PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
568 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 7
TCN
thế kỷ 6
TCN
thế kỷ 5
TCN
Thập niên
:
thập niên 580
TCN
thập niên 570
TCN
thập niên 560
TCN
thập niên 550
TCN
thập niên 540
TCN
Năm
:
571
TCN
570
TCN
569
TCN
568
TCN
567
TCN
566
TCN
565
TCN
568 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
568 TCN
DLXVII TCN
Ab urbe condita
186
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4183
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−511 – −510
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2534–2535
Lịch Bahá’í
−2411 – −2410
Lịch Bengal
−1160
Lịch Berber
383
Can Chi
Nhâm Thìn
(壬辰年)
2129 hoặc 2069
— đến —
Quý Tỵ
(癸巳年)
2130 hoặc 2070
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−851 – −850
Lịch Dân Quốc
2479 trước
Dân Quốc
民前2479年
Lịch Do Thái
3193–3194
Lịch Đông La Mã
4941–4942
Lịch Ethiopia
−575 – −574
Lịch Holocen
9433
Lịch Hồi giáo
1226 BH – 1225 BH
Lịch Igbo
−1567 – −1566
Lịch Iran
1189 BP – 1188 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1205
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
−23
Dương lịch Thái
−24
Lịch Triều Tiên
1766
568 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s