PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
130 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
Thập niên
:
thập niên 150
TCN
thập niên 140
TCN
thập niên 130
TCN
thập niên 120
TCN
thập niên 110
TCN
Năm
:
133
TCN
132
TCN
131
TCN
130
TCN
129
TCN
128
TCN
127
TCN
130 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
130 TCN
CXXIX TCN
Ab urbe condita
624
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4621
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−73 – −72
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2972–2973
Lịch Bahá’í
−1973 – −1972
Lịch Bengal
−722
Lịch Berber
821
Can Chi
Canh Tuất
(庚戌年)
2567 hoặc 2507
— đến —
Tân Hợi
(辛亥年)
2568 hoặc 2508
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−413 – −412
Lịch Dân Quốc
2041 trước
Dân Quốc
民前2041年
Lịch Do Thái
3631–3632
Lịch Đông La Mã
5379–5380
Lịch Ethiopia
−137 – −136
Lịch Holocen
9871
Lịch Hồi giáo
774 BH – 773 BH
Lịch Igbo
−1129 – −1128
Lịch Iran
751 BP – 750 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−767
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
415
Dương lịch Thái
414
Lịch Triều Tiên
2204
Năm 130 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s