PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
28
Về ý nghĩa số học, xem
28 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 0
thập niên 10
thập niên 20
thập niên 30
thập niên 40
Năm
:
25
26
27
28
SCN
29
30
31
28 trong lịch khác
Lịch Gregory
28
XXVIII
Ab urbe condita
781
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4778
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
84–85
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3129–3130
Lịch Bahá’í
−1816 – −1815
Lịch Bengal
−565
Lịch Berber
978
Can Chi
Đinh Hợi
(丁亥年)
2724 hoặc 2664
— đến —
Mậu Tý
(戊子年)
2725 hoặc 2665
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−256 – −255
Lịch Dân Quốc
1884 trước
Dân Quốc
民前1884年
Lịch Do Thái
3788–3789
Lịch Đông La Mã
5536–5537
Lịch Ethiopia
20–21
Lịch Holocen
10028
Lịch Hồi giáo
612 BH – 611 BH
Lịch Igbo
−972 – −971
Lịch Iran
594 BP – 593 BP
Lịch Julius
28
XXVIII
Lịch Myanma
−610
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
572
Dương lịch Thái
571
Lịch Triều Tiên
2361
Năm 28
là một năm nhuận trong
lịch Julius
, bắt đầu vào ngày thứ năm.
Sự kiện
Sinh
Hán Minh Đế
(mất
75
)
Mất
Bách Tế
Ôn Tộ Vương
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s