Yuki HashizumeThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Yuki Hashizume |
---|
Ngày sinh |
10 tháng 8, 1990 (34 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Ueda, Nagano, Nhật Bản |
---|
Chiều cao |
1,75 m (5 ft 9 in) |
---|
Vị trí |
Hậu vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Ventforet Kofu |
---|
Số áo |
28 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2009–2012 |
Đại học Yamanashi Gakuin |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2013– |
Ventforet Kofu |
47 |
(1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Yuki Hashizume (橋爪 勇樹 (Kiều-Trảo Dũng-Thụ), Hashizume Yūki?, sinh ngày 24 tháng 8 năm 1990 ở Nagano, Nhật Bản) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản kể từ năm 2013 thi đấu ở vị trí hậu vệ cho Ventforet Kofu.
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[1]
Thành tích câu lạc bộ
|
Giải vô địch
|
Cúp
|
Cúp Liên đoàn
|
Tổng cộng
|
Mùa giải
|
Câu lạc bộ
|
Giải vô địch
|
Số trận |
Bàn thắng
|
Số trận |
Bàn thắng
|
Số trận |
Bàn thắng
|
Số trận |
Bàn thắng
|
Nhật Bản
|
Giải vô địch
|
Cúp Hoàng đế Nhật Bản
|
J. League Cup
|
Tổng cộng
|
2013 |
Ventforet Kofu |
J1 League |
3 |
0 |
1 |
0 |
2 |
0 |
6 |
0
|
2014 |
2 |
0 |
1 |
0 |
2 |
0 |
5 |
0
|
2015 |
17 |
1 |
3 |
1 |
4 |
0 |
24 |
2
|
2016 |
25 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0 |
29 |
0
|
Tổng
|
47 |
1 |
6 |
1 |
11 |
0 |
64 |
2
|
Tham khảo
Liên kết ngoài