PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Nishi, Kobe
Bài viết này
cần thêm
chú thích nguồn gốc
để
kiểm chứng thông tin
.
Mời bạn giúp
hoàn thiện bài viết này
bằng cách bổ sung chú thích tới
các nguồn đáng tin cậy
. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.
Nishi-ku, Kobe
西区, 神戸
— Thành phố —
Vị trí của Nishi-ku, Kobe ở
Hyōgo
Nishi-ku, Kobe
Quốc gia
Nhật Bản
Vùng
Kinki
Tỉnh
Hyōgo
Diện tích
• Tổng cộng
137,82 km
2
(5,321 mi
2
)
Dân số
(1 tháng 11 năm 2010)
• Tổng cộng
249,575
•
Mật độ
1.810/km
2
(4,700/mi
2
)
Múi giờ
UTC+9
Trang web
http://www.city.kobe.lg.jp/ward/kuyakusho/nishi/
Nishi-ku, Kobe
(
西区
,
Nishi-ku, Kobe
?
)
là một trong 9
khu
của
thành phố Kobe
, tỉnh
Hyōgo
,
Nhật Bản
.
Tham khảo
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới
Nishi-ku, Kobe
tại
Wikimedia Commons
Dữ liệu địa lý liên quan đến
Nishi, Kobe
tại
OpenStreetMap
Wikivoyage
có cẩm nang du lịch về
Nishi (thành phố Kobe)
.
x
t
s
Tỉnh
Hyōgo
Kobe
(tỉnh lị)
Khu:
Chūō
|
Higashinada
|
Hyōgo
|
Kita
|
Nada
|
Nagata
|
Nishi
|
Suma
|
Tarumi
Các thành phố khác
Aioi
|
Akashi
|
Akō
|
Amagasaki
|
Asago
|
Ashiya
|
Awaji
|
Himeji
|
Itami
|
Kakogawa
|
Kasai
|
Katō
|
Kawanishi
|
Miki
|
Minamiawaji
|
Nishinomiya
|
Nishiwaki
|
Ono
|
Sanda
|
Sasayama
|
Shisō
|
Sumoto
|
Takarazuka
|
Takasago
|
Tamba
|
Tatsuno
|
Toyooka
|
Yabu
Huyện Akō
Kamigōri
Huyện Ibo
Taishi
Huyện Kako
Harima
|
Inami
Huyện Kanzaki
Fukusaki
|
Ichikawa
|
Kamikawa
Huyện Kawabe
Inagawa
Huyện Mikata
Kami
|
Shin'onsen
Huyện Sayō
Sayō
Huyện Taka
Taka
Bài viết đơn vị
hành chính Nhật Bản
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s