PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
133
Về ý nghĩa số học, xem
133 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
thế kỷ 2
thế kỷ 3
Thập niên
:
thập niên 110
thập niên 120
thập niên 130
thập niên 140
thập niên 150
Năm
:
130
131
132
133
134
135
136
133 trong lịch khác
Lịch Gregory
133
CXXXIII
Ab urbe condita
886
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4883
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
189–190
-
Shaka Samvat
55–56
-
Kali Yuga
3234–3235
Lịch Bahá’í
−1711 – −1710
Lịch Bengal
−460
Lịch Berber
1083
Can Chi
Nhâm Thân
(壬申年)
2829 hoặc 2769
— đến —
Quý Dậu
(癸酉年)
2830 hoặc 2770
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−151 – −150
Lịch Dân Quốc
1779 trước
Dân Quốc
民前1779年
Lịch Do Thái
3893–3894
Lịch Đông La Mã
5641–5642
Lịch Ethiopia
125–126
Lịch Holocen
10133
Lịch Hồi giáo
504 BH – 503 BH
Lịch Igbo
−867 – −866
Lịch Iran
489 BP – 488 BP
Lịch Julius
133
CXXXIII
Lịch Myanma
−505
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
677
Dương lịch Thái
676
Lịch Triều Tiên
2466
Năm 133
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s