PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
482 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 6
TCN
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
Thập niên
:
thập niên 500
TCN
thập niên 490
TCN
thập niên 480
TCN
thập niên 470
TCN
thập niên 460
TCN
Năm
:
485
TCN
484
TCN
483
TCN
482
TCN
481
TCN
480
TCN
479
TCN
482 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
482 TCN
CDLXXXI TCN
Ab urbe condita
272
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4269
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−425 – −424
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2620–2621
Lịch Bahá’í
−2325 – −2324
Lịch Bengal
−1074
Lịch Berber
469
Can Chi
Mậu Ngọ
(戊午年)
2215 hoặc 2155
— đến —
Kỷ Mùi
(己未年)
2216 hoặc 2156
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−765 – −764
Lịch Dân Quốc
2393 trước
Dân Quốc
民前2393年
Lịch Do Thái
3279–3280
Lịch Đông La Mã
5027–5028
Lịch Ethiopia
−489 – −488
Lịch Holocen
9519
Lịch Hồi giáo
1137 BH – 1136 BH
Lịch Igbo
−1481 – −1480
Lịch Iran
1103 BP – 1102 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1119
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
63
Dương lịch Thái
62
Lịch Triều Tiên
1852
482 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s