Schmallenberg

Schmallenberg
Schmallenberg (Church St. Alexander)
Hiệu kỳ của Schmallenberg
Hiệu kỳ

Huy hiệu
Vị trí của Schmallenberg
Schmallenberg trên bản đồ Thế giới
Schmallenberg
Schmallenberg
Quốc giaĐức
BangNordrhein-Westfalen
Vùng hành chínhArnsberg
HuyệnHochsauerland
Phân chia hành chính83
Chính quyền
 • Thị trưởngBernhard Halbe (CDU)
Diện tích
 • Tổng cộng303,00 km2 (11,700 mi2)
Độ cao cực đại831 m (2,726 ft)
Độ cao cực tiểu329 m (1,079 ft)
Dân số (2008-06-30)
 • Tổng cộng25.756
 • Mật độ0,85/km2 (2,2/mi2)
Múi giờUTC+1, UTC+2
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính57392
Mã vùng02725, 02971, 02972, 02974, 02975, 02977
Biển số xeHSK
Thành phố kết nghĩaWimereux, Burgess Hill
Websitewww.schmallenberg.de

Schmallenberg là một thị xã ở huyện Hochsauerland, bang Nordrhein-Westfalen, nước Đức. Đô thị Schmallenberg có diện tích 303 km².

Schmallenberg nằm giữa Sauerland (Rothaargebirge). Đô thị này có cự ly khoảng 25 km về phía nam Meschede, và 120 km so với Köln.

Các khu vực dân cư

Các khu vực dân cư của Schmallenberg
  • Schmallenberg (trung tâm thành phố)
  • Almert
  • Altenhof
  • Altenilpe
  • Arpe
  • Bad Fredeburg
  • Berghausen
  • Berghof
  • Bödefeld
  • Brabecke
  • Bracht
  • Dorlar
  • Dornheim
  • Ebbinghof
  • Felbecke
  • Fleckenberg
  • Föckinghausen
  • Gellinghausen
  • Gleidorf
  • Grafschaft
  • Grimminghausen
  • Hanxleden
  • Harbecke
  • Hebbecke
  • Heiminghausen
  • Herschede
  • Hiege
  • Hoher Knochen
  • Obersorpe
  • Obringhausen
  • Westfeld-Ohlenbach
  • Osterwald
  • Rehsiepen
  • Rellmecke
  • Rimberg
  • Rotbusch
  • Schanze
  • Selkentrop
  • Sellinghausen
  • Sellmecke
  • Silberg
  • Sögtrop
  • Sonderhof
  • Störmecke
  • Twismecke
  • Vorwald
  • Waidmannsruh
  • Walbecke
  • Werntrop
  • Werpe
  • Westernbödefeld
  • Westfeld-Ohlenbach
  • Winkhausen
  • Wormbach
  • Wulwesort

Đô thị kết nghĩa

Tham khảo

Liên kết ngoài