PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Egretta
Egretta
Egretta thula
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Chordata
Lớp
(
class
)
Aves
Bộ
(
ordo
)
Pelecaniformes
Họ
(
familia
)
Ardeidae
Phân họ
(
subfamilia
)
Ardeinae
Chi
(
genus
)
Egretta
T. Forster
, 1817
Các loài
Xem bài.
Egretta
là một
chi
chim
trong
họ Diệc
.
[
1
]
Các loài
Egretta picata
Egretta novaehollandiae
Egretta caerulea
Egretta tricolor
Egretta rufescens
Egretta ardesiaca
Egretta vinaceigula
Egretta sacra
: Diệc đen, cò đen
[
2
]
(cho thù hình màu xám) hay diệc trắng, cò trắng (cho thù hình màu trắng).
Egretta eulophotes
: Cò trắng Trung Quốc.
Egretta garzetta
Egretta thula
Egretta gularis
Egretta dimorpha
Hình ảnh
Chú thích
^
Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012).
“The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”
. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012
.
^
Tên gọi cò đen chia sẻ chung với
Ixobrychus flavicollis
.
Tham khảo
Dữ liệu liên quan tới
Egretta
tại
Wikispecies
Tư liệu liên quan tới
Egretta
tại
Wikimedia Commons
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q312272
Wikispecies
:
Egretta
ADW
:
Egretta
AFD
:
Egretta
Avibase
:
EF5443C0A8213E46
BOLD
:
4583
CoL
:
62QNG
EoL
:
45511353
EPPO
:
1EGREG
EURING
:
1219
Fauna Europaea
:
96649
Fauna Europaea (new)
:
bc1407d1-0a84-4f57-88be-c2fe191345e2
GBIF
:
2480872
iNaturalist
:
4933
ITIS
:
174812
NBN
:
NHMSYS0000530347
NCBI
:
56073
NZOR:
0ae46e2b-1dc0-4b98-9000-8fd8aa2144e5
Open Tree of Life
:
744562
Paleobiology Database
:
142800
Paleobiology Database
:
142800
Plazi
:
63B393A7-F270-4EA7-2048-A62F5B2ACC77
WoRMS
:
159113
ZooBank
:
5FDB5DC4-A1E4-4EAE-9EB0-6FF6CFDBCCC5
Bài viết liên quan đến
chim
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s