PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Ả Rập 1998
Bảng A
Qatar
Huấn luyện viên:
Luiz Gonzaga Milioli
Số
VT
Cầu thủ
Ngày sinh (tuổi)
Trận
Bàn
Câu lạc bộ
1
TM
Ahmed Khalil
(
1969-10-17
)
17 tháng 10, 1969 (28 tuổi)
Al Arabi
2
HV
Abdulla Koni
(
1979-07-19
)
19 tháng 7, 1979 (19 tuổi)
Al Sadd
3
TV
Abdulrahman Al-Kuwari
(
1969-10-17
)
17 tháng 10, 1969 (28 tuổi)
Al Rayyan
2
HV
Dahi Al Naemi
(
1978-09-05
)
5 tháng 9, 1978 (20 tuổi)
Al Sadd
2
HV
Yousef Adam
(
1972-09-12
)
12 tháng 9, 1972 (26 tuổi)
Al Gharafa
2
HV
Saoud Fath
(
1980-08-16
)
16 tháng 8, 1980 (18 tuổi)
Al Gharafa
3
TV
Adel Khamis
(
1967-01-01
)
1 tháng 1, 1967 (31 tuổi)
Qadsia
4
TĐ
Mubarak Mustafa
(
1973-03-20
)
20 tháng 3, 1973 (25 tuổi)
Al Arabi
3
TV
Zamel Al Kuwari
(
1973-08-23
)
23 tháng 8, 1973 (25 tuổi)
Al Sadd
3
TV
Abdulnasser Al-Obaidly
(
1972-10-02
)
2 tháng 10, 1972 (25 tuổi)
Al Sadd
2
HV
Hamad Mubarak
(
1971-08-22
)
22 tháng 8, 1971 (27 tuổi)
Al Rayyan
3
TV
Abdulaziz Jalouf
(
1973-02-27
)
27 tháng 2, 1973 (25 tuổi)
Qatar SC
4
TĐ
Mohammed Al-Enazi
(
1976-11-22
)
22 tháng 11, 1976 (21 tuổi)
Al Nasr
4
TĐ
Mahmoud Soufi
(
1971-10-20
)
20 tháng 10, 1971 (26 tuổi)
Al Gharafa
3
TV
Yasser Nazmi
(
1973-09-23
)
23 tháng 9, 1973 (25 tuổi)
Qatar SC
3
TV
Fahad Al-Kuwari
(
1973-12-19
)
19 tháng 12, 1973 (24 tuổi)
Al Sadd
3
TV
Jassim Al Tamimi
(
1971-02-14
)
14 tháng 2, 1971 (27 tuổi)
Al Wakrah
2
HV
Adel Darwish
(
1973-05-08
)
8 tháng 5, 1973 (25 tuổi)
Al Sadd
1
TM
Amer Al Kaabi
(
1971-05-20
)
20 tháng 5, 1971 (27 tuổi)
Al Ahli SC
Jordan
Libya
Bảng B
Kuwait
Ai Cập U21
Syria
Bảng C
UAE
Maroc U23
Sudan
Bảng D
Ả Rập Xê Út
Liban
Huấn luyện viên:
Diethelm Ferner
Số
VT
Cầu thủ
Ngày sinh (tuổi)
Trận
Bàn
Câu lạc bộ
Ahmed Al-Saqr
Daniel Al-Aawar
Faisal Antar
Abbas Chahrour
Ahmad Al-Naamani
Wartan Ghazarian
Jamal Taha
Roda Antar
Wael Nazha
Zaher Al-Indari
Walid Dahrouj
Kevork Garabetian
Malek Hassoun
Ali Fakih
Moussa Hojeij
Fouad Hijazi
Korken Yenkibarian
Haitham Zein
Nabih Al-Jurdi
U-23 Algérie
Huấn luyện viên:
Số
VT
Cầu thủ
Ngày sinh (tuổi)
Trận
Bàn
Câu lạc bộ
1
TM
Slimane Ould Mata
(
1975-09-08
)
8 tháng 9, 1975 (23 tuổi)
USM El Harrach
2
HV
Kamel Bouacida
(
1976-08-06
)
6 tháng 8, 1976 (22 tuổi)
USM Annaba
2
HV
Kamel Habri
(
1976-03-05
)
5 tháng 3, 1976 (22 tuổi)
WA Tlemcen
2
HV
Moulay Haddou
(
1975-06-14
)
14 tháng 6, 1975 (23 tuổi)
MC Oran
2
HV
Sofiane Khayat
3
TV
Hocine Azizane
(
1976-08-21
)
21 tháng 8, 1976 (22 tuổi)
USM El Harrach
3
TV
Laid Belhamel
(
1977-11-12
)
12 tháng 11, 1977 (20 tuổi)
ES Sétif
3
TV
Ali Bendebka
(
1976-09-13
)
13 tháng 9, 1976 (22 tuổi)
NA Hussein Dey
3
TV
Kheïreddine Madoui
(
1977-03-27
)
27 tháng 3, 1977 (21 tuổi)
ES Sétif
3
TV
Brahim Arafat Mezouar
(
1973-12-18
)
18 tháng 12, 1973 (24 tuổi)
ASM Oran
4
TĐ
Farès El-Aouni
(
1977-08-09
)
9 tháng 8, 1977 (21 tuổi)
WA Tlemcen
4
TĐ
Zoheir Khadara
4
TĐ
Moncef Ouichaoui
(
1977-04-05
)
5 tháng 4, 1977 (21 tuổi)
USM Annaba
Ismaïl Gana
Tham khảo
Liên kết ngoài
Cúp bóng đá Ả Rập 1998 squads
Bản mẫu:Cúp bóng đá Ả Rập