PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Bản mẫu:2018 Winter Olympics women's curling semifinal 1
Sân A
x
t
s
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Tỉ số
Hàn Quốc
(
Kim
)
3
0
1
0
2
0
0
1
0
0
1
8
Nhật Bản
(
Fujisawa
)
0
2
0
1
0
1
0
0
2
1
0
7
Để xem hoặc sửa các bản mẫu tiện lợi khác của giải bi đá trên băng Thế vận hội Mùa đông 2018, mở rộng bản mẫu bên dưới.
x
t
s
Bản mẫu tiện lợi bi đá trên băng Thế vận hội Mùa đông 2018
Nam
Vòng
sơ loại
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Kết quả
Lượt 1
Trận A
(DEN–SWE)
Trận B
(CAN–ITA)
Trận C
(KOR–USA)
Trận D
(SUI–GBR)
Lượt 2
Trận A
(CAN–GBR)
Trận B
(KOR–SWE)
Trận C
(SUI–ITA)
Trận D
(NOR–JPN)
Lượt 3
Trận A
(USA–ITA)
Trận B
(NOR–CAN)
Trận C
(GBR–JPN)
Trận D
(DEN–SUI)
Lượt 4
Trận B
(ITA–DEN)
Trận C
(NOR–KOR)
Trận D
(SWE–USA)
Lượt 5
Trận A
(JPN–SUI)
Trận B
(SWE–GBR)
Trận C
(DEN–USA)
Trận D
(CAN–KOR)
Lượt 6
Trận A
(KOR–GBR)
Trận B
(SUI–NOR)
Trận C
(CAN–SWE)
Trận D
(JPN–ITA)
Lượt 7
Trận A
(NOR–DEN)
Trận B
(USA–JPN)
Trận D
(SUI–CAN)
Lượt 8
Trận A
(SWE–JPN)
Trận B
(DEN–KOR)
Trận C
(ITA–GBR)
Trận D
(USA–NOR)
Lượt 9
Trận A
(ITA–KOR)
Trận B
(SWE–SUI)
Trận C
(USA–CAN)
Trận D
(GBR–DEN)
Lượt 10
Trận A
(GBR–NOR)
Trận B
(JPN–CAN)
Trận C
(KOR–SUI)
Trận D
(ITA–SWE)
Lượt 11
Trận A
(SUI–USA)
Trận B
(NOR–ITA)
Trận C
(JPN–DEN)
Lượt 12
Trận A
(DEN–CAN)
Trận B
(GBR–USA)
Trận C
(SWE–NOR)
Trận D
(KOR–JPN)
Tiebreaker
Tiebreaker
(GBR–SUI)
Vòng đấu
loại trực tiếp
Bán kết
Bán kết 1
(SWE–SUI)
Bán kết 2
(CAN–USA)
Trận tranh huy chương đồng
Trận tranh huy chương đồng
(CAN–SUI)
Trận tranh huy chương vàng
Trận tranh huy chương vàng
(SWE–USA)
Nữ
Vòng
sơ loại
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Kết quả
Lượt 1
Trận A
(JPN–USA)
Trận B
(OAR–GBR)
Trận C
(DEN–SWE)
Trận D
(SUI–CHN)
Lượt 2
Trận A
(CAN–KOR)
Trận B
(DEN–JPN)
Trận C
(CHN–OAR)
Trận D
(GBR–USA)
Lượt 3
Trận A
(CHN–GBR)
Trận B
(CAN–SWE)
Trận C
(USA–SUI)
Trận D
(KOR–JPN)
Lượt 4
Trận A
(DEN–CAN)
Trận B
(KOR–SUI)
Trận D
(SWE–OAR)
Lượt 5
Trận A
(SUI–SWE)
Trận B
(OAR–USA)
Trận C
(JPN–CHN)
Trận D
(DEN–GBR)
Lượt 6
Trận A
(OAR–JPN)
Trận B
(CHN–DEN)
Trận C
(KOR–GBR)
Trận D
(USA–CAN)
Lượt 7
Trận B
(GBR–SWE)
Trận C
(CAN–SUI)
Trận D
(CHN–KOR)
Lượt 8
Trận A
(USA–DEN)
Trận B
(JPN–CAN)
Trận C
(SWE–KOR)
Trận D
(OAR–SUI)
Lượt 9
Trận A
(GBR–SUI)
Trận B
(DEN–OAR)
Trận C
(CHN–USA)
Trận D
(JPN–SWE)
Lượt 10
Trận A
(CAN–CHN)
Trận B
(USA–KOR)
Trận C
(GBR–JPN)
Lượt 11
Trận A
(KOR–OAR)
Trận B
(SWE–CHN)
Trận C
(SUI–DEN)
Trận D
(CAN–GBR)
Lượt 12
Trận A
(SWE–USA)
Trận B
(SUI–JPN)
Trận C
(OAR–CAN)
Trận D
(KOR–DEN)
Vòng đấu
loại trực tiếp
Bán kết
Bán kết 1
(KOR–JPN)
Bán kết 2
(SWE–GBR)
Trận tranh huy chương đồng
Trận tranh huy chương đồng
(GBR–JPN)
Trận tranh huy chương vàng
Trận tranh huy chương vàng
(KOR–SWE)
Đôi
nam nữ
Vòng
sơ loại
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Kết quả
Lượt 1
Trận A
(USA–OAR)
Trận B
(CAN–NOR)
Trận C
(KOR–FIN)
Trận D
(CHN–SUI)
Lượt 2
Trận A
(FIN–SUI)
Trận B
(KOR–CHN)
Trận C
(OAR–NOR)
Trận D
(USA–CAN)
Lượt 3
Trận A
(KOR–NOR)
Trận B
(USA–SUI)
Trận C
(CHN–CAN)
Trận D
(OAR–FIN)
Lượt 4
Trận A
(CAN–FIN)
Trận B
(CHN–OAR)
Trận C
(USA–KOR)
Trận D
(SUI–NOR)
Lượt 5
Trận A
(CHN–USA)
Trận B
(NOR–FIN)
Trận C
(CAN–SUI)
Trận D
(KOR–OAR)
Lượt 6
Trận A
(OAR–CAN)
Trận B
(SUI–KOR)
Trận C
(NOR–USA)
Trận D
(FIN–CHN)
Lượt 7
Trận A
(NOR–CHN)
Trận B
(FIN–USA)
Trận C
(SUI–OAR)
Trận D
(CAN–KOR)
Tiebreaker
Tiebreaker
(CHN–NOR)
Vòng đấu
loại trực tiếp
Bán kết
Bán kết 1
(CAN–NOR)
Bán kết 2
(SUI–OAR)
Trận tranh huy chương đồng
Trận tranh huy chương đồng
(NOR–OAR)
Trận tranh huy chương vàng
Trận tranh huy chương vàng
(CAN–SUI)
Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018