PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
1235
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 12
thế kỷ 13
thế kỷ 14
Thập niên
:
thập niên 1210
thập niên 1220
thập niên 1230
thập niên 1240
thập niên 1250
Năm
:
1232
1233
1234
1235
1236
1237
1238
Năm 1235
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1235 trong lịch khác
Lịch Gregory
1235
MCCXXXV
Ab urbe condita
1988
Năm niên hiệu Anh
19
Hen. 3
– 20
Hen. 3
Lịch Armenia
684
ԹՎ ՈՁԴ
Lịch Assyria
5985
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1291–1292
-
Shaka Samvat
1157–1158
-
Kali Yuga
4336–4337
Lịch Bahá’í
−609 – −608
Lịch Bengal
642
Lịch Berber
2185
Can Chi
Giáp Ngọ
(甲午年)
3931 hoặc 3871
— đến —
Ất Mùi
(乙未年)
3932 hoặc 3872
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
951–952
Lịch Dân Quốc
677 trước
Dân Quốc
民前677年
Lịch Do Thái
4995–4996
Lịch Đông La Mã
6743–6744
Lịch Ethiopia
1227–1228
Lịch Holocen
11235
Lịch Hồi giáo
632–633
Lịch Igbo
235–236
Lịch Iran
613–614
Lịch Julius
1235
MCCXXXV
Lịch Myanma
597
Lịch Nhật Bản
Bunryaku
2 /
Katei
1
(嘉禎元年)
Phật lịch
1779
Dương lịch Thái
1778
Lịch Triều Tiên
3568
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s