PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
1395
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 13
thế kỷ 14
thế kỷ 15
Thập niên
:
thập niên 1370
thập niên 1380
thập niên 1390
thập niên 1400
thập niên 1410
Năm
:
1392
1393
1394
1395
1396
1397
1398
Năm 1395
là một
năm
trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1395 trong lịch khác
Lịch Gregory
1395
MCCCXCV
Ab urbe condita
2148
Năm niên hiệu Anh
18
Ric. 2
– 19
Ric. 2
Lịch Armenia
844
ԹՎ ՊԽԴ
Lịch Assyria
6145
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1451–1452
-
Shaka Samvat
1317–1318
-
Kali Yuga
4496–4497
Lịch Bahá’í
−449 – −448
Lịch Bengal
802
Lịch Berber
2345
Can Chi
Giáp Tuất
(甲戌年)
4091 hoặc 4031
— đến —
Ất Hợi
(乙亥年)
4092 hoặc 4032
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
1111–1112
Lịch Dân Quốc
517 trước
Dân Quốc
民前517年
Lịch Do Thái
5155–5156
Lịch Đông La Mã
6903–6904
Lịch Ethiopia
1387–1388
Lịch Holocen
11395
Lịch Hồi giáo
797–798
Lịch Igbo
395–396
Lịch Iran
773–774
Lịch Julius
1395
MCCCXCV
Lịch Myanma
757
Lịch Nhật Bản
Ōei
2
(応永2年)
Phật lịch
1939
Dương lịch Thái
1938
Lịch Triều Tiên
3728
Mất
Trần Nghệ Tông
vị vua thứ 9 của
Nhà Trần
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s