Số
|
Chân dung
|
Họ và tên (Sinh–Mất)
|
Kỳ hạn làm việc
|
Thời gian
|
Chi nhánh quốc phòng
|
Tổng thống
|
1
|
|
Lee Beom-seok 이범석 李範奭 (1900–1972)
|
15 tháng 8 1948 |
20 tháng 3 1949
|
217 ngày
|
Hàn Quốc Quang phục Quân
|
Rhee Syng-man
|
2
|
|
Shin Song-mo 신성모 申性模 (1891–1960)
|
21 tháng 3 1949 |
5 tháng 5 1951
|
2 năm, 45 ngày
|
Hàn Quốc Quang phục Quân
|
3
|
|
Lee Ki-poong 이기붕 李起鵬 (1896–1960)
|
7 tháng 5 1951 |
29 tháng 3 1952
|
327 ngày
|
Dân thường
|
4
|
|
Shin Tae-young (ko) 신태영 申泰英 (1891–1959)
|
29 tháng 3 1952 |
30 tháng 6 1953
|
1 năm, 93 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
5
|
|
Sohn Won-yil 손원일 孫元一 (1909–1980)
|
30 tháng 6 1953 |
26 tháng 5 1956
|
2 năm, 331 ngày
|
Hải quân Đại Hàn Dân Quốc
|
6
|
|
Kim Yong-woo 김용우 金用雨 (1912–1985)
|
26 tháng 5 1956 |
6 tháng 7 1957
|
1 năm, 41 ngày
|
Dân thường
|
7
|
|
Kim Chung-yul (ko) 김정렬 金貞烈 (1917–1992)
|
6 tháng 7 1957 |
2 tháng 5 1960
|
2 năm, 301 ngày
|
Không quân Đại Hàn Dân Quốc
|
8
|
|
Lee Jong-chan (ko) 이종찬 李鐘贊 (1916–1983)
|
2 tháng 5 1960 |
23 tháng 8 1960
|
113 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
Yun Bo-seon
|
9
|
|
Hyun Suk-ho (ko) 현석호 玄錫虎 (1907–1988)
|
23 tháng 8 1960 |
12 tháng 9 1960
|
20 ngày
|
Dân thường
|
10
|
|
Kwon Joong-don (ko) 권중돈 權仲敦 (1912–1985)
|
12 tháng 9 1960 |
30 tháng 1 1961
|
140 ngày
|
Dân thường
|
(9)
|
|
Hyun Suk-ho (ko) 현석호 玄錫虎 (1907–1988)
|
30 tháng 1 1961 |
18 tháng 5 1961
|
108 ngày
|
Dân thường
|
11
|
|
Jang Do-young (ko) 장도영 張都暎 (1923–2012)
|
20 tháng 5 1961 |
6 tháng 6 1961
|
17 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
—
|
|
Shin Eung-gyun (ko) 신응균 申應均 (1921–1996) (acting)
|
6 tháng 6 1961 |
12 tháng 6 1961
|
6 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
12
|
|
Song Yo-chan 송요찬 宋堯讚 (1918–1980)
|
12 tháng 6 1961 |
10 tháng 7 1961
|
28 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
13
|
|
Park Byung-kwon (ko) 박병권 朴炳權 (1920–2005)
|
10 tháng 7 1961 |
16 tháng 3 1963
|
1 năm, 249 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
Park Chung-hee (acting)
|
14
|
|
Kim Sung-eun [ko] 김성은 金聖恩 (1924–2007)
|
16 tháng 3 1963 |
27 tháng 2 1968
|
4 năm, 348 ngày
|
Thủy quân lục chiến Hàn Quốc
|
Park Chung-hee
|
15
|
|
Choi Young-hee (ko) 최영희 崔榮喜 (1921–2006)
|
28 tháng 2 1968 |
5 tháng 8 1968
|
159 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
16
|
|
Im Chung-sik 임충식 任忠植 (1922–1974)
|
5 tháng 8 1968 |
10 tháng 3 1970
|
1 năm, 217 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
17
|
|
Chung Rae-hyuk (ko) 정래혁 丁來赫 (sinh 1926)
|
10 tháng 3 1970 |
25 tháng 8 1971
|
1 năm, 168 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
18
|
|
Yu Jae-hung 유재흥 劉載興 (1921–2011)
|
25 tháng 8 1971 |
3 tháng 12 1973
|
2 năm, 100 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
19
|
|
Seo Jong-chul (ko) 서종철 徐鐘喆 (1924–2010)
|
3 tháng 12 1973 |
20 tháng 12 1977
|
4 năm, 17 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
20
|
|
Roh Jae-hyun (ko) 노재현 盧載鉉 (1926–2019)
|
20 tháng 12 1977 |
14 tháng 12 1979
|
1 năm, 359 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
21
|
|
Joo Young-bok 주영복 周永福 (1927–2005)
|
14 tháng 12 1979 |
21 tháng 5 1982
|
2 năm, 158 ngày
|
Không quân Đại Hàn Dân Quốc
|
Choi Kyu-hah
|
Chun Doo-hwan
|
22
|
|
Yoon Sung-min (ko) 윤성민 尹誠敏 (1926–2017)
|
21 tháng 5 1982 |
8 tháng 1 1986
|
3 năm, 232 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
23
|
|
Lee Ki-paik (ko) 이기백 李基百 (sinh 1931)
|
8 tháng 1 1986 |
14 tháng 7 1987
|
1 năm, 187 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
24
|
|
Chung Ho-yong 정호용 鄭鎬溶 (sinh 1932)
|
14 tháng 7 1987 |
25 tháng 2 1988
|
226 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
25
|
|
Oh Ja-bok (ko) 오자복 吳滋福 (1930–2017)
|
25 tháng 2 1988 |
4 tháng 12 1988
|
283 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
Roh Tae-woo
|
26
|
|
Lee Sang-hoon (ko) 이상훈 李相薰 (sinh 1933)
|
4 tháng 12 1988 |
8 tháng 10 1990
|
1 năm, 308 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
27
|
|
Lee Jong-gu (ko) 이종구 李鐘九 (sinh 1935)
|
8 tháng 10 1990 |
20 tháng 12 1991
|
1 năm, 73 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
28
|
|
Choi Se-chang (ko) 최세창 崔世昌 (sinh 1934)
|
20 tháng 12 1991 |
26 tháng 2 1993
|
1 năm, 68 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
29
|
|
Kwon Young-hae 권영해 權寧海 (unknown)
|
26 tháng 2 1993 |
22 tháng 12 1993
|
299 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
Kim Young-sam
|
30
|
|
Lee Byung-tae 이병태 李炳台 (unknown)
|
22 tháng 12 1993 |
24 tháng 12 1994
|
1 năm, 2 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
31
|
|
Lee Yang-ho 이양호 李養鎬 (unknown)
|
24 tháng 12 1994 |
18 tháng 10 1996
|
1 năm, 299 ngày
|
Không quân Đại Hàn Dân Quốc
|
32
|
|
Kim Dong-jin (ko) 김동진 金東鎭 (sinh 1938)
|
18 tháng 10 1996 |
3 tháng 3 1998
|
1 năm, 136 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
33
|
|
Chun Yong-taek (ko) 천용택 千容宅 (sinh 1937)
|
3 tháng 3 1998 |
24 tháng 5 1999
|
1 năm, 82 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
Kim Dae-jung
|
34
|
|
Cho Song-tae (ko) 조성태 趙成台 (sinh 1942)
|
24 tháng 5 1999 |
26 tháng 3 2001
|
1 năm, 306 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
35
|
|
Kim Dong-shin (ko) 김동신 金東信 (sinh 1941)
|
26 tháng 3 2001 |
12 tháng 7 2002
|
1 năm, 108 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
36
|
|
Lee Jun (ko) 이준 李俊 (sinh 1940)
|
12 tháng 7 2002 |
27 tháng 2 2003
|
230 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
37
|
|
Cho Yung-kil (ko) 조영길 曺永吉 (sinh 1940)
|
27 tháng 2 2003 |
29 tháng 7 2004
|
1 năm, 153 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
Roh Moo-hyun
|
38
|
|
Yoon Kwang-ung 윤광웅 尹光雄 (sinh 1942)
|
29 tháng 7 2004 |
24 tháng 11 2006
|
2 năm, 118 ngày
|
Hải quân Đại Hàn Dân Quốc
|
39
|
|
Kim Jang-soo 김장수 金章洙 (sinh 1948)
|
24 tháng 11 2006 |
29 tháng 2 2008
|
1 năm, 97 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
40
|
|
Lee Sang-hee 이상희 李相憙 (sinh 1945)
|
29 tháng 2 2008 |
22 tháng 9 2009
|
1 năm, 206 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
Lee Myung-bak
|
41
|
|
Kim Tae-young 김태영 金泰榮 (sinh 1949)
|
23 tháng 9 2009 |
4 tháng 12 2010
|
1 năm, 72 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
42
|
|
Kim Kwan-jin 김관진 金寬鎭 (sinh 1949)
|
4 tháng 12 2010 |
30 tháng 6 2014
|
3 năm, 208 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
Park Geun-hye
|
43
|
|
Han Min-goo 한민구 韓民求 (sinh1951)
|
30 tháng 6 2014 |
13 tháng 7 2017
|
3 năm, 13 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
44
|
|
Song Young-moo 송영무 宋永武 (sinh 1949)
|
13 tháng 7 2017 |
21 tháng 9 2018
|
1 năm, 70 ngày
|
Hải quân Đại Hàn Dân Quốc
|
Moon Jae-in
|
45
|
|
Jeong Kyeong-doo 정경두 鄭景斗 (sinh 1960)
|
21 tháng 9 2018 |
18 tháng 9 2020
|
1 năm, 363 ngày
|
Không quân Đại Hàn Dân Quốc
|
46
|
|
Suh Wook 서욱 徐旭 (sinh 1963)
|
18 tháng 9 2020
|
11 tháng 5 2022
|
4 năm, 101 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
47
|
|
Lee Jong-sup 이종섭 李鐘燮 (sinh 1960)
|
11 tháng 5 2022
|
6 tháng 10 năm 2023
|
1 năm, 149 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|
Yoon Suk-yeol
|
48
|
|
Shin Won-sik 신원식 申源湜 (sinh 1958)
|
7 tháng 10 năm 2023
|
Đương nhiệm
|
1 năm, 82 ngày
|
Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
|