PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
Encyclopedia
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
1134
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 11
thế kỷ 12
thế kỷ 13
Thập niên
:
thập niên 1110
thập niên 1120
thập niên 1130
thập niên 1140
thập niên 1150
Năm
:
1131
1132
1133
1134
1135
1136
1137
Năm 1134
trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1134 trong lịch khác
Lịch Gregory
1134
MCXXXIV
Ab urbe condita
1887
Năm niên hiệu Anh
34
Hen. 1
– 35
Hen. 1
Lịch Armenia
583
ԹՎ ՇՁԳ
Lịch Assyria
5884
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1190–1191
-
Shaka Samvat
1056–1057
-
Kali Yuga
4235–4236
Lịch Bahá’í
−710 – −709
Lịch Bengal
541
Lịch Berber
2084
Can Chi
Quý Sửu
(癸丑年)
3830 hoặc 3770
— đến —
Giáp Dần
(甲寅年)
3831 hoặc 3771
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
850–851
Lịch Dân Quốc
778 trước
Dân Quốc
民前778年
Lịch Do Thái
4894–4895
Lịch Đông La Mã
6642–6643
Lịch Ethiopia
1126–1127
Lịch Holocen
11134
Lịch Hồi giáo
528–529
Lịch Igbo
134–135
Lịch Iran
512–513
Lịch Julius
1134
MCXXXIV
Lịch Myanma
496
Lịch Nhật Bản
Chōshō
3
(長承3年)
Phật lịch
1678
Dương lịch Thái
1677
Lịch Triều Tiên
3467
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s