Tính từ định danh sedentarius trong tiếng Latinh mang nghĩa là "ít vận động; ở yên một chỗ", hàm ý không rõ. Loài cá này trước đây được xác định nhầm là Chaetodon vagabundus bởi Guichenot (1853), một loài ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Có lẽ cái tên sedentarius dùng để phân biệt với vagabundus, mang nghĩa trái ngược nhau (vagabundus trong tiếng Latinh có nghĩa là "lang thang").[3]
C. sedentarius sinh sống tập trung trên các rạn viền bờ, được tìm thấy ở độ sâu khoảng 5–92 m, nhưng phổ biến hơn trong khoảng 15–40 m.[5]
Mô tả
C. sedentarius có chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận là 15 cm.[5] Loài này có màu trắng, phớt vàng hoặc nâu nhạt ở thân trên. Có các sọc dọc (rất mờ) ở hai bên thân, tạo bởi màu vàng nâu của vảy cá. Từ đỉnh đầu có một dải đen băng dọc qua mắt, mờ dần từ dưới mắt xuống ngực. Từ phần vây lưng mềm, có một dải đen băng qua cuống đuôi xuống đến vây hậu môn (thường chỉ là một vệt mờ ở đoạn sọc trên vây lưng). Rìa của phần gai vây lưng có màu vàng. Vây lưng và vây hậu môn có viền trắng. Phần còn lại của vây lưng là màu vàng. Vây đuôi màu vàng, trắng ở gốc. Vây bụng màu trắng. Vây ngực trong suốt. Cá con có một đốm đen ở cuối vây lưng.
Số gai ở vây lưng: 13–14; Số tia vây ở vây lưng: 20–22; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 17–19; Số tia vây ở vây ngực: 14; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5; Số vảy đường bên: 36–44.[6]