Trụ sở của Samsung ở thủ đô Seoul Bài viết này liệt kê danh sách các công ty lớn nhất tại Hàn Quốc về các mặt như doanh thu, lợi nhuận ròng và tổng tài sản, chiếu theo hai tạp chí kinh doanh nổi tiếng của Mỹ là Fortune và Forbes .
Danh sách của Fortune năm 2020
Danh sách của Forbes năm 2020
Thứ hạng
Thứ hạng trên Forbes 2000
Tên công ty
Trụ sở
Doanh thu(tỷ đô la Mỹ)
Lợi nhuận(tỷ đô la Mỹ)
Tổng tài sản(tỷ đô la Mỹ)
Giá trị(tỷ đô la Mỹ)
Ngành nghề
1
16
Samsung Electronics
Suwon
197,6
18,4
304,9
278,7
Công nghệ
2
189
Hyundai Motor
Seoul
90,5
2,3
163,3
20,1
Ô tô
3
268
Shinhan Bank
Seoul
33,9
1,3
477,7
11,7
Ngân hàng
4
278
KB Financial Group
Seoul
37,3
2,7
449,9
11,1
Ngân hàng
5
296
SK Hynix
Seoul
23,2
1,3
55,2
47,0
Công nghệ
6
365
POSCO
Seoul
53,2
1,3
67,6
12,1
Thép
7
417
Hyundai Mobis
Seoul
31.9
1.8
38.7
13.2
Phụ tùng ô tô
8
420
Hana Financial Group
Seoul
28.3
2.1
364.5
6.6
Tài chính
9
478
Kia Motors
Seoul
50.8
1.2
45.8
9.8
Ô tô
10
510
Samsung C&T
Seoul
25.7
1.0
34.8
14.3
Xây dựng
11
529
Samsung Life Insurance
Seoul
23.8
1.0
270.4
7.2
Bảo hiểm
12
541
SK Group
Seoul
85.1
1.0
114.2
7.3
Tập đoàn
13
594
Korea Electric Power Corporation
Naju
50.7
−2.0
170.9
12.6
Điện lực
14
613
Woori Financial Group
Seoul
16.7
1.1
301.1
5.0
Tài chính
15
615
SK Telecom
Seoul
15.2
1.0
38.6
12.7
Viễn thông
16
629
Industrial Bank of Korea
Seoul
13.8
1.3
275.1
3.7
Ngân hàng
17
719
LG Chem
Seoul
24.6
0.1
30.5
23.7
Hóa chất
18
728
Samsung Fire & Marine Insurance
Seoul
19.1
0.6
73.0
6.6
Bảo hiểm
19
770
LG Electronics
Seoul
52.5
0.4
37.4
8.1
Công nghệ
20
851
Hanwha Group
Seoul
43.2
0.08
157.6
1.2
Tập đoàn
21
929
SK Innovation
Seoul
42.8
−0.03
34.2
7.1
Dầu khí
22
981
KT Corporation
Seongnam
20.9
0.5
29.5
4.8
Viễn thông
23
1106
CJ Group
Seoul
29.0
0.2
34.9
1.9
Bán lẻ
24
1119
Lotte Chemical
Seoul
13.0
0.6
17.3
6.1
Hóa chất
25
1120
LG Household & Health Care
Seoul
6.5
1.0
5.4
19.1
Hàng tiêu dùng
26
1141
LG Corporation
Seoul
5.2
1.0
19.4
8.9
Tập đoàn
27
1168
Korea Gas Corporation
Daegu
21.4
0.03
34.0
1.9
Dầu khí
28
1191
GS Group
Seoul
15.1
0.5
21.4
3.0
Tập đoàn
29
1199
DB Insurance
Seoul
13.1
0.3
47.6
2.3
Bảo hiểm
30
1210
Samsung SDI
Seoul
8.6
0.3
17.2
15.7
Ô tô
31
1226
LG Display
Seoul
18.9
−2.5
29.5
3.2
Công nghệ
32
1238
Naver
Seongnam
5.8
0.5
10.6
23.5
Dịch vụ IT
33
1277
Hyundai Steel
Incheon
17.0
−0.2
27.9
2.3
Thép
34
1285
Hyundai Marine & Fire Insurance
Seoul
11.9
0.2
39.2
1.7
Bảo hiểm
35
1288
Lotte Shopping
Seoul
15.1
−0.8
29.4
2.3
Bán lẻ
36
1293
Korea Investment Corporation
Seoul
2.6
0.7
52.5
2.4
Tài chính
37
1302
Hyundai Heavy Industries
Ulsan
21.8
−0.2
22.2
2.9
Công nghiệp nặng
38
1310
Samsung SDS
Seoul
9.0
0.5
7.4
10.3
Dịch vụ IT
39
1311
Mirae Asset Daewoo
Seoul
3.9
0.5
113.5
3.2
Tài chính
40
1326
CJ CheilJedang
Seoul
19.2
0.1
22.7
3.6
Thực phẩm
41
1331
Doosan Group
Seoul
16.1
−0.2
25.2
0.6
Tập đoàn
42
1383
Meritz
Seoul
7.9
0.3
53.1
1.1
Bảo hiểm
43
1402
Meritz Securities
Seoul
7.4
0.4
33.0
1.5
Tài chính
44
1418
Hyundai Engineering & Construction
Seoul
14.8
0.4
15.8
3.2
Xây dựng
45
1419
Busan Bank
Busan
4.2
0.4
90.4
1.4
Ngân hàng
46
1446
S-Oil
Seoul
20.4
−0.8
13.4
6.7
Dầu khí
47
1480
Korea Shipbuilding & Offshore Engineering
Seoul
13.5
0.3
21.7
4.8
Tư liệu sản xuất
48
1503
E-mart
Seoul
16.3
0.2
18.2
2.7
Bán lẻ
49
1554
Korean Air
Seoul
10.9
−0.5
23.4
1.6
Hãng hàng không
50
1563
Korea Tobacco & Ginseng Corporation
Daejeon
4.3
0.9
9.3
8.4
Hàng hóa tiêu dùng
Xem thêm
Tham khảo