PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
465 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 6
TCN
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
Thập niên
:
thập niên 480
TCN
thập niên 470
TCN
thập niên 460
TCN
thập niên 450
TCN
thập niên 440
TCN
Năm
:
468
TCN
467
TCN
466
TCN
465
TCN
464
TCN
463
TCN
462
TCN
465 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
465 TCN
CDLXIV TCN
Ab urbe condita
289
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4286
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−408 – −407
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2637–2638
Lịch Bahá’í
−2308 – −2307
Lịch Bengal
−1057
Lịch Berber
486
Can Chi
Ất Hợi
(乙亥年)
2232 hoặc 2172
— đến —
Bính Tý
(丙子年)
2233 hoặc 2173
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−748 – −747
Lịch Dân Quốc
2376 trước
Dân Quốc
民前2376年
Lịch Do Thái
3296–3297
Lịch Đông La Mã
5044–5045
Lịch Ethiopia
−472 – −471
Lịch Holocen
9536
Lịch Hồi giáo
1119 BH – 1118 BH
Lịch Igbo
−1464 – −1463
Lịch Iran
1086 BP – 1085 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1102
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
80
Dương lịch Thái
79
Lịch Triều Tiên
1869
465 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s