Highland Football League 2010–11 khởi tranh ngày 31 tháng 7 năm 2010 và kết thúc ngày 31 tháng 5 năm 2011. Buckie Thistle vô địch giải đấu lần thứ 2 liên tiếp. Fort William xếp cuối bảng.
Bảng xếp hạng
Cập nhật đến 31 May 2011 Nguồn: Highland Football League Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau. Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc: (Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Kết quả
S.nhà ╲ S.khách
BROR
BUCK
CLAC
COVE
DEVE
FORM
FORR
FORT
FRAS
HUNT
LOCO
KEITH
LOSS
NAIRN
ROTH
STRA
TURR
WICK
Brora Rangers
2–1
3–0
0–2
1–2
0–2
3–1
3–0
4–2
0–1
2–1
0–3
3–3
0–4
0–0
0–0
1–1
2–3
Buckie Thistle
2–1
3–1
1–3
2–1
2–0
1–1
9–1
0–0
2–1
2–1
2–0
1–0
3–1
2–1
6–1
2–0
3–1
Clachnacuddin
0–3
3–5
1–3
1–1
2–3
2–3
5–2
3–3
2–2
3–3
2–2
2–2
0–0
0–1
5–2
4–2
2–1
Cove Rangers
4–1
2–3
7–0
2–3
3–0
1–2
5–0
3–1
5–2
2–2
0–1
5–1
4–2
3–0
7–0
1–2
5–3
Deveronvale
2–3
7–0
0–3
1–1
7–1
3–1
9–0
2–1
4–1
2–0
3–0
2–0
1–1
4–1
6–0
2–1
2–1
Formartine United
1–1
0–3
2–4
2–3
3–2
0–4
11–2
0–0
0–1
2–3
2–3
2–0
1–1
7–1
5–1
2–1
4–2
Forres Mechanics
5–3
2–2
4–1
3–2
3–1
2–1
3–2
7–1
2–2
3–1
0–3
1–1
1–0
1–1
3–0
2–0
2–1
Fort William
1–2
1–4
0–2
1–4
2–4
1–3
3–4
0–3
0–4
0–8
0–3
0–1
1–3
1–3
2–1
3–1
2–2
Fraserburgh
1–1
2–2
5–0
1–2
4–1
2–1
3–0
6–1
0–1
1–2
0–3
2–1
2–2
5–1
2–2
3–4
2–1
Huntly
3–1
3–0
4–3
1–3
0–3
1–2
3–2
3–0
3–2
2–6
1–3
0–1
2–4
5–1
2–0
2–2
1–4
Inverurie Loco Works
0–2
0–4
4–0
0–1
2–1
3–2
3–1
4–1
2–0
0–0
2–0
6–1
4–0
3–2
4–2
1–0
4–0
Keith
5–1
2–0
3–1
2–2
0–1
2–1
2–2
8–0
3–1
2–2
5–1
3–2
2–3
5–2
4–0
5–3
3–1
Lossiemouth
1–2
1–2
3–2
0–0
3–0
2–3
4–0
3–1
0–0
1–1
3–0
3–0
2–1
2–1
2–2
3–3
0–5
Nairn County
5–0
1–1
3–2
0–5
3–3
1–0
1–2
7–1
3–2
6–1
2–2
4–0
2–0
3–0
3–1
5–2
3–3
Rothes
2–1
0–1
2–6
1–3
2–5
1–2
0–2
3–3
3–5
3–2
0–2
2–4
1–2
0–4
5–0
0–0
0–5
Strathspey Thistle
0–2
0–7
0–3
0–4
1–6
1–2
2–3
3–3
3–5
3–1
1–5
3–5
1–2
0–3
1–2
0–5
3–2
Turriff United
4–0
1–2
5–1
2–2
0–5
5–1
2–0
6–0
2–2
4–3
1–1
4–1
6–0
1–1
2–1
9–1
3–1
Wick Academy
2–3
1–4
2–2
4–1
1–3
1–3
1–0
8–1
2–0
1–2
2–1
3–5
3–2
0–4
1–0
5–1
2–5
Cập nhật lần cuối: 31 May 2011. Nguồn: Highland Football League 1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.Màu sắc : Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
Tham khảo
Đội bóng Đội bóng cũ Các giải đấu liên quan Mùa giải
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 2010–11
Bóng đá nam Scotland
Tổng quan Đội tuyển quốc gia Hệ thống giải Giải đấu cúp Bóng đá nghiệp dư