Thời kỳ triều Hán - 220
| Thời kỳ Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều 220 - 589
| Thời kỳ triều Tùy 581 - 589 -
|
| Tam Quốc 186 - 220 - 280
| Tấn 265 - 280 - 420
| Thời kỳ Nam-Bắc triều 420 - 589
|
| Thời kỳ Nam triều 420 - 589
|
|
Đông Hán - 220
| Tào Ngụy 220 - 265
| Tây Tấn 265 - 316
| Đông Tấn 317 - 420
| Lưu Tống 420 - 479
| Nam Tề 479 - 502
| Lương 502 - 557
| Trần 557 - 589
| bị Tùy tiêu diệt
|
| Độc lập từ Đông Hán
| Thục Hán 221 - 263
| Bị Tào Ngụy tiêu diệt
|
| kễ thừa Lương
| Hậu Lương 555 - 587
| Bị Tùy tiêu diệt
|
| Độc lập từ Tào Ngụy
| Đông Ngô 229 - 280
| Bị Tấn tiêu diệt
|
|
| Thời kỳ Ngũ Hồ thập lục quốc 304 - 439
| Thời kỳ Bắc triều 439 - 581
|
|
| Độc lập từ Tây Tấn
| Ngũ Hồ thập lục quốc 304 - 439
| Bắc Ngụy 386 - 534
| Đông Ngụy 534 - 550
| Bắc Tề 550 - 577
| Bị Bắc Chu tiêu diệt
|
|
| Tây Ngụy 535 - 556
| Bắc Chu 557 - 581
| Tùy 581 -
|