Issa Aleksandrovich Pliyev (còn được viết là Pliev; tiếng Nga: Исса Александрович Плиев; 25 tháng 11 [lịch cũ 12 tháng 11] năm 1903 - 2 tháng 2 năm 1979), hay Plity Alyksandyry fyrt Issӕ (tiếng Ossetia: Плиты Алыксандры фырт Иссæ), là một chỉ huy quân sự, tướng lĩnh kỵ binh hàng đầu của Quân đội Liên Xô, Đại tướng (1962), hai lần Anh hùng Liên Xô (16 tháng 4 năm 1944 và 8 tháng 9 năm 1945), Anh hùng Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ (1971).
Trong Thế chiến thứ hai, Pliyev chỉ huy một số đơn vị kỵ binh cơ giới, từ cấp trung đoàn đến cấp quân đoàn. Các nhà sử học quân sự David Glantz và Jonathan House mô tả Pliyev là một "người ứng dụng tuyệt vời về các chiến thuật kỵ binh ở địa hình bất lợi".[1] Pliyev được biết đến ở phương Tây phần lớn vì tham gia vào Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
Thiếu thời
Issa Aleksandrovich Pliyev sinh ra tại làng Staryi Batako (nay là vùng Tả ngạn Bắc Ossetia) trong một gia đình nông dân người Ossetia. Năm 1908, cha ông đi làm việc ở Canada và bốn năm sau đó mất tại đó trong một thảm họa bom mìn. Issa Pliev bị buộc phải đi làm thuê ngay từ khi còn nhỏ, nhưng với sự giúp đỡ của những người thân, ông đã có thể được học hành: ông tốt nghiệp trường thực tập thứ 2 ở Vladikavkaz vào năm 1918.[2]
Trong Chiến dịch Bagration vào mùa hè năm 1944, là một phần của Phương diện quân Belorussia 1, cụm kỵ binh cơ giới của Pliyev đã tấn công về phía Slutsk.[5] Theo Glantz và House, đơn vị đã rất thành công trong việc khai thác chiến thuật đột phá.[1] Vào mùa thu năm 1944, ông chỉ huy một cụm kỵ binh cơ giới gồm hai sư đoàn trong Chiến dịch Debrecen.[1]
Sự hữu hiệu của Cụm kỵ binh cơ giới Cận vệ 1 của Trung tướng Plyev được chứng mình trong các chiến dịch từ Ukraina, qua Đông Âu và đến Đức.[6] Với việc Dovator tử trận và Belov được thăng chức chỉ huy tập đoàn quân, Pliev trở thành tướng lĩnh kỵ binh xuất sắc nhất hơn bất kỳ vị tướng nào khác, điều này cuối cùng khiến ông trở thành quân nhân kỵ binh Liên Xô duy nhất nhận được hai Anh hùng Liên Xô. Kinh nghiệm quý báu của ông khi còn phục vụ trực tiếp dưới quyền Lev Dovator trong khi lập kế hoạch và chiến đấu với những người giỏi nhất, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của cuộc chiến khiến ông nổi bật trong số những người còn lại. Khi có thêm nhiều xe tăng được bổ sung vào quân đoàn kỵ binh, Pliyev trở thành người chỉ huy tiên phong trong các cụm cơ giới hóa kỵ binh mới, ngay lập tức chứng tỏ bản thân trong trận chiến. Điều này khiến ông được các đồng nghiệp và binh lính kính trọng.
Sau chiến tranh, Pliyev tiếp tục sự nghiệp trong quân đội, và chỉ huy Quân khu Stavropol vào tháng 2 năm 1946. Vào tháng 6, ông trở thành chỉ huy của Tập đoàn quân cơ giới số 9, đóng tại Romania cùng với Lực lượng Phương Nam. Ông chỉ huy Tập đoàn quân 13 từ tháng 2 năm 1947 đến năm 1949, ở miền tây Ukraina. Pliyev tốt nghiệp các khóa học cao cấp tại Học viện Quân sự của Bộ Tổng tham mưu năm 1949, và vào tháng 4 nắm quyền chỉ huy Tập đoàn quân số 4 tại Quân khu Zakavkaz. Tháng 6 năm 1955, ông được bổ nhiệm làm Phó tư lệnh thứ nhất của Quân khu Bắc Kavkaz, kế nhiệm chức vụ Tư lệnh vào tháng 4 năm 1958.
Ngày 27 tháng 4 năm 1962, Pliyev được thăng cấp Đại tướng. Vào tháng 6, quân đội của ông đã tham gia trấn áp các cuộc bạo động ở Novocherkassk.[8] Trong Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba, ông là chỉ huy của Nhóm lực lượng Liên Xô trong Chiến dịch Anadyr ở Cuba từ tháng 7 năm 1962 đến tháng 5 năm 1963.[3] Sau khi trở về từ Cuba, ông lại nắm quyền chỉ huy Quân khu Bắc Kavkaz.[7]
Tháng 6 năm 1968, Pliyev trở thành cố vấn cho Tổng thanh tra Bộ Quốc phòng Liên Xô, một vị trí dành cho các sĩ quan cấp cao lớn tuổi.[9] Ông sống ở Rostov-on-Don và mất ngày 6 tháng 2 năm 1979 tại Moskva. Pliyev được chôn cất tại Đại lộ Danh vọng ở Vladikavkaz.[7]