PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
685 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 8
TCN
thế kỷ 7
TCN
thế kỷ 6
TCN
Thập niên
:
thập niên 700
TCN
thập niên 690
TCN
thập niên 680
TCN
thập niên 670
TCN
thập niên 660
TCN
Năm
:
688
TCN
687
TCN
686
TCN
685
TCN
684
TCN
683
TCN
682
TCN
685 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
685 TCN
DCLXXXIV TCN
Ab urbe condita
69
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4066
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−628 – −627
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2417–2418
Lịch Bahá’í
−2528 – −2527
Lịch Bengal
−1277
Lịch Berber
266
Can Chi
Ất Mùi
(乙未年)
2012 hoặc 1952
— đến —
Bính Thân
(丙申年)
2013 hoặc 1953
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−968 – −967
Lịch Dân Quốc
2596 trước
Dân Quốc
民前2596年
Lịch Do Thái
3076–3077
Lịch Đông La Mã
4824–4825
Lịch Ethiopia
−692 – −691
Lịch Holocen
9316
Lịch Hồi giáo
1346 BH – 1345 BH
Lịch Igbo
−1684 – −1683
Lịch Iran
1306 BP – 1305 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1322
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
−140
Dương lịch Thái
−141
Lịch Triều Tiên
1649
685 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s