Yuto SatoThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Yuto Sato |
---|
Ngày sinh |
12 tháng 3, 1982 (42 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Kasukabe, Saitama, Nhật Bản |
---|
Chiều cao |
1,70 m (5 ft 7 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
JEF United Chiba |
---|
Số áo |
7 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
1994–1999 |
JEF Ichihara |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2000–2007 |
JEF Ichihara/Chiba |
158 |
(26) |
---|
2008–2009 |
Kyoto Sanga |
62 |
(3) |
---|
2010– |
JEF United Chiba |
213 |
(8) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2006 |
Nhật Bản |
1 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 12 năm 2017 |
Yūto Satō (佐藤 勇人, Satō Yūto?, sinh ngày 12 tháng 3 năm 1982 ở Kasukabe, Saitama) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản currently plays ở vị trí tiền vệ cho JEF United Ichihara Chiba.[1]
Sự nghiệp
Anh ra mắt lần đầu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản ngày 16 tháng 8 năm 2006 trước Yemen.
Anh trai sinh đôi của anh, Hisato cũng là một cầu thủ bóng đá thi đấu cho Sanfrecce Hiroshima và Nhật Bản.[2]
Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 10 tháng 12 năm 2017.[3]
Tham khảo
Liên kết ngoài