PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
19 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
Thập niên
:
thập niên 30
TCN
thập niên 20
TCN
thập niên 10
TCN
thập niên 0
TCN
thập niên 0
Năm
:
22
TCN
21
TCN
20
TCN
19
TCN
18
TCN
17
TCN
16
TCN
19 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
19 TCN
XVIII TCN
Ab urbe condita
735
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4732
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
38–39
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3083–3084
Lịch Bahá’í
−1862 – −1861
Lịch Bengal
−611
Lịch Berber
932
Can Chi
Tân Sửu
(辛丑年)
2678 hoặc 2618
— đến —
Nhâm Dần
(壬寅年)
2679 hoặc 2619
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−302 – −301
Lịch Dân Quốc
1930 trước
Dân Quốc
民前1930年
Lịch Do Thái
3742–3743
Lịch Đông La Mã
5490–5491
Lịch Ethiopia
−26 – −25
Lịch Holocen
9982
Lịch Hồi giáo
660 BH – 659 BH
Lịch Igbo
−1018 – −1017
Lịch Iran
640 BP – 639 BP
Lịch Julius
19 TCN
XVIII TCN
Lịch Myanma
−656
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
526
Dương lịch Thái
525
Lịch Triều Tiên
2315
Năm 19 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s