PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
312
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
thế kỷ 4
thế kỷ 5
Thập niên
:
thập niên 290
thập niên 300
thập niên 310
thập niên 320
thập niên 330
Năm
:
309
310
311
312
313
314
315
Năm 312
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
312 trong lịch khác
Lịch Gregory
312
CCCXII
Ab urbe condita
1065
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
5062
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
368–369
-
Shaka Samvat
234–235
-
Kali Yuga
3413–3414
Lịch Bahá’í
−1532 – −1531
Lịch Bengal
−281
Lịch Berber
1262
Can Chi
Tân Mùi
(辛未年)
3008 hoặc 2948
— đến —
Nhâm Thân
(壬申年)
3009 hoặc 2949
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
28–29
Lịch Dân Quốc
1600 trước
Dân Quốc
民前1600年
Lịch Do Thái
4072–4073
Lịch Đông La Mã
5820–5821
Lịch Ethiopia
304–305
Lịch Holocen
10312
Lịch Hồi giáo
320 BH – 319 BH
Lịch Igbo
−688 – −687
Lịch Iran
310 BP – 309 BP
Lịch Julius
312
CCCXII
Lịch Myanma
−326
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
856
Dương lịch Thái
855
Lịch Triều Tiên
2645
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s