy bay ném bom tầm xa") | |
---|
FB (Frontovoi Bombardirovschik - "Máy bay ném bom tiền tuyến") | |
---|
MTB (Morskoi Tyazholy Bombardirovschik - "Máy bay ném bom hải quân hạng nặng") | |
---|
SB (Skorostnoi Bombardirovschik - "Máy bay ném bom vận tốc cao") | |
---|
ShB (Shturmovoi Bombardirovschik - "Máy bay ném bom cường kích") | |
---|
TB (Tyazholy Bombardirovschik - "Máy bay ném bom hạng nặng") | |
---|