PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
86
Đối với các định nghĩa khác, xem
86 (số)
và
86 (định hướng)
.
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 60
thập niên 70
thập niên 80
thập niên 90
thập niên 100
Năm
:
83
84
85
86
SCN
87
88
89
86 trong lịch khác
Lịch Gregory
86
LXXXVI
Ab urbe condita
839
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4836
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
142–143
-
Shaka Samvat
8–9
-
Kali Yuga
3187–3188
Lịch Bahá’í
−1758 – −1757
Lịch Bengal
−507
Lịch Berber
1036
Can Chi
Ất Dậu
(乙酉年)
2782 hoặc 2722
— đến —
Bính Tuất
(丙戌年)
2783 hoặc 2723
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−198 – −197
Lịch Dân Quốc
1826 trước
Dân Quốc
民前1826年
Lịch Do Thái
3846–3847
Lịch Đông La Mã
5594–5595
Lịch Ethiopia
78–79
Lịch Holocen
10086
Lịch Hồi giáo
552 BH – 551 BH
Lịch Igbo
−914 – −913
Lịch Iran
536 BP – 535 BP
Lịch Julius
86
LXXXVI
Lịch Myanma
−552
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
630
Dương lịch Thái
629
Lịch Triều Tiên
2419
Năm 86
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s