PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
99
Về ý nghĩa số học, xem
99 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 70
thập niên 80
thập niên 90
thập niên 100
thập niên 110
Năm
:
96
97
98
99
SCN
100
101
102
99 trong lịch khác
Lịch Gregory
99
XCIX
Ab urbe condita
852
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4849
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
155–156
-
Shaka Samvat
21–22
-
Kali Yuga
3200–3201
Lịch Bahá’í
−1745 – −1744
Lịch Bengal
−494
Lịch Berber
1049
Can Chi
Mậu Tuất
(戊戌年)
2795 hoặc 2735
— đến —
Kỷ Hợi
(己亥年)
2796 hoặc 2736
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−185 – −184
Lịch Dân Quốc
1813 trước
Dân Quốc
民前1813年
Lịch Do Thái
3859–3860
Lịch Đông La Mã
5607–5608
Lịch Ethiopia
91–92
Lịch Holocen
10099
Lịch Hồi giáo
539 BH – 538 BH
Lịch Igbo
−901 – −900
Lịch Iran
523 BP – 522 BP
Lịch Julius
99
XCIX
Lịch Myanma
−539
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
643
Dương lịch Thái
642
Lịch Triều Tiên
2432
Năm 99
là một năm bắt đầu bằng Thứ Năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s