PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
144
Về ý nghĩa số học, xem
144 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
thế kỷ 2
thế kỷ 3
Thập niên
:
thập niên 120
thập niên 130
thập niên 140
thập niên 150
thập niên 160
Năm
:
141
142
143
144
145
146
147
144 trong lịch khác
Lịch Gregory
144
CXLIV
Ab urbe condita
897
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4894
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
200–201
-
Shaka Samvat
66–67
-
Kali Yuga
3245–3246
Lịch Bahá’í
−1700 – −1699
Lịch Bengal
−449
Lịch Berber
1094
Can Chi
Quý Mùi
(癸未年)
2840 hoặc 2780
— đến —
Giáp Thân
(甲申年)
2841 hoặc 2781
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−140 – −139
Lịch Dân Quốc
1768 trước
Dân Quốc
民前1768年
Lịch Do Thái
3904–3905
Lịch Đông La Mã
5652–5653
Lịch Ethiopia
136–137
Lịch Holocen
10144
Lịch Hồi giáo
493 BH – 492 BH
Lịch Igbo
−856 – −855
Lịch Iran
478 BP – 477 BP
Lịch Julius
144
CXLIV
Lịch Myanma
−494
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
688
Dương lịch Thái
687
Lịch Triều Tiên
2477
Năm 144
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s