4 TCN

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
4 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory4 TCN
III TCN
Ab urbe condita750
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4747
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat53–54
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3098–3099
Lịch Bahá’í−1847 – −1846
Lịch Bengal−596
Lịch Berber947
Can ChiBính Thìn (丙辰年)
2693 hoặc 2633
    — đến —
Đinh Tỵ (丁巳年)
2694 hoặc 2634
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−287 – −286
Lịch Dân Quốc1915 trước Dân Quốc
民前1915年
Lịch Do Thái3757–3758
Lịch Đông La Mã5505–5506
Lịch Ethiopia−11 – −10
Lịch Holocen9997
Lịch Hồi giáo644 BH – 643 BH
Lịch Igbo−1003 – −1002
Lịch Iran625 BP – 624 BP
Lịch Julius4 TCN
III TCN
Lịch Myanma−641
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch541
Dương lịch Thái540
Lịch Triều Tiên2330

Năm 4 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Jesus

Mất

Tham khảo