Miếu hiệu
|
Thụy hiệu
|
Danh tính
|
Thờì gian sống
|
Thời gian tại vị
|
Niên hiệu
|
Mân Thái Tổ
|
Trung Ý Vương, sau là Chiêu Vũ Hiếu Hoàng đế
|
Vương Thẩm Tri (王審知)
|
862-925
|
909-925
|
Khai Bình (909-911) Càn Hóa (911-915) Trinh Minh (915-921) Long Đức (921-923) Đồng Quang (923-925)
|
Không tồn tại
|
Mân Tự Vương
|
Vương Diên Hàn (王延翰)
|
?-927
|
925-926
|
Thiên Thành
|
Mân Huệ Tông
|
Tề Túc Minh Hiếu Hoàng đế
|
Vương Diên Quân (王延鈞)
|
?-935
|
926-935
|
Thiên Thành (926-930) Trường Hưng (930-932) Long Khải (933-934) Vĩnh Hòa (935-936)
|
Mân Khang Tông
|
Thánh Thần Anh Duệ Văn Minh Quảng Vũ Ứng Đạo Đại Hoằng Hiếu Hoàng đế
|
Vương Kế Bằng (王繼鵬)
|
?-939
|
936-939
|
Thông Văn (936-939)
|
Mân Cảnh Tông
|
Duệ Văn Quảng Vũ Minh Thánh Nguyên Đức Long Đạo Đại Hiếu Hoàng đế
|
Vương Diên Hi (王延羲)
|
?-944
|
939-943
|
Vĩnh Long (939-943)
|
Không tồn tại
|
Không tồn tại
|
Chu Văn Tiến (朱文進)
|
?-945
|
943-945
|
Không rõ
|
Mân Ân Đế
|
Thiên Đức Đế (nước Ân)
|
Vương Diên Chính (王延政)
|
?-951
|
943-945
|
Thiên Đức (943-945)
|